Danh mục

Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 122

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 244.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em và giáo viên tham khảo Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 122 dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 122 SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO KIỂMTRAHỌCKỲIINĂMHỌC20172018 QUẢNGNAM Môn:TOÁN–Lớp10 Thờigian:60phút(khôngkểthờigiangiaođề) ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềgồmcó02trang) MÃĐỀ:122A/TRẮCNGHIỆM:(5,0điểm) π 3πCâu1:Rútgọnbiểuthức:f= sin(π + x) + cos( − x) + cot(2π − x) + tan( − x) .Tìmkếtquảđúng? 2 2 A.f=0 B.f=2sinx. C.f=2sinx2cotx. D.f=2cotx.Câu2:Tìmtậphợpnghiệmcủabấtphươngtrình: 2x − 5 3 ;1] [ 4; +�) . A. ( −�� B. [ 1; + ). C.[1;4]. D. [ 4; + ). 3x − 7 > 0Câu3:Tìmtậphợpnghiệmcủahệbấtphươngtrình: x +8 > 0 � 7� �7 � A. ( − ;8 ) . B. �−8; � C. � ; + �. D. ( −8; + ). � �3 3� �Câu4:TrongmặtphẳngOxy,chođườngtròn(C)cóphươngtrình:(x5)2+(y+4)2=1. TìmtọađộtâmIcủa(C): A.I(5;4). B.I(5;4). C.I(4;5). D.I(5;4).Câu5:TrongmặtphẳngOxy,chođườngthẳngdđiquađiểmA(1;1)vàdcáchđiểmB(4;5)một khoảngbằng5.Tìmphươngtrìnhđườngthẳngd. 3x + 4y − 7 = 0 A.3x+4y7=0. B.x+y2=0 C. D.3x4y+1=0. 3x − 4y + 1 = 0Câu6:ChotamgiácABCcóA=600,AC=6,AB=8.TínhcạnhBC. A. 100 − 48 3 . B. 52 C.10. D.52. π 1 � π�Câu7:Tính sin(x + ) ,biết s inx= và x �0; �. 3 4 � 2� A. 1 + 3 5 B. 1 + 3 C. 3 + 15 D. 1 − 3 5 8 4 2 8 8Câu8:Tìmtậphợpnghiệmcủabấtphươngtrình:x+6>0. A. ( 6; + ) . B. ( − ;6 ) . C. ( − ; −6 ) . D. ( −6; + ) x 2 y2Câu9:TrongmặtphẳngOxy,choElip(E)cóphươngtrìnhchínhtắc: + = 1 . 25 16 XácđịnhđộdàitrụclớncủaElip(E). A.5. B.8. C.10. D.50.Câu10:Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình: x 2 − 5x + 6 0 . A. ( 2;3) . B. ( −�� ;1) ( 6; +�) . C. ( 1;6 ) ;2] D. ( −�� [ 3; +�)Câu11:Chotamthức: f (x) = mx 2 − 2(m − 2)x + m − 3 .Tìmmđể f (x) > 0, ∀x R . A.m 4. B.m 4. C.m>4. D.m rCâu12:Tìmvectơpháptuyến n củađườngthẳngdcóphươngtrình:2x3y+5=0. r r r r A. n = ( 3; 2 ) B. n = ( −2;3) C. n = ( 2;3) D. n = ( 2; −3)Câu13:ChotamgiácMNP.Tìmđẳngthứcđúng: A. cos(M+N)=sinP . B. sin(N + P) = sin M . C. cos(M+N)=cosP . D. sin(N + P) = cosM .Câu14:Giátrịnàosauđâybằngsin300. π π π A. sin . B. sin . C.cos300. D. sin . 6 3 4Câu15:Chotamthứcbậchai: f (x) = ax 2 + bx + c(a > 0) và ∆ = b 2 − 4ac .Chọnmệnhđềsai: A. f (x) 0 vớimọixthuộcRkhi ∆ > 0 . B. f (x) < 0 khi ∆ > 0 và x ( x1 ; x 2 ) trongđóx1;x2là2nghiệmcủaf(x),x1 0 vớimọixthuộcRkhi ∆ < 0 .B/TỰLUẬN:(5,0điểm)Câu1:(1điểm)Giảibấtphươngtrình: x + 5 3Câu2:(1điểm)Lậpbảngxétdấucủabiểuthức: f ( x) = (4 x 2 + 3 x − 7) ...

Tài liệu được xem nhiều: