Danh mục

Đề cương ôn tập môn Vật lí lớp 10 (Chương trình chuẩn + nâng cao)

Số trang: 36      Loại file: doc      Dung lượng: 687.00 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 11,000 VND Tải xuống file đầy đủ (36 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập môn Vật lí lớp 10 (Chương trình chuẩn + nâng cao) tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập môn Vật lí lớp 10 (Chương trình chuẩn + nâng cao) ĐỀCƯƠNGÔNTẬPVẬTLÝ10 (CHƯƠNGTRÌNHCHUẨN+NÂNGCAO)I.PHẦNCHUNGDÀNHCHOCHƯƠNGTRÌNHCƠBẢNVÀNÂNGCAO CHƯƠNGCÁCĐỊNHLUẬTBẢOTOÀN Địnhluậtbảotoànđộnglượng1.(I)ChọnphátbiểusaiA.Hệvậtcóngoạilựcvàcácngoạilựctriệttiêunhaulàhệkín.B.Hệvậtchỉcónộilựclàhệkín.C.Hệvậtchỉcólựctươngtácgiữacácvậttronghệlàhệkín.D.Hệvậtchỉchịulựctácdụngcủacácvậtngoàihệlàhệkín.2.(I)ĐơnvịcủađộnglượnglàA.N.m/s. B.N.s C.N.m. D.N/s.3.(I)Khivậntốccủavậttănggấpđôi,thìA.giatốccủavậttănggấpđôi. B.độnglượngcủavậttănggấpđôi.C.độngnăngcủavậttănggấpđôi.D.thếnăngcủavậttănggấpđôi.4.(II)BiểuthứccủađịnhluậtIINewtoncóthểviếtdướidạng   A. F. t p B. F. p t uu   C. ∆p = ma D. F. p ma5.(II)Độbiếnthiênđộnglượngcủamộtchấtđiểmtrongkhoảngthờigian t bằngA.tổnghợpcácnộilựcvàngoạilựctácdụngvàochấtđiểm.B.độbiếnthiênvậntốccủachấtđiểm.C.xunglượngcủalựctácdụnglênchấtđiểmtrongkhoảngthờigian t .D.tổnghợpcácngoạilựctácdụngvàochấtđiểm.6.(II)Xétmộthệgồmsúngvàviênđạnnằmtrongnòngsúng.Khiviênđạnbắnđivớivậntốc v thìsúnggiậtlùivớivậntốc V .Giảsửđộnglượngcủahệđượcbảotoànthìnhậnxétnàosauđâylàđúng?A. V cóđộlớntỉlệthuậnvớikhốilượngcủasúng.B. V cùngphươngvàngượcchiềuvới v .C. V cùngphươngvàcùngchiềuvới v .D. V cùngphươngcùngchiềuvới v ,cóđộlớntỉlệthuậnvớikhốilượngcủasúng.7.(II)Trongquátrìnhnàosauđâyđộnglượngcủaôtôđượcbảotoàn?A.Ôtôtăngtốc.B.Ôtôgiảmtốc.C.Ôtôchuyểnđộngtrònđều.D.Ôtôchuyểnđộngthẳngđềutrênđườngcómasát.8.(II)Côngthứcnàosauđâythểhiệnmốiliênhệgiữađộnglượngvàđộngnăng? P2 P 2mA. Wd B. Wd C. Wd D. Wd 2mP 2 2m 2m P9.(III)Mộtvậtcókhốilượng4kgrơitựdoxuốngđấttrongkhoảngthờigian0,25s.Độbiếnthiênđộnglượngcủavậttrongkhoảngthờigianđólàbaonhiêu?Chog=10m/s2.A.5kg.m/s. B.10kg.m/s. C.16kg.m/s. D.1kg.m/s. 110.(III)Chohệhaivậtcókhốilượngbằngnhaum1=m2=1kg.Vậntốccủavật(1)cóđộlớnv1=3m/s,vậntốccủavật(2)cóđộlớnv2=4m/s.Khivectơvậntốccủahaivậtvuônggócvớinhau,tổngđộnglượngcủahệcóđộlớnlàA.5kg.m/s. B.7kg.m/s C.1kg.m/s D.1kg.m/s11(III).Mộtquảbóngcókhốilượng2kgchuyểnđộngvớivậntốc1,5m/stheochiềudươngvachạmvà dínhvàomộtquảcầukháckhốilượng2kgđangđứngyên.Độnglượngcủahệsauvachạmlà.A.P=3kgm/s B.P=2,25kgm/s C.P=6kgm/s D.P=0,75kgm/s12(III).Mộtvậtkhốilượng0,7kgđangchuyểnđộngtheophươngngangvớitốcđộ5m/sthìvavàobứctườngthẳngđứng.Nónảyngượctrởlạivớitốcđộ2m/s.Chọnchiềudươnglàchiềubóngnảyra.Độbiếnthiênđộnglượngcủanólà.A.3,5kg.m/s.B.2,45kg.m/s.C.4,9kg.m/s.D.1,1kg.m/s.13(III).Mộtvậtnhỏkhốilượngm=200grơitựdo.Lấyg=10m/s 2.Độbiếnthiênđộnglượngcủavậttừgiâythứhaiđếngiâythứsáukểtừlúcbắtđầurơilà.A.0,8kg.m/s B.8kg.m/s C.80kg.m/s D.800kg.m/s14(III).Mộtquả bóngcókhốilượngm=5grơixuốngmặtsàntừ độ caoh=0,8msauđónẩylêntới cùngđộcao.Thờigianvachạmgiữabóngvàmặtsànlà t=0,01s.Lấyg=10m/s 2.Độlớncủalựctácdụngcủasànlênquảbónglàbaonhiêu?A.2N B.3N C.4N D.5N15(III).Chohệhaivậtcókhốilượngbằngnhaum1=m2=1kg.Vậntốccủavật(1)cóđộlớnv1=3m/s,vậntốccủavật(2)cóđộlớnv2=4m/s.Khivectơvậntốccủahaivậtvuônggócvớinhau,tổngđộnglượngcủahệcóđộlớnlàA.5kg.m/s. B.7kg.m/s C.1kg.m/s D.1kg.m/s16(III).Mộtvậtnhỏ cókhốilượngmchuyểnđộngthẳngđềuvớivậntốccóđộ lớnv,đếnvachạmmềmvớivậtcókhốilượng2mđangđứngyên.Độbiếnthiênđộnglượngcủavậtmtrongvachạmnày 3 2 2 3cógiátrịlàA. m v B. m v C. m v D. m v 2 3 3 217(IV).Mộtviênđạnkhốilượng3Mđangbaytheophươngngangvớivậntốc100m/sthìnổthànhhaimảnh.Mảnhlớncókhốilượng2Mbaythẳngđứnglêntrênvớivậntốc200m/s.ĐộlớnvậntốccủamảnhnhỏlàA.100m/s. B.265m/s. C.500m/s. D.700m/s.18(IV).Mộtviênđạnđangbaythẳngđứnglêncaovớivậntốc250m/sthìnổthànhhaimảnhcókhốilượngbằngnhau.Tìmvậntốccủamảnhthứnhất,biếtmảnhthứhaibayvớivậntốc500m/stheophươnglệchgóc600vớiđườngthẳngđứng,hướngxuốngphíadướimặtđất.A.500 3 m/s. B.500m/s. C.250m/s. D.250 3 m/s.19(IV).Vậtcókhốilượngm=4000gchuyểnđộngtrònđềuvớivậntốcv=40m/s.Saumộtphầntưchu kìđộbiếnthiênđộnglượngcủavậtlàA.40kgm/s. B.160 2 kgm/sC. 40 2 kgm/s. D.27kgm ...

Tài liệu được xem nhiều: