Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 743
Số trang: 2
Loại file: doc
Dung lượng: 192.50 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 743 sẽ là tư liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 743TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ ĐỀKIỂMTRA45PHÚTCHƯƠNG1HÌNHHỌC11 TỔ:TOÁNTIN NĂMHỌC:2016–2017(Hìnhthức:Trắcnghiệm)Họ, tên thí sinh:................................................Số báo danh: Mãđềthi................Lớp:.......... 743Phiếutrảlờitrắcnghiệm:Họcsinhviếtđápánđúng(A,B,C,D)vàophiếutrảlờitrắcnghiệm dướiđâyĐiểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đápán Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐápánPhầncâuhỏitrắcnghiệmCâu1:Trongcáchìnhsau,hìnhnàocóvôsốtâmđốixứng? A.Hìnhvuông B.Hìnhlụcgiácđều C.Đườngtròn D.HaiđườngthẳngsongsongCâu2:Chođườngthẳngd:3x–5y+3=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)là ảnhcủa(d)quaphép rtịnhtiếntheovevctơ v = (- 2;3) là: A.3x–5y+24=0 B.x=1 C.3x+5y–24=0 D.y=3xCâu3:Ảnhcủađiểm A ( 1; −2 ) quaphépđốixứngtrụcOylà A. A ( −1; 2 ) B. A ( 1; −2 ) C. A ( 1; 2 ) D. A ( −1; −2 )Câu4:Trongcácphépbiếnhìnhsau,phépnàokhôngphảilàphépdờihình? A.Phépchiếuvuônggóclênmộtđườngthẳng B.Phépđốixứngtrục C.Phépvịtựvớitỉsốk=1 D.PhépđồngnhấtCâu5:Trongcácmệnhđềđây.Mệnhđềnàosai? A.Phépdờihìnhlàmộtphépđồngdạng B.Phépvịtựlàmộtphépđồngdạng C.Cóphépvịtựkhônglàphépdờihình D.PhépđồngdạnglàmộtphépdờihìnhCâu6:Trongcáchìnhsauđây,hìnhnàocó4trụcđốixứng. A.Hìnhthoi B.Hìnhchữnhật C.Hìnhvuông D.Hìnhbìnhhành uuurCâu7:CholụcgiácđềuABCDEFtâmO.Ảnhcủa ∆AOF quaphéptịnhtiếntheo AB là: A. ∆DEO B. ∆ABO C. ∆BCO D. ∆CDOCâu8:GọiOlàtâmcủahìnhvuôngABCD.Vớigiátrịnàocủa φ thìphépquaytâmO,gócquay φbiếnhìnhvuôngABCDthànhchínhnóvàbiếnđiểmBthànhD: A. 900 B. −1800 C. 2700 D. 450Câu9:Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiếnmộthìnhtrònthànhchínhnó? A.Vôsố B.4 C.Khôngcó D.1 rCâu10:Chophéptịnhtiến T theovectơ u ( 3;1) vàđườngtròn(C)cótâmI(2;5).Ảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếnTlàđườngtròncótâmJcótọađộlà: A. J ( −5; 4 ) B. J ( 1;6 ) C. J ( 5; −4 ) D. J ( −1; −6 )Câu11:ChotamgiácABCcântạiA,phépdờihìnhFbiếnđiểmBthànhđiểmC,biếnđiểmCthànhđiểmB,biếnđiểmAthànhđiểmA’khácA.KhiđóFlà: A.Phépđốixứngtâm B.Phépđốixứngtrục C.Phépđồngnhất D.PhéptịnhtiếnCâu12:Chođườngthẳng d : 2 x + y − 2 = 0 .Phươngtrìnhđườngthẳnglà ảnhcủadquaphépvị tựtâmI(1;2)tỉsốk=2là: A. x − 2 y + 1 = 0 B. x + 2 y − 1 = 0 C. 2 x + y + 1 = 0 D. 2 x + y = 0 Trang1/2Mãđềthi743Câu13:Chođườngthẳngd:3x–2y+1=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)làảnhcủa(d)quaphépđốixứngtrụcOxlà: A.3x2y+1=0 B.3x+2y+1=0 C.3x+2y1=0 D.3x+2y+1=0Câu14:Chođườngtròn(O;R).CóbaonhiêuphépvịtựtâmObiến(O;R)thànhchínhnó? A.Khôngcó B.Chỉcóhai C.Cóvôsố D.Chỉcómột rCâu15:ChoA(1;5)vàB(2;1)vàchovectơ v = (2;- 1) .ĐộdàiđoạnA’B’vớiA’,B’làảnhcủaAvàB rquaphéptịnhtiếntheovectơ v = (2;- 1) là: A. A B = 7 B. A B = 17 C. A B = 3 2 D. A B = 21Câu16:TrongmặtphẳngtọađộchođiểmM(1;2).TọađộđiểmM’làảnhcủaMquaphéptịnhtiến rTvr với v ( 3; −4 ) là: A. M ( 5; −1) B. M ( −2;6 ) C. M ( 4; −2 ) D. M ( −2; 4 ) rCâu17:Chophéptịnhtiếnvectơ v biếnAthànhA’vàMthànhM’.Khiđó: uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur A. AM = − A M B. 3 AM = 2 A M C. AM = A M D. AM = ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 743TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ ĐỀKIỂMTRA45PHÚTCHƯƠNG1HÌNHHỌC11 TỔ:TOÁNTIN NĂMHỌC:2016–2017(Hìnhthức:Trắcnghiệm)Họ, tên thí sinh:................................................Số báo danh: Mãđềthi................Lớp:.......... 743Phiếutrảlờitrắcnghiệm:Họcsinhviếtđápánđúng(A,B,C,D)vàophiếutrảlờitrắcnghiệm dướiđâyĐiểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đápán Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐápánPhầncâuhỏitrắcnghiệmCâu1:Trongcáchìnhsau,hìnhnàocóvôsốtâmđốixứng? A.Hìnhvuông B.Hìnhlụcgiácđều C.Đườngtròn D.HaiđườngthẳngsongsongCâu2:Chođườngthẳngd:3x–5y+3=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)là ảnhcủa(d)quaphép rtịnhtiếntheovevctơ v = (- 2;3) là: A.3x–5y+24=0 B.x=1 C.3x+5y–24=0 D.y=3xCâu3:Ảnhcủađiểm A ( 1; −2 ) quaphépđốixứngtrụcOylà A. A ( −1; 2 ) B. A ( 1; −2 ) C. A ( 1; 2 ) D. A ( −1; −2 )Câu4:Trongcácphépbiếnhìnhsau,phépnàokhôngphảilàphépdờihình? A.Phépchiếuvuônggóclênmộtđườngthẳng B.Phépđốixứngtrục C.Phépvịtựvớitỉsốk=1 D.PhépđồngnhấtCâu5:Trongcácmệnhđềđây.Mệnhđềnàosai? A.Phépdờihìnhlàmộtphépđồngdạng B.Phépvịtựlàmộtphépđồngdạng C.Cóphépvịtựkhônglàphépdờihình D.PhépđồngdạnglàmộtphépdờihìnhCâu6:Trongcáchìnhsauđây,hìnhnàocó4trụcđốixứng. A.Hìnhthoi B.Hìnhchữnhật C.Hìnhvuông D.Hìnhbìnhhành uuurCâu7:CholụcgiácđềuABCDEFtâmO.Ảnhcủa ∆AOF quaphéptịnhtiếntheo AB là: A. ∆DEO B. ∆ABO C. ∆BCO D. ∆CDOCâu8:GọiOlàtâmcủahìnhvuôngABCD.Vớigiátrịnàocủa φ thìphépquaytâmO,gócquay φbiếnhìnhvuôngABCDthànhchínhnóvàbiếnđiểmBthànhD: A. 900 B. −1800 C. 2700 D. 450Câu9:Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiếnmộthìnhtrònthànhchínhnó? A.Vôsố B.4 C.Khôngcó D.1 rCâu10:Chophéptịnhtiến T theovectơ u ( 3;1) vàđườngtròn(C)cótâmI(2;5).Ảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếnTlàđườngtròncótâmJcótọađộlà: A. J ( −5; 4 ) B. J ( 1;6 ) C. J ( 5; −4 ) D. J ( −1; −6 )Câu11:ChotamgiácABCcântạiA,phépdờihìnhFbiếnđiểmBthànhđiểmC,biếnđiểmCthànhđiểmB,biếnđiểmAthànhđiểmA’khácA.KhiđóFlà: A.Phépđốixứngtâm B.Phépđốixứngtrục C.Phépđồngnhất D.PhéptịnhtiếnCâu12:Chođườngthẳng d : 2 x + y − 2 = 0 .Phươngtrìnhđườngthẳnglà ảnhcủadquaphépvị tựtâmI(1;2)tỉsốk=2là: A. x − 2 y + 1 = 0 B. x + 2 y − 1 = 0 C. 2 x + y + 1 = 0 D. 2 x + y = 0 Trang1/2Mãđềthi743Câu13:Chođườngthẳngd:3x–2y+1=0.Phươngtrìnhđườngthẳng(d’)làảnhcủa(d)quaphépđốixứngtrụcOxlà: A.3x2y+1=0 B.3x+2y+1=0 C.3x+2y1=0 D.3x+2y+1=0Câu14:Chođườngtròn(O;R).CóbaonhiêuphépvịtựtâmObiến(O;R)thànhchínhnó? A.Khôngcó B.Chỉcóhai C.Cóvôsố D.Chỉcómột rCâu15:ChoA(1;5)vàB(2;1)vàchovectơ v = (2;- 1) .ĐộdàiđoạnA’B’vớiA’,B’làảnhcủaAvàB rquaphéptịnhtiếntheovectơ v = (2;- 1) là: A. A B = 7 B. A B = 17 C. A B = 3 2 D. A B = 21Câu16:TrongmặtphẳngtọađộchođiểmM(1;2).TọađộđiểmM’làảnhcủaMquaphéptịnhtiến rTvr với v ( 3; −4 ) là: A. M ( 5; −1) B. M ( −2;6 ) C. M ( 4; −2 ) D. M ( −2; 4 ) rCâu17:Chophéptịnhtiếnvectơ v biếnAthànhA’vàMthànhM’.Khiđó: uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur A. AM = − A M B. 3 AM = 2 A M C. AM = A M D. AM = ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra 45 phút lớp 11 Đề kiểm tra 45 phút Hình học 11 Kiểm tra 1 tiết chương 1 Hình học 11 Đề kiểm tra Hình học lớp 11 chương 1 PhươngtrìnhđườngthẳngTài liệu liên quan:
-
Đề kiểm tra 45 phút môn Tiếng Anh lớp 11 - Trường THPT Nguyễn Văn Tăng
3 trang 19 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút Hình học Chương 1 lớp 11 (Đề số 4)
1 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 896
3 trang 14 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 357
3 trang 12 0 0 -
Đề kiểm tra 15 phút môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 295
2 trang 10 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 628
2 trang 10 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 570
3 trang 10 0 0 -
5 đề kiểm tra 1 tiết Hình học lớp 11 năm 2017-2018 có đáp án
57 trang 9 0 0 -
Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 122
2 trang 9 0 0 -
Đề kiểm tra 15 phút môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 152
3 trang 9 0 0