Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 chương 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS Quang Phục

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 108.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 chương 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS Quang Phục được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 chương 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS Quang Phục KIỂMTRACHƯƠNGIIHÌNHHỌC6 Thờigianlàmbài:45phútTrườngTHCSQuangPhục Họvàtên:……………………………….Ngày....Tháng.....Năm2020I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(2điểm)Khoanhtrònchữcáiđứngtrướcđápánđúng:Câu1:Khinàothì xOy ᄋ ᄋ + yOz ᄋ = xOz ? A.KhitiaOxnằmgiữahaitiaOyvàOz B.KhitiaOynằmgiữahaitiaOxvàOz C.KhitiaOznằmgiữahaitiaOxvàOy D.CảA,B,C.Câu2:TiaOtlàtiaphângiáccủagócxOykhi: ᄋ = ᄋyOt C. xOtA. xOt ᄋ + tOy ᄋ = xOy ᄋ và xOt ᄋ = ᄋyOt ᄋ + tOyB. xOt ᄋ = xOy ᄋ ᄋ = ᄋyOx D. xOtCâu3:HaigócxOtvàtOylàhaigóckềbù.Biết xOt ᄋ =800,góctOycósốđolà:A.100B.500C.800D.1000Câu4:GócmOncósốđo400,gócphụvớigócmOncósốđobằng: A.500B.200C.1350D.900Câu5:Lúc6giờđúngkimphútvàkimgiờtạothànhgóc: A.00 B.1800 C.900 D.450Câu6:Chođườngtròn(O;5cm).ĐiểmAnằmtrong(O;5cm).Khẳngđịnhnàosauđâyđúng: A.OA5cmD.OA 5cmCâu7:Kếtluậnnàosauđâyđúng? A. Góclớnhơngócvuônglàgóctù B. Góclớnhơngócnhọnlàgóctù C. Gócnhỏhơngócbẹtlàgóctù D. Góclớnhơngócvuông,nhỏhơngócbẹtlàgóctùCâu8:TamgiácABClàhìnhgồm A. BađoạnthẳngAB;AC;BC B. BađoạnthẳngAB;BC;ACkhibađiểmA,B,Cthẳnghàng C. BađoạnthẳngAB;BC;ACkhibađiểmA,B,CkhôngthẳnghàngII.PHẦNTỰLUẬN(8điểm)Bài1:(2điểm)VẽtamgiácABC,biếtAB=5cm,AC=4cm,BC=3cmrồivẽđườngtròntâmO,đườngkínhAB.Bài2:(6điểm)TrêncùngmộtnửamặtphẳngbờchứatiaOx,vẽtiaOt,OysaochoxOt ᄋᄋ =400, xOy =800 a) TiaOtcónằmgiữahaitiaOxvàOykhông?Vìsao? b) SosánhgóctOyvàgócxOt c) ChứngtỏrằngOtlàtiaphângiáccủagócxOyd) VẽtiaOzlàtiađốicủatiaOx,vẽtiaOmnằmgiữahaitiaOyvàOzsaocho góczOm=500.TínhsốđocủagócmOy. ĐÁPÁNI.PHẦNTRẮCNGHIỆM(2điểm)Mỗicâu0,25điểm CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 ĐÁPÁN B C D A B C D CII.PHẦNTỰLUẬN(8điểm)Bài1:(2điểm) C VẽAB=5cm. Vẽhaicungtròn(A;4cm), (B;3cm)cắtnhautạiC O NốiCA,CB A B VẽtrungđiểmOcủaAB VẽđườngtròntâmO, đườngkínhAB.Bài2:(6điểm)a)TiaOtnằmgiữahaitiaOxvàOy,vì: yTrêncùngmộtnửamặtphẳngbờchứa m ᄋ = 400 ; xOytiaOxtacó: xOt ᄋ = 80 0 t ᄋ < xOyVậy: xOt ᄋ (400 < 800 )Nên:tiaOtnằmgiữahaitiaOxvàOyb)VìtiaOtnằmgiữahaitiaOxvàOy 80 ᄋ + tOySuyra: xOt ᄋ = xOy ᄋ 50 40 ᄋ = 400 ; xOyThay xOt ᄋ = 800 ,tađược: z O X ᄋ 400 + tOy = 800 ᄋ = 800 − 400 tOy ᄋ = 400 tOy ᄋMà: tOx = 400 (đềbài) ᄋ = tOxVậy: tOy ᄋ ( = 400 ) ᄋ = tOxc)Do: tOy ᄋ (câub)(1)TiaOtnằmgiữahaitiaOxvàOy(câua)(2)Từ(1)và(2),chứngtỏ:OtlàtiaphângiáccủagócxOyd)Tacó:OzvàOxlàhaitiađốinhau(đềbài) ᄋNên: zOy ᄋ và yOx ᄋ làhaigóckềbùsuyra: zOy ᄋ + yOx = 1800 ᄋThay: yOx ᄋ = 800 ,tínhđược zOy =1000Vì:tiaOmnằmgiữahaitiaOyvàOz(đềbài) ᄋSuyra: zOm ᄋ + mOy ᄋ = zOy ᄋThay: zOm ᄋ = 500 ; zOy = 1000 ᄋTínhđược: mOy = 500 ...

Tài liệu được xem nhiều: