Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm)

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 88.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm) giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm)UBNDHUYỆNPHÚLỘCĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲIIPHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOMôn:TiếngAnh6(Hệ7năm) Nămhọc20182019I.TƯV ̀ ỰNG cáctưv ̀ ựngliênquanđếncácchủđiểm: partsofthebody adjectives colors foodanddrink sportsandpastimes weather theseasons sportsandactivitiesII.GRAMMAR 1. Tense Presentsimpletense Presentprogressivetense Future:tobegoingto…. 2. Makesuggestions Let’s……. Whydon’twe…….? Whatabout…….ing? 3. Adjectives(Shortadjectives) ComparativesandSuperlatives Comparisonswiththan 4. Adverbsoffrequency:never,sometimes…… 5. Questionwords:What,Where,Who,Howlong,Howmuch,Howmany… 6. Quantifiers:some,any 7. wouldlike… 8. Parities:…aboxof…,acanof…. 9. Indefinitequantifiers:afew,alittle,alotof/lotsof 10. Prepositionsoftimeandposition.III.READING Topics Foodanddrink Sportsandpastimes ActivitiesinseasonsIV.WRITING1.Rewritesentencesthathavethesamemeaningsasthefirst.2.Arrangethesewordstomakemeaningfulsentences.3.Usethepromptswordstocompletethesentences. REFERENCEEXERCISE S I.Pronunciation:Choosethewordwhoseunderlinedpartispronounceddifferentlyfromtheothers: 1. A.cold B.hot C.soccer D.jogging 2. A.what B.white C.who D.which 3. A.plan B.badminton C.want D.camping 4. A.beach B.weather C.season D.read 5. A.cold B.hot C.soccer D.jogging 6. A.what B.white C.who D.which 7. A.plan B.badminton C.want D.camping 8. A.beach B.weather C.season D.read 9. A.table B.game C.take D.have 10. A.red B.leg C.bean D.head 11. A.chocolate B.canteen C.sandwich D.gram 12. A.fine B.live C.night D.kite 13. A.game Btable C.late D.water 14. A.tennis B.soccer C.tent D.never 15. A.fly B.hungry C.usually D.early 16. A.citadel B.bring C.idea D.visitII.Choosethebestoptiontocompletethesentences:1._________colorarehereyes? A.Who B.How C.Where D.What2.I’mtired.I’dlike_________down A.togo B.tostand C.tosit D.toget3.He_________tothemovies. A.goesoften B.oftengoes C.isoftengoing D.oftenisgoing4.I’dlikea_________oftoothpaste,please. A.tube B.bowl C.box D.bottle5.Whatwouldyoulike_________breakfast? A.for B.at C.with D.in6.Shehas_________hair A.blacklong B.longblack C.longandblack D.blackandlong7._________shegojogging?–Twiceaweek. A.when B.what C.Howoften D.How8.Howistheweatherinthespring?–It’s_________. A.cool B.hot C.cold D.warm9.Vegetables,milkandfruitsare_________food. A.healthy B.favorite C.care D.danger10._________doyoufeel,Lan? A.What B.How C.Who D.When11.Howmuch_________?Twothousanddong A.arethere B.thereare C.arethey D.theyare12.Idlikea_________oftoothpaste,please. A.bowl B.bottle C.box D.tube13._________sportsdoesheplay? A.Who B.when B.where B.which14.He_________tothemovies. A.goesoften B.isoftengoing C.oftengoes D.oftenisgoing15.Howistheweatherinthewinter?It’s_________. A.cool B.hot C.cold D.warm16.Whatishis_________?HeisJapanese. A.nation ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: