Danh mục

Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 896

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 192.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 896 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 896TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ ĐỀKIỂMTRA45PHÚTCHƯƠNG1HÌNHHỌC11 TỔ:TOÁNTIN NĂMHỌC:2016–2017(Hìnhthức:Trắcnghiệm)Họ, tên thí sinh:................................................Số báo danh: Mãđềthi................Lớp:.......... 896Phiếutrảlờitrắcnghiệm:Họcsinhviếtđápánđúng(A,B,C,D)vàophiếutrảlờitrắcnghiệm dướiđâyĐiểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đápán Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐápánPhầncâuhỏitrắcnghiệmCâu1:Chođườngtròn(O;R).CóbaonhiêuphépvịtựtâmObiến(O;R)thànhchínhnó? A.Khôngcó B.Chỉcóhai C.Cóvôsố D.Chỉcómột rCâu2:ChoA(1;5)vàB(2;1)vàchovectơ v = (2;- 1) .ĐộdàiđoạnA’B’vớiA’,B’làảnhcủaAvàB rquaphéptịnhtiếntheovectơ v = (2;- 1) là: A. A B = 3 2 B. A B = 21 C. A B = 17 D. A B = 7Câu3:Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiếnmộthìnhtrònthànhchínhnó? A.Vôsố B.4 C.Khôngcó D.1Câu4:ChotamgiácđềuABC.Gọi QB , QC làcácphépquaygóc 600 lầnlượtcótâmlàBvàC.GọiFlàphépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépquay QB vàphépquay QC .PhépFbiếnCthànhđiểmnàosauđây? A.ĐiểmkhácA,B,C B.ĐiểmA C.ĐiểmC D.ĐiểmBCâu5:Trongcáchìnhsauđây,hìnhnàocó4trụcđốixứng. A.Hìnhvuông B.Hìnhthoi C.Hìnhchữnhật D.Hìnhbìnhhành uuurCâu6:CholụcgiácđềuABCDEFtâmO.Ảnhcủa ∆AOF quaphéptịnhtiếntheo AB là: A. ∆DEO B. ∆ABO C. ∆BCO D. ∆CDO rCâu7:Chophéptịnhtiến T theovectơ u ( 3;1) vàđườngtròn(C)cótâmI(2;5). Ảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếnTlàđườngtròncótâmJcótọađộlà: A. J ( −5; 4 ) B. J ( 1;6 ) C. J ( 5; −4 ) D. J ( −1; −6 )Câu8:ChotamgiácABCcântạiA,phépdờihìnhFbiếnđiểmBthànhđiểmC,biếnđiểmCthànhđiểmB,biếnđiểmAthànhđiểmA’khácA.KhiđóFlà: A.Phépđốixứngtâm B.Phéptịnhtiến C.Phépđốixứngtrục D.PhépđồngnhấtCâu9:Chohaiđườngtròn ( O; R ) và ( O ; R ) ( O O ) .Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiến ( O; R ) thành( O ; R ) ? A.Chỉcóhaiphéptịnhtiến B.Khôngcóphéptịnhtiếnnào C.Cóvôsốphéptịnhtiến D.CóduynhấtmộtphéptịnhtiếnCâu10:Trongcácmệnhđềđây.Mệnhđềnàosai? A.Phépdờihìnhlàmộtphépđồngdạng B.Phépđồngdạnglàmộtphépdờihình C.Phépvịtựlàmộtphépđồngdạng D.CóphépvịtựkhônglàphépdờihìnhCâu11:Chođườngthẳng d : 2 x + y − 2 = 0 .Phươngtrìnhđườngthẳnglà ảnhcủadquaphépvị tựtâmI(1;2)tỉsốk=2là: A. x − 2 y + 1 = 0 B. x + 2 y − 1 = 0 C. 2 x + y + 1 = 0 D. 2 x + y = 0 Trang1/3Mãđềthi896Câu12:Trongcáchìnhsau,hìnhnàocóvôsốtâmđốixứng? A.Hìnhvuông B.Đườngtròn C.Haiđườngthẳngsongsong D.HìnhlụcgiácđềuCâu13:Chođườngthẳngd:3x–2y+1=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)làảnhcủa(d)quaphépđốixứngtrụcOxlà: A.3x+2y1=0 B.3x+2y+1=0 C.3x2y+1=0 D.3x+2y+1=0Câu14:GọiOlàtâmcủahìnhvuôngABCD.Vớigiátrịnàocủa φ thìphépquaytâmO,gócquay φbiếnhìnhvuôngABCDthànhchínhnóvàbiếnđiểmBthànhD: A. −1800 B. 450 C. 2700 D. 900 rCâu15:Chophéptịnhtiếnvectơ v biếnAthànhA’vàMthànhM’.Khiđó: uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur A. 3 AM = 2 A M B. AM = A M C. AM = 2 A M D. AM = − A M Câu16:Chođườngthẳngd:3x–5y+3=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)làảnhcủa(d)quaphép rtịnhtiếntheovevctơ v = (- 2;3) là: A.3x+5y–24=0 B.x=1 C.3x–5y+24=0 D.y=3xCâu17 ...

Tài liệu được xem nhiều: