Đề cương ôn tập Toán 6 trong hè
Số trang: 10
Loại file: doc
Dung lượng: 529.00 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập Toán 6 trong hè cung cấp cho các bạn những kiến thức và những câu hỏi bài tập giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng bài tập. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Toán 6 trong hè ̣ÔNTÂPHÈTOÁN6LÊN7GV:PH ẠMTHỊHỒNGHẠNH ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTOÁN6TRONGHÈ TẬPHỢPBài1:ChotậphợpA={3;7}.CácsốsauthuộchaykhôngthuộctậpA:a.3...A. b.5...A.Bài2:ChotậphợpA={3;7},B={1;3;7}.a.Điềncáckíhiệu , , thíchhợpvàochỗtrống(...):7...A;1...A;7...B;A...B.b.TậphợpBcóbaonhiêuphầntử?Bài3:ViếttậphợpAbằngcáchliệtkêcácphầntử:A={x N|5≤x≤9}.Bài4::Điềncáckíhiệu , , thíchhợpvàochỗtrống(...)a.3...Z b.–4...N c.1...N d.N...Z e.{1;–2}...Z. CÁCPHÉPTÍNHTRONGNBài1:Thựchiệnphéptính:a.17.85+15.17–120b.5.72–24:23 c.33.22–27.19d.− −13 + ( −23) e. − −13 + −25 + 12 .f. 23 − ( 12 − 42 ) + 15g. 80 − �130 − (12 − 4) 2 � �h. 2 .5 − � �i. − ( −23) + −13 − −4 k. (3 .4 + 5.3 ) : 3 131 − (13 − 22 ) 2 � 4 2 15 15 16 � �l.1125 : 32 + 43.125 − 125 : 52 y/375+ [ 58 + (−375) + (38)] ,m −18 : −6 − ( −12 ) + ( −20 ),z/2011 { 5.52 − � } (73 : 7 + 20120 � � �p/1449 { � .9} , ( 216 + 184 ) : 8� � � {q/120: 520 : � �500 − ( 53 + 35.7 ) � �}u/1500 { 53.23 − 11. � �7 2 − 5.23 + 8(112 − 121) � �}Bài2:Tìmsốx Zbiết:a. 2x − 138 = 32.23 b.x=24+32.32c. 6x − 39 = 588 : 28 d.42x + 37.42 = 39.42 h. 71 + ( 26 − 3 x ) : 5 = 75 i. x − 17 = ( −8 ) − 17 k. ( 5 x − 2 ) .63 = 3.65 l. ( 3x − 24 ) .73 = 2.7 4 t. 4 − ( 27 − 3) = x − ( 13 − 4 ) u. 7 − x = 8 − ( −7 ) v. 2 x − 6 = ( −3) − ( −7 ) x/.3.x–18:2=12e.10 + 2 x = 45 : 43 g. 30Mxvàx < 8 ;70Mx,84Mx,vàx>8;90Mx,126Mxvàx>9;xM12,xM25,xM30và0 ̣ÔNTÂPHÈTOÁN6LÊN7GV:PH ẠMTHỊHỒNGHẠNHe. 91Mavà10 < a < 50 f. x M 18và0 < x < 180Bài5:Tìmtấtcảcácsốtựnhiêncóhaichữsốvừalàbộicủa12vừalàướccủa120.Bài6:Chứngtỏrằngvớimọisốtựnhiênnthìtích(n+4).(n+7)làmộtsốchẵn.Bài7:Trongmộtphéptínhchiasốchialà224sốdưlà15.Tìmsốchiavàthương.Bài8:Điềnchữsốvàodấu*đểsố 43* chiahếtchocả3và5.Bài9:Phântíchcácsố95,63,123,2014rathừasốnguyêntố.Bài10:Viếtkếtquảphéptínhdướidạngmộtlũythừa:a.33.34. b.26:23.Bài11:Trongcácsố2540,1347,1638,sốnàochiahếtcho2;3;5;9? DẠNGTOÁNÁPDỤNGCÁCHTÌMƯCLNHAYBCNN.Bài1:Choa=45;b=204;c=126.TìmƯCLN(a,b,c)vàBCNN(a,b,c).Bài2:Choa=220;b=240;c=300.TìmƯC(a,b,c)vàBC(a,b,c).Bài3:Tìmsốtựnhiênalớnhơn30,biếtrằng612chiahếtchoavà680chiahếtchoaBài4:a)ViếttậphợpMcácsốxlàbộicủa3vàthoảmãn: 90 x 100b)ViếttậphợpNcácsốxlàbộicủa5vàthoảmãn: 90 x 100c)Viếttậphợp: M N ?Bài5:Tìmhaisốtựnhiênavàbbiêttíchcủachúngbằng42.a.anhỏhơnb.b.alớnhơnb. DẠNGTOÁNKHÁCBài1:Mộtsốsáchnếuxếpthànhtừngbó10cuốn,12cuốnhay15cuốnthìvừađủ.Tínhsốsáchđóbiếtrằngsốsáchtrongkhoảngtừ100đến150cuốn.Bài2:Mộtkhốihọcsinhkhixếpvàohàng2,hàng3,hàng4,hàng5,hàng6đềuthừamột em,nhưngkhixếpvàohàng7thìvừađủ.Tínhsố họcsinhđó,biếtrằngsố họcsinhđóchưadến400em.Bài3:Baconthuyềncậpbếntheocáchsau:Thuyềnthứ nhấtcứ 5ngàycậpbếnmộtlần.Thuyềnthứ haicứ 10ngàycậpbếnmộtlần.Thuyềnthứbacứ8ngàycậpbếnmộtlần.Lầnđầubathuyềncùngcậpbếnvàomột ngày.hỏisauítnhấtbaonhiêungàythìcảbathuyềncùngcậpbến?Bài4:Mộtsố tự nhiênakhichiacho4dư 3,chiacho5dư 4,chiacho6thìdư 5.Tìma ,biếtsốđótrongkhoảngtừ200đến300.Bài5:Mộtlớphọccó28Namvà24Nữ.Cóbaonhiêucáchchiatổ(sốtổnhiềuhơn1)sao chosốNamvàsốNữtrongcáctổlànhưnhau..Cáchchianàođểmỗitổcósốhọcsinhít nhất?Bài6:CầnbaonhiêuxeÔtôđểchở800hànhkhách.BiếtmỗiÔtôchởđược45khách.Bài7 :Số họcsinhkhối6 củamộttrườngkhôngquá500em.Nếuxếpvàohàngmỗihàng6em,8em,hoặc10emthìvừađủ,cònxếpvàohàng7emthìdư3em.Tínhsốhọcsinhkhối6củatrườngđó.Bài8:Sốhọc ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Toán 6 trong hè ̣ÔNTÂPHÈTOÁN6LÊN7GV:PH ẠMTHỊHỒNGHẠNH ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTOÁN6TRONGHÈ TẬPHỢPBài1:ChotậphợpA={3;7}.CácsốsauthuộchaykhôngthuộctậpA:a.3...A. b.5...A.Bài2:ChotậphợpA={3;7},B={1;3;7}.a.Điềncáckíhiệu , , thíchhợpvàochỗtrống(...):7...A;1...A;7...B;A...B.b.TậphợpBcóbaonhiêuphầntử?Bài3:ViếttậphợpAbằngcáchliệtkêcácphầntử:A={x N|5≤x≤9}.Bài4::Điềncáckíhiệu , , thíchhợpvàochỗtrống(...)a.3...Z b.–4...N c.1...N d.N...Z e.{1;–2}...Z. CÁCPHÉPTÍNHTRONGNBài1:Thựchiệnphéptính:a.17.85+15.17–120b.5.72–24:23 c.33.22–27.19d.− −13 + ( −23) e. − −13 + −25 + 12 .f. 23 − ( 12 − 42 ) + 15g. 80 − �130 − (12 − 4) 2 � �h. 2 .5 − � �i. − ( −23) + −13 − −4 k. (3 .4 + 5.3 ) : 3 131 − (13 − 22 ) 2 � 4 2 15 15 16 � �l.1125 : 32 + 43.125 − 125 : 52 y/375+ [ 58 + (−375) + (38)] ,m −18 : −6 − ( −12 ) + ( −20 ),z/2011 { 5.52 − � } (73 : 7 + 20120 � � �p/1449 { � .9} , ( 216 + 184 ) : 8� � � {q/120: 520 : � �500 − ( 53 + 35.7 ) � �}u/1500 { 53.23 − 11. � �7 2 − 5.23 + 8(112 − 121) � �}Bài2:Tìmsốx Zbiết:a. 2x − 138 = 32.23 b.x=24+32.32c. 6x − 39 = 588 : 28 d.42x + 37.42 = 39.42 h. 71 + ( 26 − 3 x ) : 5 = 75 i. x − 17 = ( −8 ) − 17 k. ( 5 x − 2 ) .63 = 3.65 l. ( 3x − 24 ) .73 = 2.7 4 t. 4 − ( 27 − 3) = x − ( 13 − 4 ) u. 7 − x = 8 − ( −7 ) v. 2 x − 6 = ( −3) − ( −7 ) x/.3.x–18:2=12e.10 + 2 x = 45 : 43 g. 30Mxvàx < 8 ;70Mx,84Mx,vàx>8;90Mx,126Mxvàx>9;xM12,xM25,xM30và0 ̣ÔNTÂPHÈTOÁN6LÊN7GV:PH ẠMTHỊHỒNGHẠNHe. 91Mavà10 < a < 50 f. x M 18và0 < x < 180Bài5:Tìmtấtcảcácsốtựnhiêncóhaichữsốvừalàbộicủa12vừalàướccủa120.Bài6:Chứngtỏrằngvớimọisốtựnhiênnthìtích(n+4).(n+7)làmộtsốchẵn.Bài7:Trongmộtphéptínhchiasốchialà224sốdưlà15.Tìmsốchiavàthương.Bài8:Điềnchữsốvàodấu*đểsố 43* chiahếtchocả3và5.Bài9:Phântíchcácsố95,63,123,2014rathừasốnguyêntố.Bài10:Viếtkếtquảphéptínhdướidạngmộtlũythừa:a.33.34. b.26:23.Bài11:Trongcácsố2540,1347,1638,sốnàochiahếtcho2;3;5;9? DẠNGTOÁNÁPDỤNGCÁCHTÌMƯCLNHAYBCNN.Bài1:Choa=45;b=204;c=126.TìmƯCLN(a,b,c)vàBCNN(a,b,c).Bài2:Choa=220;b=240;c=300.TìmƯC(a,b,c)vàBC(a,b,c).Bài3:Tìmsốtựnhiênalớnhơn30,biếtrằng612chiahếtchoavà680chiahếtchoaBài4:a)ViếttậphợpMcácsốxlàbộicủa3vàthoảmãn: 90 x 100b)ViếttậphợpNcácsốxlàbộicủa5vàthoảmãn: 90 x 100c)Viếttậphợp: M N ?Bài5:Tìmhaisốtựnhiênavàbbiêttíchcủachúngbằng42.a.anhỏhơnb.b.alớnhơnb. DẠNGTOÁNKHÁCBài1:Mộtsốsáchnếuxếpthànhtừngbó10cuốn,12cuốnhay15cuốnthìvừađủ.Tínhsốsáchđóbiếtrằngsốsáchtrongkhoảngtừ100đến150cuốn.Bài2:Mộtkhốihọcsinhkhixếpvàohàng2,hàng3,hàng4,hàng5,hàng6đềuthừamột em,nhưngkhixếpvàohàng7thìvừađủ.Tínhsố họcsinhđó,biếtrằngsố họcsinhđóchưadến400em.Bài3:Baconthuyềncậpbếntheocáchsau:Thuyềnthứ nhấtcứ 5ngàycậpbếnmộtlần.Thuyềnthứ haicứ 10ngàycậpbếnmộtlần.Thuyềnthứbacứ8ngàycậpbếnmộtlần.Lầnđầubathuyềncùngcậpbếnvàomột ngày.hỏisauítnhấtbaonhiêungàythìcảbathuyềncùngcậpbến?Bài4:Mộtsố tự nhiênakhichiacho4dư 3,chiacho5dư 4,chiacho6thìdư 5.Tìma ,biếtsốđótrongkhoảngtừ200đến300.Bài5:Mộtlớphọccó28Namvà24Nữ.Cóbaonhiêucáchchiatổ(sốtổnhiềuhơn1)sao chosốNamvàsốNữtrongcáctổlànhưnhau..Cáchchianàođểmỗitổcósốhọcsinhít nhất?Bài6:CầnbaonhiêuxeÔtôđểchở800hànhkhách.BiếtmỗiÔtôchởđược45khách.Bài7 :Số họcsinhkhối6 củamộttrườngkhôngquá500em.Nếuxếpvàohàngmỗihàng6em,8em,hoặc10emthìvừađủ,cònxếpvàohàng7emthìdư3em.Tínhsốhọcsinhkhối6củatrườngđó.Bài8:Sốhọc ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Toán 6 Ôn tập Toán lớp 6 Đề cương môn Toán lớp 6 Bài toán cơ bản về phân số Giá trị các biểu thứcTài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Du
12 trang 99 1 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Trần Văn Ơn
6 trang 42 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6 - Tiết 103: Ôn tập học kỳ 2
11 trang 30 0 0 -
Đề cương học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 - Phòng GD&ĐT Châu Đức
10 trang 28 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Phước Hưng
10 trang 27 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Phước Hưng
12 trang 25 0 0 -
Bài giảng Toán 6 tiết 24: Luyện tập chung
15 trang 25 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6: Ôn tập cuối năm
13 trang 25 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Phước Hưng
8 trang 24 0 0 -
Bài giảng Toán 6 tiết 52: Luyện tập chung
28 trang 23 0 0