Danh mục

Đề kiểm tra 15 phút và 1 tiết môn Tiếng Anh

Số trang: 21      Loại file: pdf      Dung lượng: 417.25 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bạn đang gặp khó khăn trước kì kiểm tra sắp tới và bạn không biết làm sao để đạt được điểm số như mong muốn. Hãy tham khảo đề kiểm tra 15 phút và 1 tiết môn Tiếng Anh sẽ giúp các bạn nhận ra các dạng bài tập khác nhau và cách giải của nó. Chúc các bạn làm thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 15 phút và 1 tiết môn Tiếng Anhhttp://violet.vn/thachleClass:__________________ Test on English Nội dung đề số : 001Name:__________________ Time: 15 minutes.Chọn từ cĩ trọng m chính nhấn vo m tiết cĩ vị trí khc với những từ cịn lại: (1đ) MarksCu 1: A. confidence B. solution C. suitable D. familyCu 2: A. reject B. attract C. beauty D. decideTìm một từ m phần gạch chn cĩ cch pht m khc với những từ cịn lại: (1đ)Cu 3: A. photographs B. days C. bats D. booksCu 4: A. laughed B. watched C. looked D. treatedChọn phương án tốt nhất để hoàn thành các câu sau: (8đ)Cu 5: I have to go to school during the day, so I work night ……………. in a restaurant as my part time job. A. time B. hours C. shift D. periodCu 6: It’s not easy to change people’s ............ toward a certain problem. A. idea B. opinion C. thinking D. attitudeCu 7: This is the first time I ................ the washing-up. A. have done B. did C. will do D. doCu 8: It was difficult to …………….. a date which was convenient for everyone. A. organise B. provide C. arrange D. electCu 9: When I arrived, Susan .................. television. A. was watching B. watched C. has been watching D. had been watchingCu 10: On his way home, John usually ................. at the park. A. stopped B. stops C. stop D. has stoppedCu 11: Mr. Brown ................ in the army from 1960 to 1980. A. had served B. is serving C. has served D. servedCu 12: My ………………………….. in their family is helping my younger brother with his study. A. responsibility B. task C. activity D. job--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Class:__________________ Test on English Nội dung đề số : 002Name:__________________ Time: 15 minutes.Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành các câu sau: (8đ) MarksCu 1: When I arrived, Susan .................. television. A. had been watching B. has been watching C. was watching D. watchedCu 2: It was difficult to …………….. a date which was convenient for everyone. A. provide B. arrange C. elect D. organiseCu 3: On his way home, John usually ................. at the park. A. has stopped B. stopped C. stops D. stopCu 4: It’s not easy to change people’s ............ toward a certain problem. A. opinion B. attitude C. idea D. thinkingCu 5: My ………………………….. in their family is helping my younger brother with his study. A. task B. job C. responsibility D. activityCu 6: This is the first time I ................ the washing-up. A. have done B. do C. did D. will doCu 7: Mr. Brown ................ in the army from 1960 to 1980. A. has served B. is serving C. had served D. servedCu 8: I have to go to school during the day, so I work night ……………. in a restaurant as my part time job. A. period B. shift C. time D. hoursTìm một từ m phần gạch chn cĩ cch pht m khc với những từ cịn lại: (1đ)Cu 9: A. days B. bats C. books D. photographsCu 10: A. laughed B. watched C. looked D. treatedChọn từ cĩ trọng m chính nhấn vo m tiết cĩ vị trí khc với những từ cịn lại: (1đ)Cu 11: A. solution B. family C. suitable D. confidenceCu 12: A. decide B. reject C. attract D. beautyClass:__________________ Test on English Nội dung đề số : 003Name:__________________ Time: 15 minutes.Chọn từ cĩ trọng m chính nhấn vo m tiết cĩ vị trí khc với những từ cịn lại: (1đ) MarksCu 1: A. reject B. attract C. decide D. beautyCu 2: A. suitable B. family ...

Tài liệu được xem nhiều: