Danh mục

Đề cương môn Toán 11

Số trang: 24      Loại file: pdf      Dung lượng: 482.18 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 11,000 VND Tải xuống file đầy đủ (24 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương môn Toán 11 thông tin đến các bạn một số chuyên đề như: dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân; giới hạn dãy số; giới hạn hàm số, hàm số liên tục; đạo hàm và ứng dụng; hai mặt phẳng song song; vecto trong không gian hai đường thẳng vuông góc; khoảng cách trong không gian...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương môn Toán 11 ĐỀ CƯƠNG MÔN TOÁN 11 CHUYÊN ĐỀ 1: DÃY SỐ - CẤP SỐ CỘNG, CẤP SỐ NHÂNCâu 1: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Dãy số 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001; … không phải là một cấp số cộng.  1  u1   1 1 3  2 B. Dãy số  ; 0; ;1; ;... là một cấp số cộng  2 2 2 d  1 .  2  1 1 1 1 u1  2 C. Dãy số ; 2 ; 3 ;... là một cấp số cộng có ba số hạng và  2 2 2 d  1 .  2 u  2 D. Dãy số -2; -2; -2; -2; … là một cấp số cộng  1  d  0.Câu 2: Cho cấp số nhân  un  với các số hạng khác 0, tìm số hạng đầu u1 biếtu1  u2  u3  u4  15  2 2 2 2 . u1  u2  u3  u4  85 A. u1  1; u1  2. B. u1  1; u1  8. C. u1  1; u1  5. D. u1  1; u1  9.Câu 3: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 8,15, 22, 29,36,... Viết công thức số hạng tổng quát? A. un  7 n  7. B. un  7 n. C. Không viết được dưới dạng công thức. D. un  7n  1. an2Câu 4: Cho dãy số (un ) với un  ( a : hằng số). un 1 là số hạng nào sau đây? n 1 an 2 an 2  1 a (n  1) 2 a (n  1) 2 A. un 1  . B. un 1  . C. un 1  . D. un 1  . n2 n 1 n2 n 1Câu 5: Tam giác ABC có ba góc A, B, C theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng và C  5 A. Xác địnhsố đo các góc A, B, C. A. 10 ,120 ,50. B. 15 ,105 ,60. C. 5 , 60 , 25. D. 20 , 60 ,100.Câu 6: Tìm x biết 1; x 2 ; 6  x 2 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. A. x  1. B. x   2. C. x  2. D. x   3. 3Câu 7: Xác định a , b để phương trình x  ax  b  0 có ba nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng. A. b  0; a  0. B. b  0; a  0. C. b  0; a  0. D. b  0; a  1. u  3u3  u2  21Câu 8: Cho cấp số cộng  un  thỏa mãn  5 . Tính S  u4  u5  ...  u30 . 3u7  2u4  34 A. 1242. B. 1222. C. 1276. D. 1286. n 1Câu 9: Cho cấp số nhân  un  với un  3 . Số 19683 là số hạng thứ mấy của dãy số  un  . 2 A. 15. B. 16. C. 19. D. 17. 1 1Câu 10: Cho một cấp số cộng có u1   ; d  . Hãy chọn kết quả đúng. 2 2 1 1 1 1 3 A. Dạng khai triển:  ; 0;1; ;1;.... B. Dạng khai triển:  ; 0; ;1; ;.... 2 2 2 2 2 Trang 1/24 - Mã đề TOAN11 1 1 1 1 3 5 C. Dạng khai triển:  ; 0; ; 0; ;.... D. Dạng khai triển: ;1; ; 2; ;.... 2 2 2 2 2 2 1Câu 11: Cho cấp số nhân  un  với u1   ; u7  32. Tìm q. 2 1 A. q   . B. q  2. C. q  4. D. q  1. 2Câu 12: Cho một cấp số cộng có u1  3, u6  27. Tìmcông sai d . A. d  5. B. d  7. C. d  6. D. d  8. 1 1 1Câu 13: Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số  un  biết: un  1  2  2  ...  2 . 2 3 n A. Dãy số tăng, bị chặn. B. Dãy số tăng, bị chặn dưới. C. Dãy số giảm, bị chặn trên. D. Cả A, B, C đều sai.Câu 14 ...

Tài liệu được xem nhiều: