Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp

Số trang: 1      Loại file: pdf      Dung lượng: 220.05 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (1 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu ôn tập kiến thức, rèn luyện kỹ năng cơ bản, và biết cách vận dụng giải các bài tập một cách nhanh nhất và chính xác. Hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp để tích lũy kinh nghiệm giải đề các em nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Giải tích 11 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên GiápTênChủ đềKHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV LỚP 11(Dùng cho loại đề kiểm tra TNKQ)Cấp độNhận biếtThông hiểuVận dụngCấp độ thấpCấp độ cao(nội dung,chương…)TNKQNhận biết vàtính các giớihạn thôngthường củadãy sốSố câu4Số điểm2Tỉ lệ %20%Nhận biết vàChủ đề 2Giới hạn hàm số tính các giớihạn thôngthường củahàm sốSố câu4Số điểm2Tỉ lệ %20%Chủ đề 3Lý thuyết xétHàm số liên tụctính liên tụccủa hàm sốSố câu2Số điểm1Tỉ lệ %10%Tổng số câu10Tổng số điểm5Tỉ lệ %50%Chủ đề 1Giới hạn dãy sốTNKQTNKQTính các giớihạn của dãy sốVận dụng giớihạn để tính tổngCSN lùi vô hạn2110%Giới hạn dạng10,55%, giới hạnTNKQ73,535%00Các giới hạn đặcbiệt10,55%Xét sự liên tụccủa hàm số trênkhoảng, đoạn.2110%4220%10,55%Bài toán chứngminh phươngtrình có nghiệm10,55%2110%Giới hạn dạngCộngmột bên10,55%Xét sự liên tụccủa hàm số tại1 điểm10,55%4220%73,535%63,030%2010100%TRƯỜNG THCS & THPT VÕ NGUYÊN GIÁPHọ và tên học sinh:……………………………….Lớp: ………………ĐỀ KIỂM TRA 45’ HỌC KÌ INăm học: 2017-2018Môn: Đại số - Lớp 11Thời gian làm bài: 45 phútĐỀ 101ĐIỂMLời phê của thầy côChọn đáp án đúng nhất. Đánh dấu chéo vào ô đáp án em cho là đúng.Đáp án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ABCDCâu 1: Kết quả của limA. 232n  1là :1  3nB. 0C.23D. 2Câu 2: Biết hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a; b  . Đồ thị của hàm số y  f  x  có thể là hìnhnào dưới đây?A.B.C.D.2x 1 nêu x > 1Câu 3: Cho hàm số f (x)   3  x, hàm số liên tục trênnêux1 2A.B.  ;1  1;  C.  ;1Câu 4: Tổng S A. 3n  2 n1 5  ...  n6 36 612B.Câu 5: lim23  ... có giá trị bẳng?3C.4D.122  5.3nbằng:3.3n  2A. -2B. 14C.x3  5x  1bằng:Câu 6: limx 8  x3A. B. -1x 1x2B. y 53D. 2D. C. 1Câu 7: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại x 0 =A. y D. 1;  x 11x21?2C. y x2 12x 1D. y   x  1 2 x  1Câu 8: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên ¡ . Với a  b  c  d ; a, b, c, d thoả mãnf  a   1, f  b   1, f  c   1, f  d   2018 . Mệnh đề nào dưới đây sai?A. Phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trên đoạn  a; b  .B. Phương trình f  x   0 có ít nhất hai nghiệm trên đoạn  a; d  .C. Phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trên đoạn  c; d  .D. Phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trên đoạn b; c  .2 x 2  3x  1. Khi đó, L bằng:x x 1A. B. -1C. 2Câu 10: Mệnh đề sau đây là đúng?A. Nếu lim un   và lim vn   thì lim  un  vn   0 .Câu 9: L  limD. B. Nếu ( un ) là một dãy tăng thì lim un   .C. Nếu un  a n và 1  a  1 thì lim un  0D. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm.Câu 11: Cho 2 dãy số u n =A.12v21và v n =, khi đó lim n là:(n  1)( 2n  1)n 1un2B. 1C. 2D. 1  x 1x0xA. B. 123 x  7 x  11Câu 13: Tính L  limx x2  x  3A. B. -32 n2 n nCâu 14: Tìm lim  ta được:n2  n 1Câu 12: Tính limA. 2B. 3C. 2D. C. 0D. 3C.32D. x2  x  2  2 a thì 4a+1 có giá trị là:x2  3x  2Câu 15: Nếu limx  1A. -3C. B. -218D.14Câu 16: Cho lim f  x   L  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là sai?x  x02A. lim  f  x    L2x  x0Câu 17: Biết limB. lim3x  x0f  x  3 LC. limx  x011f  x LD. limx  x0f  x  La7 n  2  7 n1  1 a (Vớilà phân số tối giản). Tính P  a  b .n5.7  7bbB. P = 12C. P = 44D. P = 51A. P = 7Câu 18: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ¡ .x 2018  3x  1cos xyA.B. y xx 1C. y xx 3D. y  x 21x2Câu 19: lim   x 3  4 x 2  7  bằngx 1A. -12B. -1C. 0D. 102mx  mx  3 khi x  1để f(x) liên tục tại x=1 thì m bằng?2 x  x  1 khi x  1Câu 20: Cho hàm số: f ( x)  A. -1B.12ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂMMỗi đáp án đúng được 0,5 điểm.Cấu1 2 3 4 5 6 7ĐápA C A D B B CánC. 1D. 28910 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20DAAACCBBDDCAB ...

Tài liệu được xem nhiều: