Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THCS Đồng Tiến

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 137.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THCS Đồng Tiến để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 6 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THCS Đồng TiếnPHÒNGGD&ĐTTPHOÀBÌNH MATRẬNĐỀKIỂMTRA1TIẾTTRƯỜNGTHCSĐỒNGTIẾN NĂMHỌC20182019 MÔN:HÌNHHỌCLỚP6TIẾT29 Ngàykiểmtra:......./4/2019Cấpđộ NHẬNBIẾT THÔNGHIỂU VẬNDỤNG TỔNGChủđề TNKQ TL THẤPCAO1.Nửamặt Phânbiệtcác Vẽđượchai Tínhđượcphẳng,gócsố loạigóc.Sốđo góckềbù. sốđogóc,đogóc cácgóc Vẽđược2góc sosánhhai trêncùngnửa góc mặtphẳngkhi biếtsốđo. Sốcâu(Vịtrí) 3(C1;2;3) 1(C1+C3a) 1(C1+C3b 5 Sốđiểm 1,5 1,5 ) 5,0 Tỉlệ 15% 15% 2,0 50% 20%2.Tiaphân Pháthiệntia Vẽtamgiác Giảithích Giảithíchgiáccủagóc. nằmgiữa. biếtsốđo3 tianằm đượcmộtĐườngtròn. Biếtcáckhái cạnhchotrước, giữahaitia tialàtia niệmđường vẽđườngtròn phângiácTamgiác củamột kính,dâycung góc Sốcâu(Vịtrí) 3(C4;5;6) 1(C2) 1(C3a) 1(C3c) 6 Sốđiểm 1,5 1,5 1,0 1,0 5,0 Tỉlệ 15% 15% 10% 10% 50% Tổngsốcâu 6 2 2 1 11Tổngsốđiểm 3,0 3,0 3,0 1,0 10 Tỉlệ 30% 30% 30% 10% 100%PHÒNGGD&ĐTTPHOÀBÌNH ĐỀKIỂMTRA1TIẾTTRƯỜNGTHCSĐỒNGTIẾN NĂMHỌC20182019 MÔN:HÌNHHỌCLỚP6TIẾT29 Ngàykiểmtra:......./4/2019 ĐỀ1 A. PHẦNTRẮCNGHIỆM(3,0điểm) KhoanhtrònvàomộtchữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúngCâu1: ChogócxOycósốđolà700.GócxOylàgóc: A.NhọnB.VuôngC.Tù D.Bẹt Câu2:Sốđocủagócbẹtbằng: A.900 B.1000 C.600 D.1800 Câu3::Haigócphụnhaulàhaigóccótổngsốđobằng: A.1890 B.900 C.1000 D.600 Câu4:NếutiaOynằmgiữahaitiaOxvàOzthì: A. xOy yOz xOz B. xOy yOz xOz C. xOz xOy yOz D. xOz yOz xOy Câu5:Chođườngtròn(O;2,5cm).Độdàiđườngkínhcủađườngtrònlà: A.5cmB.2,5cmC.6cmD.4cmCâu6:Đoạnthẳngnốihaimútcủacunglà: A.Đườngkính B.Dâycung C.Bánkính D.Cungtròn B. PHẦNTỰLUẬN:(7,0điểm)Câu1:(2,0điểm) Cho xOm và mOy làhaigóckềbù,biết xOm 120 0 .Tínhsốđo mOy ?Câu2:(1,5điểm) VẽtamgiácABC,biếtbacạnhAB=3cm;AC=4cm;BC=5cm LấyđiểmOlàtrungđiểmcạnhBC.VẽđườngtròntâmObánkínhOB.Câu3:(3,5điểm) TrêncùngmộtnửamặtphẳngbờchứatiaOx.VẽhaitiaOy,Ozsaocho: xOy 60 0 ; xOz 120 0 a)TiaOycónằmgiữahaitiaOxvàOzkhông?Vìsao? b)Sosánh xOy và yOz . c)TiaOylàtiaphângiáccủagóc xOz không?Vìsao?PHÒNGGD&ĐTTPHOÀBÌNH ĐỀKIỂMTRA1TIẾTTRƯỜNGTHCSĐỒNGTIẾN NĂMHỌC20182019 MÔN:HÌNHHỌCLỚP6TIẾT29 Ngàykiểmtra:......./4/2019 ĐỀ2 A. PHẦNTRẮCNGHIỆM(3,0điểm) KhoanhtrònvàomộtchữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúngCâu1:Gócvuônglàgóc: A. Cósốđonhỏhơn900B.Cósốđolớnhơn900 C.Cósốđobằnghơn900D.Cósốđobằng1800Câu2:Haigócvừakềnhauvừabùnhaulàhaigóc: A. KềnhauB.BùnhauC.KềbùD.PhụnhauCâu3:Haigócbùnhaulàhaigóccótổngsốđobằng: A.450 B.900 C.1800 D.1000Câu4:NếutiaOynằmgiữahaitiaOxvàOzthì: A. xOy yOz xOz B. xOy yOz xOz C. xOz xOy yOz D. xOz yOz xOyCâu5:Chođườngtròn(O;3,5cm).Độdàiđườngkínhcủađườngtrònlà: A.3,5cmB.7cmC.5cmD.8cmCâu6:Đoạnthẳngnốihaimútcủacunglà: A.Đườngkính B.Dâycung C.Bánkính D.Cungtròn B. PHẦNTỰLUẬN:(7,0điểm)Câu1:(2,0điểm) Cho xOy và yOz làhaigóckềbù,biết xOy 85 0 .Tínhsốđo yOz ?Câu2:(1,5điểm) ...

Tài liệu được xem nhiều: