Danh mục

Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết HK1 môn Hóa học 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 24.87 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết HK1 môn Hóa học 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập kiểm tra 1 tiết HK1 môn Hóa học 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long ToànUBNDTHÀNHPHỐBÀRỊATRƯƠNGTHCSLongToàn Đềcươngôntậptiết16hóa9Trắcnghiệm:Câu1:DãyôxitnàosauđâyđềutácdụngvớinướctạothànhdungdịchBazơA.CO2,K2O,Na2O,BaOB.CaO,K2O,P2O5,BaOC.K2O,Na2O,BaO,CaOC.BaO,CaO,Na2O,N2O5Câu2:ĐểloạibỏkhíCO2cólẫntronghỗnhợpO2vàCO2.Ngườitachohỗnhợpđiquadungdungdịchchứa;A.HCl B.Na2SO4C.Ca(OH)2D.NaClCâu3:Dãychấtnàodướiđâyđềulàoxitaxit:A.P2O5,SO2,K2O,N2O5B.P2O5,CO2,N2O5,SiO2C.N2O5,SO2,P2O5,MgOD.P2O5,Na2O,N2O5,CO2Câu4:AxitsunfuricloãngkhôngtácdụngđượcvớidãychấtnàosauđâyA.Zn,K2O,NaOH,Fe B.Zn,Fe2O3,CaO,AlC.Cu,H2O,SO3,CO2 D.Zn,NaOH,Na2O,FeCâu:5.Trunghòa200mldungdịchHClcầnvừađủ100mldungdịchNaOH2M.HãyxácđịnhnồngđộmoldungdịchHClđãdùng:A.1M B.0,1MC.0,2M D.0,3MCâu6:CặpchấtnàosauđâyđềutácdụngvớidungdịchH2SO4A.BaOvàNOB.SO2vàCOC.CuOvàFe2O3D.CO2vàSO2Câu7:DãyôxitnàosauđâyđềutácdụngvớinướctạothànhdungdịchaxitA.CO2,P2O5,Na2O,SO3B.CO2,SO2,P2O5,N2O5C.SiO2,CO2,Na2O,P2O5D.K2O,SO3,N2O5,SiO2Câu8:ĐểloạibỏkhíSO2cólẫntronghỗnhợpO2vàSO2.Ngườitachohỗnhợpđiquadungdungdịchchứa;A.HCl B.Na2SO4C.Ca(OH)2 D.NaClCâu9:Dãychấtnàodướiđâyđềulàoxitbazơ:A.Fe2O3,CuO,K2O,MgOB.CuO,BaO,Fe2O3,SiO2C.N2O5,K2O,CaO,MgOD.P2O5,Na2O,K2O,BaOCâu10:Axitsunfuricloãngtácdụngđượcvớidãychấtnàosauđây.A.Zn,CO2,NaOH,Fe B.Zn,Cu,CaO,AlC.Zn,H2O,SO3,Al D.Zn,NaOH,MgO,FeCâu:11.Trunghòa200mldungdịchHClcầnvừađủ50mldungdịchKOH2M.HãyxácđịnhnồngđộmoldungdịchHClđãdùng:A.2M B.1MC.0,1M D.0,5MCâu12:CặpchấtnàosauđâyđềutácdụngvớiddNaOH.A.BaOvàNO;BSO2vàAl2O3;CSO2vàFe2O3;DCOvàSO2Câu13: DãyOxitnàogồmcácoxitphảnứngđượcvớinước? A. SO3,BaO,Na2O B. Na2O,Fe2O3,CO2 C. Al2O3,SO3,BaO D. SiO2,BaO,SO3Câu14: KhíSO2cómùigì? Không A. Thơm B. C. Khai D. Hắc mùi Câu15: Chấtnàosauđâydùngđểsảnxuấtvôisống? A. Na2SO4 B. Na2CO3 C. CaCO3 D. NaCl Câu16: Đểnhậnbiếtđượcbadungdịchsau:Na2SO4,H2SO4,NaOHngườitadùng mộtthuốcthửlà: A. DungdịchBaCl2 B. Quỳtím C. DungdịchPhenolphtalein D. DungdịchBa(OH)2 Câu17: HãyđiềnĐúng(Đ)vàocâuđúngvàđiềnSai(S)vàocâusaitrongbảngsau : Nộidung Đ S 1)ChoBaOvàodungdịchH2SO4sẽxuấthiệnkếttủatrắng. 2)ChoAl2O3vàodungdịchH2SO4thuđượcdungdịchcómàuxanhlam. 3)Chođinhsắtvàodungdịchaxitclohiđricsẽkhôngcóhiệntượnggìxảyra. 4)ChoFe2O3vàodungdịchHClthuđượcdungdịchcómàuvàngnâu.Câu18: Cócácoxitsau:CaO,SO2,CuO,N2O5,Fe2O3,CO2.Nhữngoxittácdụngvới dungdịchaxitlà: A. CaO,CuO,Fe2O3. B. CaO,CO2,Fe2O3. C. N2O5,,N2O5,CaO. D. CaO,SO2,Fe2O3.Câu19: ChodungdịchHClvàoCuOđượcdungdịchcómàugì? A. Đỏ B. Vàng C. Xanh D. TímCâu20: Hãychọnmộtthínghiệmởcột(I)saochophùhợpvớihiệntượngởcột(II) Cột(I) Cột(II) Đápán ...

Tài liệu được xem nhiều: