Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Uông Bí
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 57.00 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, nâng cao khả năng ghi nhớ và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Uông Bí dưới đây. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Uông Bí REVISIONFORTHEFIRSTSEMESTER–GRADE10A.LýThuyết TừvựngUnit1,2,3,4,5 Cáccấutrúccâudùngtronggiaotiếp.PhầnspeakingUnit1,2,3,4,5 CấutrúcngữphápUnit1,2,3,4,5Unit1.FAMILYLIFE1.CáchsửdụngHiệntạiđơnvàhiệntạitiếpdiễn2.Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit2.YOURBODYANDYOU 1. Thìtươnglaiđơnvàtươnglaigần 2. Câubịđộng. 3. Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit3.MUSIC 1.Câughépvớicáctừnối:and/or/but/so/yet/for 2.Độngtừnguyênmẫucótovàkhôngcóto(toinfinitiveandbareinfinitive) 3.Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ. 4.Ônbài“Reading”trongunit3Unit4.FORABETTERCOMMUNITY 1. Tínhtừđuôifulvàđuôiless 2. Tínhtừđuôiedvàđuôiing 3. Thìquákhứđơnvàthìquákhứtiếpdiễn 4. Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit5.INVENTIONS 1. Thìhiệntạihoànthành 2. Danhđộngtừvàđộngtừnguyênmẫu(Gerundsandinfinitives) 3. Từvựngvềchủđề 4. Ônbài“Reading”trongunit5B.CÁCDẠNGBÀITẬPPart1.Grammarandvocabulary1.Mary:Thankalotforyourhelp.John:...................a.myhappinessb.myexcitementc.mydelightd.It’smypleasure2.Lora:DoyoumindifIturnonthefan?Maria:..................a.Notformeb.Notatallc.Nevermindd.Notenough3.Havy:Thanksforyourhelp,JulyJuly:.............a.Withallmyheartb.Neverremindmec.Itsmypleasured.wishyou4.Mai:Doyouwantanotherservingofchickensoup?Scott:......................a.Nowayb.Nocommentc.Nothanksd.Nolonger5.Mike:Needahandwithyoursuitcase,Jane?Jane:.....................a.Thatsverykindofyoub.Notachancec.Idontbelieved.Welldone!6.Dad:Goodluckwiththeexam,Minh!Minh:.................,Dada.Bynomeansb.Iwishsoc.Thankyoud.Nevermind7.Youdon’texpectme……….thatyouactuallymetJohn,doyou?A.believe B.believed C.tobelieve D.believing8.It’snouse...................hisopinion.A.asking B.toask C.ask D.asks9.Iwouldlike………theplantsformyfatherattheweekend.A.towater B.water C.watering D.watered10.Don’tbeafraidof..........................thatanimal.A.touch B.touches C.touching D.totouch11.I…………..theaccidentwhenIwaswaitingforthetaxi.A.saw B.wasseeing C.see D.haveseen12.What……….you………….dowhenIphoned?A.were….Doing B.did……do C.do……do D.have……do13.Mygranny_______________thatdetectivenovel.A.hasalreadyread B.hasyetread C.readed D.isreading14.There_______________alotofchangesinVietnamsincethe1990s.A.was B.havebeen C.hasbeen D.are15.Ihaveneverfeltas_______asIdidwhenIwatchedthathorrorfilm.A.terrified B.terrifing C.terrify16.Inspiteofspendingmillionsofdollarsonthefilm,itwas______.A.disappointed B.disappointing D.disappoints D.disappointPart2:Choosethewordandphrasethatneedscorrection1.WhileIwascookinginthekitchen,Shewaslearnedhardintheroom.A.cooking B.the C.waslearned D.in2.Theyareplanningbuildingashoppingcentreatthistownnow.A.are B.building C.at D.this3.Lookatthesky!Itisgoingtobeingasunnyday.A.at B.is C.being D.a4.Antibioticshavebeenusedforalongtimeforcuremanydiseases.A.been b.used c.cure D.diseases5.IaminterestedinlearnArtbecauseit’sacreativesubject.A.learn B.because C.a D.creative6.Ihopehavingabestfriendtosharememorablememories.A.having B.a C.toshare D.memorablePart3:Reading1.ReadingthefollowingpassagethenanswerthequestionsbycirclingthelettersA,B,CorD. JohnFisher,abuilder,andhiswifeElizabethwantedmorelivingspace,sotheyleft theirsmallflatforanold40metrehighcastletower.Theyhavespentfiveyearsturning itintoabeautifulhomewithsixfloors,winningthreearchitecturalprizes. ‘Ilovethespace,andbeingprivate,Eliz ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Uông Bí REVISIONFORTHEFIRSTSEMESTER–GRADE10A.LýThuyết TừvựngUnit1,2,3,4,5 Cáccấutrúccâudùngtronggiaotiếp.PhầnspeakingUnit1,2,3,4,5 CấutrúcngữphápUnit1,2,3,4,5Unit1.FAMILYLIFE1.CáchsửdụngHiệntạiđơnvàhiệntạitiếpdiễn2.Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit2.YOURBODYANDYOU 1. Thìtươnglaiđơnvàtươnglaigần 2. Câubịđộng. 3. Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit3.MUSIC 1.Câughépvớicáctừnối:and/or/but/so/yet/for 2.Độngtừnguyênmẫucótovàkhôngcóto(toinfinitiveandbareinfinitive) 3.Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ. 4.Ônbài“Reading”trongunit3Unit4.FORABETTERCOMMUNITY 1. Tínhtừđuôifulvàđuôiless 2. Tínhtừđuôiedvàđuôiing 3. Thìquákhứđơnvàthìquákhứtiếpdiễn 4. Mộtsốcấutrúcvàtừvựngcầnnhớ.Unit5.INVENTIONS 1. Thìhiệntạihoànthành 2. Danhđộngtừvàđộngtừnguyênmẫu(Gerundsandinfinitives) 3. Từvựngvềchủđề 4. Ônbài“Reading”trongunit5B.CÁCDẠNGBÀITẬPPart1.Grammarandvocabulary1.Mary:Thankalotforyourhelp.John:...................a.myhappinessb.myexcitementc.mydelightd.It’smypleasure2.Lora:DoyoumindifIturnonthefan?Maria:..................a.Notformeb.Notatallc.Nevermindd.Notenough3.Havy:Thanksforyourhelp,JulyJuly:.............a.Withallmyheartb.Neverremindmec.Itsmypleasured.wishyou4.Mai:Doyouwantanotherservingofchickensoup?Scott:......................a.Nowayb.Nocommentc.Nothanksd.Nolonger5.Mike:Needahandwithyoursuitcase,Jane?Jane:.....................a.Thatsverykindofyoub.Notachancec.Idontbelieved.Welldone!6.Dad:Goodluckwiththeexam,Minh!Minh:.................,Dada.Bynomeansb.Iwishsoc.Thankyoud.Nevermind7.Youdon’texpectme……….thatyouactuallymetJohn,doyou?A.believe B.believed C.tobelieve D.believing8.It’snouse...................hisopinion.A.asking B.toask C.ask D.asks9.Iwouldlike………theplantsformyfatherattheweekend.A.towater B.water C.watering D.watered10.Don’tbeafraidof..........................thatanimal.A.touch B.touches C.touching D.totouch11.I…………..theaccidentwhenIwaswaitingforthetaxi.A.saw B.wasseeing C.see D.haveseen12.What……….you………….dowhenIphoned?A.were….Doing B.did……do C.do……do D.have……do13.Mygranny_______________thatdetectivenovel.A.hasalreadyread B.hasyetread C.readed D.isreading14.There_______________alotofchangesinVietnamsincethe1990s.A.was B.havebeen C.hasbeen D.are15.Ihaveneverfeltas_______asIdidwhenIwatchedthathorrorfilm.A.terrified B.terrifing C.terrify16.Inspiteofspendingmillionsofdollarsonthefilm,itwas______.A.disappointed B.disappointing D.disappoints D.disappointPart2:Choosethewordandphrasethatneedscorrection1.WhileIwascookinginthekitchen,Shewaslearnedhardintheroom.A.cooking B.the C.waslearned D.in2.Theyareplanningbuildingashoppingcentreatthistownnow.A.are B.building C.at D.this3.Lookatthesky!Itisgoingtobeingasunnyday.A.at B.is C.being D.a4.Antibioticshavebeenusedforalongtimeforcuremanydiseases.A.been b.used c.cure D.diseases5.IaminterestedinlearnArtbecauseit’sacreativesubject.A.learn B.because C.a D.creative6.Ihopehavingabestfriendtosharememorablememories.A.having B.a C.toshare D.memorablePart3:Reading1.ReadingthefollowingpassagethenanswerthequestionsbycirclingthelettersA,B,CorD. JohnFisher,abuilder,andhiswifeElizabethwantedmorelivingspace,sotheyleft theirsmallflatforanold40metrehighcastletower.Theyhavespentfiveyearsturning itintoabeautifulhomewithsixfloors,winningthreearchitecturalprizes. ‘Ilovethespace,andbeingprivate,Eliz ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương HK1 Anh 10 Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 10 Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 10 Đề cương ôn thi HK1 Anh 10 Đề cương ôn thi Anh 10 Đề cương Tiếng Anh lớp 10 Ôn tập Tiếng Anh 10 Ôn thi Tiếng Anh 10 Bài tập tiếng Anh 10Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập môn tiếng Anh lớp 10 - Trần Ái
24 trang 270 0 0 -
SGK Tiếng Anh 10 (Tập 1): Phần 2
32 trang 221 0 0 -
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Xuân Đỉnh
15 trang 164 1 0 -
Bài tập ôn thi giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh 10
7 trang 116 0 0 -
10 trang 94 0 0
-
3 trang 70 1 0
-
5 trang 57 0 0
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Phú Bài
8 trang 51 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Phạm Phú Thứ
6 trang 49 0 0 -
61 trang 42 0 0