Đề cương ôn tập Toán 8
Số trang: 13
Loại file: doc
Dung lượng: 446.50 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Giới thiệu đến các bạn tài liệu Đề cương ôn tập Toán 8. Hi vọng tài liệu sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập cùng như nâng cao, củng cố kiến thức của mình. Đê nắm vững nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Toán 8 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTOÁN8 Bài1:Chobiểuthức � x 2 1 �� 10 − x 2 � A= � 2 + + : �� x − 2 + � �x − 4 2 − x x + 2 �� x+2 � a) RútgọnbiểuthứcA. 1 b) TínhgiátrịbiểuthứcAtạix,biết x = 2 c) TìmgiátrịcủaxđểA a) TìmđiềukiệncủaxđểgiátrịcủaSxácđịnh. b) RútgọnP.c)TínhgiátrịcủaSvới x − 5 = 2 x 1 3 x 3 4x 2 4Bài9:Chobiểuthức: B . 2x 2 x2 1 2x 2 5a)Tìmđiềukiệncủaxđểgiátrịcủabiểuthứcđượcxácđịnh?b)CMR:khigiátrịcủabiểuthứcđượcxácđịnhthìnókhôngphụthuộcvàogiátrịcủabiếnx? 3x 2 − xBài10:Chophânthức C = . 9 x2 − 6x + 1 a/Tìmđiềukiệncủaxđểphânthứcđượcxácđịnh. b/Tínhgiátrịcủaphânthứctạix=8. c/Rútgọnphânthức. 3x 2 3xBài11/Chophânthức:P= ( x 1)(2 x 6)a/TìmđiềukiệncủaxđểPxácđịnh.b/Tìmgiátrịcủaxđểphânthứcbằng1 PHẦNPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTMỘTẨNBaøi 1. Tìmgiátrịcủaksaocho: a. Phươngtrình:2x+k=x–1 cónghiệmx=–2. b. Phươngtrình:(2x+1)(9x+2k)–5(x+2)=40 cónghiệmx=2 c. Phươngtrình:2(2x+1)+18=3(x+2)(2x+k) cónghiệmx=1 d. Phươngtrình:5(m+3x)(x+1)–4(1+2x)=80 cónghiệmx=2Baøi 2. Tìmcácgiátrịcủam,avàbđểcáccặpphươngtrìnhsauđâytươngđương: a. mx2–(m+1)x+1=0 và (x–1)(2x–1)=0 b. (x–3)(ax+2)=0 và (2x+b)(x+1)=0Baøi 3. Giảicácphươngtrìnhsaubằngcáchđưavềdạngax+b=0: 1. a) 3x–2=2x–3 b) 3–4y+24+6y=y+27+3y c) 7–2x=22–3x d) 8x–3=5x+12 e) x–12+4x=25+2x–1 f) x+2x+3x–19=3x+5 g) 11+8x–3=5x–3+x h) 4–2x+15=9x+4–2x 2. a) 5–(x–6)=4(3–2x) b) 2x(x+2)2–8x2=2(x–2)(x2+2x+4) c) 7–(2x+4)=–(x+4) d) (x–2)3+(3x–1)(3x+1)=(x+1)3 e) (x+1)(2x–3)=(2x–1)(x+5)f) (x–1)3–x(x+1)2=5x(2–x)–11(x+2) g) (x–1)–(2x–1)=9–x h) (x–3)(x+4)–2(3x–2)=(x–4)2 2 3 i) x(x+3) –3x=(x+2) +1 j) (x+1)(x2–x+1)–2x=x(x+1)(x–1) 3. a) 1,2–(x–0,8)=–2(0,9+x) b) 3,6–0,5(2x+1)=x–0,25(2–4x) c) 2,3x–2(0,7+2x)=3,6–1,7x d) 0,1–2(0,5t–0,1)=2(t–2,5)–0,7 e) 3+2,25x+2,6=2x+5+0,4x f) 5x+3,48–2,35x=5,38–2,9x+10,42 5x 2 5 3x 10x 3 6 8x 4. a) b) 1 3 2 12 9 3 13 7 20x 1,5 c) 2 x 5 x d) x 5(x 9) 5 5 8 6 7x 1 16 x 5x 6 e) 2x f) 4(0,5 1,5x) 6 5 3 3x 2 3x 1 5 x 4 x x 2 g) 2x h) x 4 2 6 3 5 3 2 4x 3 6x 2 5x 4 5x 2 8x 1 4x 2 i) 3 k) 5 5 7 3 6 3 5 2x 1 x 2 x 7 1 1 1 m) n) (x 3) 3 (x 1) (x 2) 5 3 15 4 2 3 x 2x 1 x 2 x 1 2x p) x q) 0,5x 0,25 3 6 6 5 4 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Toán 8 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTOÁN8 Bài1:Chobiểuthức � x 2 1 �� 10 − x 2 � A= � 2 + + : �� x − 2 + � �x − 4 2 − x x + 2 �� x+2 � a) RútgọnbiểuthứcA. 1 b) TínhgiátrịbiểuthứcAtạix,biết x = 2 c) TìmgiátrịcủaxđểA a) TìmđiềukiệncủaxđểgiátrịcủaSxácđịnh. b) RútgọnP.c)TínhgiátrịcủaSvới x − 5 = 2 x 1 3 x 3 4x 2 4Bài9:Chobiểuthức: B . 2x 2 x2 1 2x 2 5a)Tìmđiềukiệncủaxđểgiátrịcủabiểuthứcđượcxácđịnh?b)CMR:khigiátrịcủabiểuthứcđượcxácđịnhthìnókhôngphụthuộcvàogiátrịcủabiếnx? 3x 2 − xBài10:Chophânthức C = . 9 x2 − 6x + 1 a/Tìmđiềukiệncủaxđểphânthứcđượcxácđịnh. b/Tínhgiátrịcủaphânthứctạix=8. c/Rútgọnphânthức. 3x 2 3xBài11/Chophânthức:P= ( x 1)(2 x 6)a/TìmđiềukiệncủaxđểPxácđịnh.b/Tìmgiátrịcủaxđểphânthứcbằng1 PHẦNPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTMỘTẨNBaøi 1. Tìmgiátrịcủaksaocho: a. Phươngtrình:2x+k=x–1 cónghiệmx=–2. b. Phươngtrình:(2x+1)(9x+2k)–5(x+2)=40 cónghiệmx=2 c. Phươngtrình:2(2x+1)+18=3(x+2)(2x+k) cónghiệmx=1 d. Phươngtrình:5(m+3x)(x+1)–4(1+2x)=80 cónghiệmx=2Baøi 2. Tìmcácgiátrịcủam,avàbđểcáccặpphươngtrìnhsauđâytươngđương: a. mx2–(m+1)x+1=0 và (x–1)(2x–1)=0 b. (x–3)(ax+2)=0 và (2x+b)(x+1)=0Baøi 3. Giảicácphươngtrìnhsaubằngcáchđưavềdạngax+b=0: 1. a) 3x–2=2x–3 b) 3–4y+24+6y=y+27+3y c) 7–2x=22–3x d) 8x–3=5x+12 e) x–12+4x=25+2x–1 f) x+2x+3x–19=3x+5 g) 11+8x–3=5x–3+x h) 4–2x+15=9x+4–2x 2. a) 5–(x–6)=4(3–2x) b) 2x(x+2)2–8x2=2(x–2)(x2+2x+4) c) 7–(2x+4)=–(x+4) d) (x–2)3+(3x–1)(3x+1)=(x+1)3 e) (x+1)(2x–3)=(2x–1)(x+5)f) (x–1)3–x(x+1)2=5x(2–x)–11(x+2) g) (x–1)–(2x–1)=9–x h) (x–3)(x+4)–2(3x–2)=(x–4)2 2 3 i) x(x+3) –3x=(x+2) +1 j) (x+1)(x2–x+1)–2x=x(x+1)(x–1) 3. a) 1,2–(x–0,8)=–2(0,9+x) b) 3,6–0,5(2x+1)=x–0,25(2–4x) c) 2,3x–2(0,7+2x)=3,6–1,7x d) 0,1–2(0,5t–0,1)=2(t–2,5)–0,7 e) 3+2,25x+2,6=2x+5+0,4x f) 5x+3,48–2,35x=5,38–2,9x+10,42 5x 2 5 3x 10x 3 6 8x 4. a) b) 1 3 2 12 9 3 13 7 20x 1,5 c) 2 x 5 x d) x 5(x 9) 5 5 8 6 7x 1 16 x 5x 6 e) 2x f) 4(0,5 1,5x) 6 5 3 3x 2 3x 1 5 x 4 x x 2 g) 2x h) x 4 2 6 3 5 3 2 4x 3 6x 2 5x 4 5x 2 8x 1 4x 2 i) 3 k) 5 5 7 3 6 3 5 2x 1 x 2 x 7 1 1 1 m) n) (x 3) 3 (x 1) (x 2) 5 3 15 4 2 3 x 2x 1 x 2 x 1 2x p) x q) 0,5x 0,25 3 6 6 5 4 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Toán 8 Toán lớp 8 Bài tập Toán 8 Ôn tập Toán 8 Bài tập về phương trình bậc nhấtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án
35 trang 41 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Phòng GD&ĐT Quận 5 (TP.HCM)
1 trang 25 0 0 -
Đề khảo sát chất lượng đầu năm có đáp án môn: Toán 8 - Trường THCS Vĩnh Tuy (Năm học 2013-2014)
2 trang 24 0 0 -
2 trang 23 0 0
-
giáo án toán học: hình học 8 tiết 45+46
9 trang 18 0 0 -
giải bài tập toán 8 (tập 1): phần 2
57 trang 17 0 0 -
Bài giảng Toán 8: Rút gọn phân thức
18 trang 16 0 0 -
Tóm tắt lý thuyết các dạng toán và bài tập môn Toán 8
551 trang 16 0 0 -
Cẩm nang Toán: Chứng minh 3 điểm thẳng hàng: Phần 2
218 trang 15 0 0 -
Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Toán lớp 8 năm 2015
4 trang 15 0 0