Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Minh Tân

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 253.73 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em và giáo viên tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Minh Tân dưới đây. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Minh Tân3. Thiết lập bảng ma trận:Nhận biếtTên chủđềTNKQt1.NhSố âuỏSố đ ểm2.Tru ềvàđổhu ểđộSố âuỏSố đ ểmh ph2 Nhth.2C1-1,C1-20,5đ3. t đht t.NhtNht đủộ tru ềểu đhu ể độ Ttr t tu -th4C3-3,C4-4,C6-7,C6-8đ3.-Ant à đSố âuỏSố đ ểmồdùngđtrong giađì hNhtđThông hiểuVận dụngCấp độCấp độ thấpcaoTLTNKQTLTNTNTLTLKQKQv tu1.Bi t v n d ng ki n thứcvào thực tiễn về mối ghépù đ h t và ối ghéphàn.1C1-13đphh 10. ểu đấu 2.tvthứtru ề hu ể độ đvề tru ề độhrố h pđểà t phvhu ể độấu tru ều -th hh111C5-6C10-5C2-160,25đ0,25đ11 Vph pthự thàđ1C7-90,25đđt à đ2đđđ2C8-11,C9-12Số đ ểmTSđiểmTS câu0,5đ1,5đ7tr20,5đ3. M t đấu tủđ hu h u.4..Nhtđuhđể ủ đ sđốt đ hu h uuSố âuỏ33,5đ1C11-100,25đâ đốđCộng1C3-142đ1C4152đ44,5đ2,5đ0,5đ7đ10đ82416PHÒNGTRƯỜNDT DẦ T NTHCS MINH TÂNI/ Trắc nghiệm: (3 điểm) ChọCâu 1: Chất ẻsu thuộA V t uV t uđCâu 2: Cđũ ú thuộA Dđ và ể trDhCâu 3: Dự vàthìA. Hai nhómB. Ba nhómCâu 4: Mố h p ằ đ h tA Mố h p th đMố h p hth đCâu 5: Ưu đ ểủ tru ề độA Cấu t đỀ K ỂM TRA 1 T T- HK II: 2017-2018MÔN: CÔNG NGHỆ - LỚP: 8Th i gian: 45 ph tNg KT: 14/3/2018ý đúng nhất trong mỗ câu và khoanh tròn:hó v t uh àC V t u phD V t u tổ h phóh àC Dthp và ẹp hặtD Nhóhh t tđh thà h ấ hóC ố hóD Nhóvà hà thuộố h pC Mố h p độD Mố h p đặt hđ (thuộtru ề độs t)C Cấu t đ; à vê ; óthể tru ề hu ể độữtr ởxa nhauCấu t đ; à v êD T r sự tr t ữđ vớbánhCâu 6: ộ tru ề độhrù đểA Tru ề hu ể độuữtr ssó tỉ số tru ề x đị hTru ề hu ể độuữtr vuó ó tỉ số tru ề x đị hC Tru ề hu ể độuữtr ssvà vuó ó tỉ số tru ề xác đị hD Tru ề hu ể độuữtr đặt x h u ó tỉ số tru ề x đị hCâu 7: C ấu tu tr t thuộđổ hu ể độA Chu ể độ tị h tthà h hu ể C Chu ể độ tị h tthà h hu ểđộuđộChu ể độuthà h hu ể D Chu ể độuthà h hu ểđộđộ tị h tCâu 8:C ấuhu ể độu thà h hu ể độlà:A. C ấu ố h uềB. C ấu tu - th hC. C ấu tu – th h tr tD. Tấtấu trêCâu 9:đs xuất tA. Nhà máy B. NhàđC. Nhàh đD. NhàđCâu 10: ể đề phò tđ t phA. Thự hu ê tt à đh sđB. Thự hu ê tt à đh sữ hữ đC. G ữ hh t à vớ đ ờđp và trpD. Tấtý trêCâu 11: D đốt ó th ờàằ h p kim gì?AN-Crh r -CrC C uđúD ph -r tCâu 12: Trv t us uđ v t u à àv t ut ?A.CrômNhựtC. Than chì ,D.AnicoII/ TỰ L ẬN:(7 điểm)Câu 1: T sao chiu ồ hth ờ tằ đ htà hhà(1đ)Câu 2: Trì h à ấu tủ đ hu h u(2đ)Câu 3: So s h u đ ể và hđểủ đ s đốt và đ hu h u? (2đ)Câu 4: ĩ xích củ xe đ p có 50 r ng, đĩ líp có 20 r ng. Tính tỉ số truyề i và cho bi t chiti t nào quay nhanh h n?(2đ)ÁP ÁN VÀ B Ể CHẤMI/TRẮC N H ỆM:(3 điể )Chọ đúng mỗ câu 0,25 điểCâu 1234p CBAB5C6C7D8B9B10DII/TỰ L ẬN:(7 iể )Câu 1: Nêu đcác ý: -Vì khó hàn-N u t đ h thì đhịu ự ớ ễ th đổ :Câu 2: Cấu tạo của đèn ống huỳnh quang- Ố hu h uCó h ềuh ều àặt tró phủ ớp ột hu h uê trhứ h thủvà hứ h AKr ptđự Làằ V frđtrớp r -oxít.- Có h đự ởđ uốỗ đự ó2đ ut pđ đ ràch n đèn)Câu 15: mỗ ý đúng 0,25 điểNNỐTƯNANGtỉ số truyề : . i =tr=2,5 (0, đ)củ líp sẽ quay nhanh h n tr12D0,25 đ0 đ0 đ0 đ0,5 đ0,5 đN Ư CM-Kht tđ-Tuổ thọ thấp-Chấu- hshê tn2 Z1(0,5 đ)n1 Z 250=(0,5 đ)20Câu 16:Vi t đNh v-Kh- hs-T tđ-Tuổ thọMhấuê t11Ccủ đĩ 2,5 l .(0,5 đ)

Tài liệu được xem nhiều: