Danh mục

Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Giải tích lớp 12 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 357

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 352.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Giải tích lớp 12 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 357 giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Giải tích lớp 12 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 357TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ ĐỀKIỂMTRA45PHÚTCHƯƠNG1GIẢITÍCH12TỔ:TOÁNTIN NĂMHỌC:2016–2017(Hìnhthức:Trắcnghiệm)Họ,tênthísinh:....................................................Sốbáodanh:............................. MãđềthiLớp:........................................................................................................................ 357Phiếutrảlờitrắcnghiệm:Họcsinhviếtđápánđúng(A,B,C,D)vàophiếutrảlờitrắcnghiệmdướiđây Điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đápán Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐápánPhầncâuhỏitrắcnghiệmCâu1:Hàmsố y = x 4 + x 2 + 1 cógiátrịcựctiểulà A. yCT = 3 . B. yCT = 1 . C. yCT = 2 . D. yCT = 4 .Câu2:Chọnkhẳngđịnhđúng. A. y = f ( x) nghịchbiếntrênK � f ( x) > 0 vớimọi x K . B. f ( x ) > 0 vớimọi x �K � y = f ( x) nghịchbiếntrênK. C. y = f ( x) nghịchbiếntrênK � f ( x) = 0 vớimọi x K . D. f ( x ) < 0 vớimọi x �K � y = f ( x) nghịchbiếntrênK. 2x + 3Câu3:Chohàmsố y = .Chọnkhẳngđịnhđúng. 2− x A.Hàmsốđồngbiếntrên (2; + ) . B.Hàmsốnghịchbiếntrên ᄀ { 2} . C.Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng (− ; 2) và (−2; + ) . D.Hàmsốđồngbiếntrên ᄀ { 2} .Câu4:Giátrịlớnnhấtcủahàmsố y = 2 x 3 − 3 x 2 + 1 trênđoạn[0;2]là A.0. B.7. C.5. D.3.Câu5:Chođồthịnhưhìnhvẽ.Đồthịđólàđồthịcủahàmsốnàotrongcáchàmsốsau A. y = x 3 − 3x + 1 . B. y = x 4 − 4 x 2 + 3 . C. y = x 4 + 2 x 2 + 1 . D. y = − x 4 + 4 x 2 − 3 .Câu6:Xácđịnhmđểhàmsố y = x 3 − 3 x 2 + (m 2 − m) x + 1 đạtcựcđạitại x = 2 ? A. m = 0 hoặc m = 1 . B. m = 0 . C. m = 1 . D.Khôngcóm.Câu7:Chohàmsố y = x 4 − 2 x 2 − 12 .Tìmkhoảngnghịchbiếncủahàmsố. A. (− ; −1) và (0;1) B. (− ; −1) (0;1) .C. (− ; −1) và (1; + ) . D. (−1;0) và (1; + ) . mx + 1Câu8:Hàmsố y = đồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhkhi? x+m A. m < −1 hoặc m > 1 . B. m < 1 . C. m −1 hoặc m 1 . D. −1 < m < 1 .Câu9:Phátbiểunàosauđâyđúng? A.Hàmsố y = f ( x) đạtcựctrịtại x0 thì f ( x0 ) < 0 . B.Hàmsố y = f ( x) đạtcựctrịtại x0 thì f ( x0 ) > 0 . C.Hàmsố y = f ( x) đạtcựctrịtại x0 vàcóđạohàmtại x0 thì f ( x0 ) = 0 . D.Hàmsố y = f ( x) đạtcựctrịtại x0 thì f ( x0 ) = 2017 .Câu10:Xácđịnhmđểhàmsố y = x 3 − mx 2 + x + 1 đạtcựctrịtại x = 1 ? A. m = 2 . B. m = −2 . C. m = −1 . D. m = 1 . x3Câu11:Hàmsố y = − 3 x 2 − 12 nghịchbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau? 3 Trang1/3Mãđềthi357 A.(1;4). B.(1;10). C. (6; + ) . D. (− ;1) .Câu12:Xácđịnhmđểphươngtrình x + 3 x + 2 = m + m có4nghiệmphânbiệt. 3 2 2 22 2x + mCâu13:Xácđịnhmđểđườngthẳng y = x + 1 vàđồthịhàmsố y = có2giaođiểmphânbiệt? x −1 A. m < 0, m −2 . B. m < 0 . C. m < 2 . D. m > −2 .Câu14:Đồthịhàmsố y = x − 3 x + 1 cắtđườngthẳng y = 1 tạicácđiểmcóhoànhđộlà 3 2 A.0và1. B.0và4. C.1và3. D.0và3.Câu15:Phươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố y = x 3 + 1 tạiđiểmcóhoànhđộ x = 1 là A. y = −3 x + 5 . B. y = x + 1 . C. y = 3 x . D. y = 3 x − 1 .Câu16:Cho2đồthị (C ) : y = f ( x) và (C ) : y = g ( x ) .Gọiphươngtrình f ( x) = g ( x) là(*).Chọnkhẳngđịnhsai. A.(*)vônghiệmthì(C)và(C’)cóvôsốđiểmchung. B.(*)có1nghiệmthì(C)và(C’)có1giaođiểm.C.(C)và(C’)có1giaođiểmthì(*)có1nghiệm. D.(*)c ...

Tài liệu được xem nhiều: