Danh mục

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình thí điểm)

Số trang: 15      Loại file: doc      Dung lượng: 172.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình thí điểm) cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập giúp bạn ôn tập và hệ thống kiến thức hiệu quả. Hi vọng với tư liệu này sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình thí điểm)PHÒNGGĐ&ĐTTHỊXÃĐÔNGTRIỀU ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌITRƯỜNGTHCSNGUYỄNĐỨCCẢNH 6THÍĐIỂM NĂMHỌC:20202021A.PHONETICS:I.Findthewordwhichhasadifferentsoundinthepartunderlined:1.A.funny B.lunch C.sun D.computer2.A.photo B.going C.brother D.home3.A.school B.teaching C.chess D.chalk4.A.cold B.volleyball C.telephone D.open5.A.meat B.reading C.bread D.seat6.A.writes B.makes C.takes D.drives7.A.never B.often C.when D.tennis8.A.eating B.reading C.teacher D.breakfast9.A.thursday B.thanks C.these D.birthday10.A.open B.doing C.going D.coldII.Findthewordwhichhasdifferentsoundinthepartunderlined: 1. A.funny B.lunch C.sun D.computer 2. A.photo B.going C.brother D.home 3. A.school B.teaching C.chess D.chalk 4. A.cold B.volleyball C.telephone D.open 5. A.meat B.reading C.bread D.seat 6. A.writes B.makes C.takes D.drives 7. A.never B.often C.when D.tennis 8. A.Thursday B.thanks C.these D.birthday 9. A.advice B.price C.nice D.police 10. A.coffee B.see C.agree D.free 11. A.city B.cathedral C.central D.cinema 12. A.every B.prepare C.relative D.helping 13. A.chat B.peach C.chocolate D.chemistry14.A.leave B.break C.repeat D.peaceful15.A.money B.close C.most D.judoB.VOCABULARY:Readthedefinitionandwritethewords:1.Thispersongivesalotofattentiontowhathe/sheisdoingsothathe/shedoesnothaveanaccident,makeamistake,ordamagesomething.______________(careful)2.Thispersonhasoriginalandunusualideas.______________(creative)3.Thispersonisalwaysdoingalotofhomework.___________(hardworking)4.Thispersonisnotangryifhe/shehastowait._____________(patient)5.Thispersonlikessportsanddoingsports.____________(sporty)6.Thispersonlikestalkingverymuch.__________(talkative)7.Itisaplacewhereweborrowbooks._____________(library)8.Itisaplacewherewewatchafilm.__________(cinema)9.Itisaplacewherewecanlookatpaintings.____________(artgallery)10.Itisaplacewheretheysellmedicines,soapandmakeup.____________(chemist’s)C.USEOFENGLISH:ChooseA,B,C,orDforeachgapinthefollowingsentences:1.Phongisusuallyearly________schoolbecauseshegetsupearly. A.on B.for C.at D.to2.“Whatwouldyouliketodrinknow?”–“______________________”.A.No,thankyou B.Yes,please. C.Iliketodonothing D.Orangejuice,please.3.Weusuallyplayfootballinwinter____________it’scold. A.When B.Where C.so D.time4.Kienoften________hisbiketovisithishometown. A.drives B.flies C.rides D.goes5.“HowareyougoingtogettoHungKingTemplenextweekend?”–“_________________”. A.Bybus B.Fortwodays C.Sometimes D.Verymuch6.It’scold.Thestudents__________warmclothes. A.wear B.wears C.wearing D.arewearing7.Phuongisverygood________EnglishandHistory,butshedoesn’tlikeMathsmuch. A.with B.for C.to D.at8.Thechildrenlookvery____________whileplayinggamesduringbreaktime. A.excite B.excited C.exciting D.excitement9.Look!Thegirlsare_________ropeintheplayground. A.dancing B.playing C.skipping D.doing10.“Whatareyoudoingthisafternoon?”“Idon’tknow,butI’dliketo___________swimming.” A.have B.do C.play D.goD.WRITING:I.Writefullsentences;usingthesuggestedwordsandphrasesgiven.1. AnnetteWalkers/mypenfriend._________________________________________________2.She/live/Sydney/Australia.______________________ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: