Dưới đây là tóm tắt các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh, một phần quan trọng giúp cải thiện kỹ năng phát âm và hiểu nghĩa từ trong văn nói:
1. Quy tắc nhấn trọng âm theo số âm tiết
-
Từ có 2 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, ví dụ: 'ready.
- Ngoại lệ: Các từ như pa'per, ca'reer, rely có trọng âm rơi vào âm tiết sau.
- Từ có 3 âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, ví dụ: 'family, 'president.
- Từ có 4 âm tiết trở lên: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên, ví dụ: en'vironment, uni'versity.
2. Quy tắc dựa vào hậu tố và tiền tố
-
Từ có thêm hậu tố: Trọng âm vẫn giữ nguyên ở từ gốc, ví dụ: 'act -> re'act.
- Ngoại lệ: Một số từ như 'foresight, 'forecast giữ trọng âm ở âm tiết đầu.
- Động từ tận cùng với các đuôi -ise, -ize, -fy, -ate: Trọng âm rơi vào chính âm tiết đó, ví dụ: to dictate.
3. Quy tắc dựa vào loại từ và cấu trúc ghép
- Danh từ ghép: Nếu là danh từ ghép bởi hai danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết đầu, ví dụ: 'newspaper.
- Động từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, ví dụ: under'stand.
4. Quy tắc dựa trên đuôi từ
-
Các đuôi đặc biệt:
- Từ tận cùng với -ee, -eer, -ese, -ette, -oon, -oo: Trọng âm rơi vào chính âm tiết có đuôi, ví dụ: bam'boo, pion'eer, vietna'mese.
- Ngoại lệ: Một số từ như 'committee, 'coffee có trọng âm ở vị trí khác.
5. Quy tắc dựa vào cấu trúc âm tiết trong từ
- Từ có tận cùng là -ic, -sion, -tion: Trọng âm rơi vào âm tiết trước âm tiết chứa các đuôi này, ví dụ: gra'phic, informa'tion.
- Danh từ có đuôi -cy, -phy, -ty, -gy: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên, ví dụ: reli'ability.
6. Dấu hiệu nhận biết trọng âm
- Độ cao giọng: Âm tiết có trọng âm sẽ được đọc cao hơn.
- Độ dài âm tiết: Âm tiết có trọng âm sẽ được kéo dài hơn, giúp người nghe nhận biết trọng âm chính xác.