Danh mục

Đề cương ôn tập HK 1 môn Tóa· lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Hàm Thuận

Số trang: 72      Loại file: pdf      Dung lượng: 1,009.68 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 21,000 VND Tải xuống file đầy đủ (72 trang) 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Đề cương ôn tập HK 1 môn Tóa· lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Hàm Thuận để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Các câu hỏi ôn tập trong đề cương đều có đáp án kèm theo sẽ là tài liệu hay dành cho bạn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi kiểm tra học kỳ môn học.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 1 môn Tóa· lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Hàm ThuậnĐề cương HK1_Khối 11 năm học 2017 – 2018Trường THPT Hàm Thuận BắcMÔN TOÁN - KHỐI 11A. TRẮC NGHIỆMPhần 1. Đại số và Giải tíchCâu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là 2xA. y  sin 3x  4cos xB. y  sinC. y  tan x  1D. y  cot 2 x  1Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y  cos xA. 0 ;   B. 0 ;   Câu 2: Tìm điều kiện xác định của hàm số y A. x 2 k 2B. x 2D. R 0C. R1  sin xcos x kC. x  2D. x  k k 22 sin x  11  cos xA. x  k 2B. x  kC. x   k D. x   k 222Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng:Câu 3: Tìm điều kiện xác định của hàm số y A. cos x  1  x 2 kC. cos x  1  x  k 2Câu 5: Tìm điều kiện xác định của hàm số y  5 tan  2x    23 k5A. x  B. x C. x   k k6 21221  sin xCâu 6: Tìm điều kiện xác định của hàm số y sin x  13A. x B. x  k 2C. x   k 2 k 2221  3cos xCâu 7: Tìm tập xác định của hàm số y 10 sin xk A.  x  R x   k C.  x  R x 22 B. x  R x  k 2 Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số y  , k   25k122D. x    k 2sin 3x  4:2 cos 2 x  1  k , k    3 C. D      k , k    6A. D   k .D. x D. x  R x  k  2 k 2 , k    3 D. D      k 2 , k    3A. D    Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y  k2D. cos x  0  x   k 22B. cos x  0  x B. D   cos x  5cot x k , k   2B. D   Trang 1Đề cương HK1_Khối 11 năm học 2017 – 2018Trường THPT Hàm Thuận Bắc , k   4C. D   k , k  D. D    k .Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2 x  1 k , k  24C. D     k , k   4 1  k , k  24 2 1D. D      k , k   4 2A. D   Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số y B. D   sin 3 x  2cos x  1A. D     k 2 , k  C. D     k , k  Câu 12: Chu kỳ của hàm số y = tanx là:B. D   1;1D. D   1D. k , k  Z4Câu 13: Hàm số lượng giác nào dưới đây có đồ thị đối xứng qua OyA. y=sinxB. y=cosxC. y=tanxD. y=cotxCâu 14: Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?Xét trên TXĐ thìA. Hàm số y=cosx là hàm số lẻB. Hàm số y=sinx là hàm số lẻC. Hàm số y=tanx là hàm số lẻD. Hàm số y=cotx là hàm số lẻCâu 15: Cho biết khẳng định nào sau đây là đúng? Xét trên TXĐ thìA. Hàm số lượng giác có TGT là [-1;1]B. Hàm số y=cosx có TGT là [-1;1]C. Hàm số y=tanx có TGT là [-1;1]D. Hàm số y=cotx có TGT là [-1;1]Câu 16. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  1  4 cos 5 xA. 5 và -3B. -5 và 3C. 1 và -1D. Câu 17. Tập giá trị của hàm số y  3  sin x.cos x là:A.B. 25 7C.5 7C.  2;4  2 2Câu 18. Tìm tập giá trị của hàm số y  2  2cos 2 xA.  0; 2B.  2;4C.  0;4A.  ; 2 2D.  2;4 B.  ; D. Câu 19. Tìm GTNN, GTLN của hàm số y  sin 2 x  cos 2 xA.  2 và 2B. 2 và 2D. C. 0 và 2Câu 20. Tìm GTNN, GTLN của hàm số y  3 sin x  cos x3 1C. D. 3  1 và  3  1Câu 21. Tìm GTLN của hàm số : y  3 cos x  sin xA. 2B. 1C. 2D. 3Câu 22. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình: cosx  sinx  m có nghiệmA.  2 và 2B. 0 vàA. 1  m  1B. 0  m  2C. m tùy ý.Câu 23. Tìm GTNN của hàm số y  sin x  cos xA. 0B.  2C. 2Câu 24. Giải phương trình: sin x  2 sin5x  cos xA. Vô nghiệmC. x 16k k, x, k 2163D. 1k k, x , k 16 283 k kD. x , x , k 16 48 6B. x Trang 2D.  2  m  2Đề cương HK1_Khối 11 năm học 2017 – 2018Câu 25. Giải phương trìnhA. x 4kk212xkxkx k24224224224B. C. D. 555 x  5  kkxkxk242242242241x Câu 26. Giải phương trình cos     22 3222 x  3  k 2 x  3  k 4x k 4 x  2  k 4A. B. C.D. 3 x  2  k 4 x   2  k 2 x   2  k 4x  2  k 433 3Câu 27. Giải phương trình tan  x    12  2x A. x sin 4x Trường THPT Hàm Thuận BắcB. x   kC. x 4Câu 28. Giải phương trình sin 3 x  cos5 x  0 x  16  k 4 x  16  k 4A. B. x     k  x     k16444 kD. Kết quả khác x   16  k 4 x  16  k 4C. D.  x     k x    k443x  Câu 29. Tìm các nghiệm thuộc khoảng  0;2  của phương trình tan 352713A.B.C.D. không có nghiệm999Câu 30. Giải phương trình 2sin 2 x  sin x  3  0A. kB.C. k 2C. 22Câu 31. Giải phương trình cos x  sin x  1  0A. 2 k 2B. k2 k ...

Tài liệu được xem nhiều: