Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2018-2019 - Trường TH&THCS Tú Thịnh
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 107.00 KB
Lượt xem: 4
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2018-2019 được biên soạn bởi Trường TH&THCS Tú Thịnh. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho học sinh và giáo viên đánh giá năng lực học sinh để có các phương pháp củng cố, ôn tập nhằm đạt kết quả cao trong các kì thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2018-2019 - Trường TH&THCS Tú ThịnhĐềlẻ PHÒNGGD&ĐTSƠNDƯƠNG CỘNGHOÀXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TRƯỜNGTH&THCSTÚTHỊNH ĐộclậpTựdoHạnhphúc TúThịnh,ngày18tháng12năm2018 ĐỀKIỂMTRAĐỊNHKỲCUỐIHỌCKỲILỚP1 NĂMHỌC20182019 MÔNTIẾNGVIỆTCGD Thờigian:70phút I.MỤCTIÊU +kiểmtrakỹnăngđọc. Đọcđúng(đúngtiếng,ngắthơiđúng,đọctorõràng,lưuloátbàiđọc dàikhoảng30tiếng.Tốcđộtốithiểu15tiếng/1phút. +Cấutrúcngữâm:Hiểuvànắmchắcluậtchínhtả Bàiviếtđúngkiểuchữthườngcỡchữvừa,chưabắtbuộcviếtchữhoa đúng. Viếtđúngchínhtảđoạnvăncóđộdài20tiếng,tốcđộviếttốithiểulà 1tiếng/1phút Trìnhbàysạchđẹp. II.MATRẬNĐỀKIỂMTRA Mạch Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổng Sốcâu kiến vàsố thức,kĩ TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL điểm năng Kiếnthức Sốcâu 2 1 1 3 vànăng lựcphân Câusố 1,2 4 5 tíchngữ âm Số 1 0,5 0,5 2 điểm Sốcâu 1 1 1 1 Kiếnthức Tiếng Câusố 3 6 Việt Số 1 0,5 0,5 1 điểm Sốcâu 2 1 1 1 5 1 TỔNG Số 1 0,5 0,5 0,5 0,5 2,5 0,5 điểm II.ĐỀKIỂMTRAA.KĨNĂNGĐỌC(7điểm) GVkiểmtrađọcthànhtiếngđốivớitừngHSquacácbàiđọc1,2,3 YêucầuHSbốcthămđọc1trong3bài. Thờigian:GVlinhhoạttuỳthuộcvàosĩsốhọcsinhcủalớpmình. Bàiđọc1 Béđinhàtrẻ Béđinhàtrẻ.Côchobétôtranh.Bémangvềkhoemẹ.Tranhbétôcócây,cóquả,cóhoa,cóđủcácloàithúnhư:cầy,báo,sưtử,nai,cáo. Bàiđọc2 Dulịch ThángsáunămnaybốsẽchoHậuđidulịchởbể.ĐâylàlầnđầuHậuđi bể.Hậunghekểởbểcóđầycámập,hảicẩu,sanhô. Bàiđọc3 Bàkểbénghe Cácloàivật,hoaláđãngủ saymàbévẫnchẳngngủ.Bàlấyquạtphephẩychobémátvàkểcổtíchrubéngủ.Bàkểvềcácloàithú.B.BÀITẬPKIỂMTRACẤUTRÚCNGỮÂM(3điểm)*Khoanhvàochữcáiđặttrướcýemcholàđúngtrongcáccâuhỏisau: Câu1:Tiếnggồmmấyphần? A.2phần B.3phần C.4phần Câu2:Cácnguyênâmtrònmôilà: A.ê,ơ,ư B.a,i,e C.o,ô,u Câu3:Trongtiếng“hoan”phầnvầnlàvầngì? A.oa B.oan C.an Câu4:TheoLuậtchínhtả,chữk,ghnghđứngtrướcnhữngchữcáinào? A.ơ,e,u B.e,ê,i C.ê,e,ô Câu5:Nhómnàoviếtđúngchínhtảtrongcácnhómsau: A.qòan,cèmkặp B.quoan,kèmkặp C.quan,kèmcặp Câu6:Emtìm1tiếngcóđủ âmđầu,âmđệm,âmchính,âmcuốivà đưavàomôhình C.KIỂMTRAKĨNĂNGVIẾT Thờigian:35phút(gồmcảthờigianchuẩnbịvàđọcsoátbàilà5phút)1.Chínhtả(Ngheviết)(7điểm) Thuvề Thuđãvề,nắngnhẹ nhàng,lácâyvàngthẫm.Bầysẻ líchríchrủ nhauxâytổ.2.Bàitập(2điểm)Điềnvàochỗtrống a.(c/k) ....ì…ọ ….ề....à b.(ay/ây) Tráic……. L……lanIV.THANGĐIỂMĐÁPÁNA.KIỂMTRAKĨNĂNGĐỌC(7điểm)Đọcđúng(đúngtiếng,ngăthơiđúng,đọctorõràng,lưuloátbàiđọcdàikhoảng30tiếng.Tốcđộđọctốithiểu15tiếng/1phút)Mỗilỗiđọcsai,đọcthừa,đọcthiếutrừ0,25điểm.B.BÀITẬPKIỂMTRACẤUTRÚCNGỮÂM(3điểm) Câu 1 2 3 4 5 Đápán B C B B C Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5Câu6 HStìmđúngtiếngcóâmđầu,âmđệm,âmchính,âmcuốivàđưavàomôhìnhđược0,5điểm.C.KIỂMTRAKĨNĂNGVIẾT(10điểm)1.ChínhtảNgheviết(7điểm) Bàiviếtđúngkiểuchữthườngcỡvừa,chưabắtbuộcviếtchữhoa.Viếtđúngchínhtảđoạnvăncóđộdài20tiếng,tốcđộviếttốithiểulà1tiếng/1phút(7điểm). Mỗilỗisai(saiâm,vần,dấuthanh,saicùng1loạilỗi),viếtthừa,viết thiếutrừ0,25điểm.2.Bàitập:(2điểm) Điềnmỗiđápánđúngđược0,5điểm Điềnvàochỗtrống a.(c/k) kìcọ kềcà b.(ai/ây) Tráicây ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2018-2019 - Trường TH&THCS Tú ThịnhĐềlẻ PHÒNGGD&ĐTSƠNDƯƠNG CỘNGHOÀXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TRƯỜNGTH&THCSTÚTHỊNH ĐộclậpTựdoHạnhphúc TúThịnh,ngày18tháng12năm2018 ĐỀKIỂMTRAĐỊNHKỲCUỐIHỌCKỲILỚP1 NĂMHỌC20182019 MÔNTIẾNGVIỆTCGD Thờigian:70phút I.MỤCTIÊU +kiểmtrakỹnăngđọc. Đọcđúng(đúngtiếng,ngắthơiđúng,đọctorõràng,lưuloátbàiđọc dàikhoảng30tiếng.Tốcđộtốithiểu15tiếng/1phút. +Cấutrúcngữâm:Hiểuvànắmchắcluậtchínhtả Bàiviếtđúngkiểuchữthườngcỡchữvừa,chưabắtbuộcviếtchữhoa đúng. Viếtđúngchínhtảđoạnvăncóđộdài20tiếng,tốcđộviếttốithiểulà 1tiếng/1phút Trìnhbàysạchđẹp. II.MATRẬNĐỀKIỂMTRA Mạch Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổng Sốcâu kiến vàsố thức,kĩ TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL điểm năng Kiếnthức Sốcâu 2 1 1 3 vànăng lựcphân Câusố 1,2 4 5 tíchngữ âm Số 1 0,5 0,5 2 điểm Sốcâu 1 1 1 1 Kiếnthức Tiếng Câusố 3 6 Việt Số 1 0,5 0,5 1 điểm Sốcâu 2 1 1 1 5 1 TỔNG Số 1 0,5 0,5 0,5 0,5 2,5 0,5 điểm II.ĐỀKIỂMTRAA.KĨNĂNGĐỌC(7điểm) GVkiểmtrađọcthànhtiếngđốivớitừngHSquacácbàiđọc1,2,3 YêucầuHSbốcthămđọc1trong3bài. Thờigian:GVlinhhoạttuỳthuộcvàosĩsốhọcsinhcủalớpmình. Bàiđọc1 Béđinhàtrẻ Béđinhàtrẻ.Côchobétôtranh.Bémangvềkhoemẹ.Tranhbétôcócây,cóquả,cóhoa,cóđủcácloàithúnhư:cầy,báo,sưtử,nai,cáo. Bàiđọc2 Dulịch ThángsáunămnaybốsẽchoHậuđidulịchởbể.ĐâylàlầnđầuHậuđi bể.Hậunghekểởbểcóđầycámập,hảicẩu,sanhô. Bàiđọc3 Bàkểbénghe Cácloàivật,hoaláđãngủ saymàbévẫnchẳngngủ.Bàlấyquạtphephẩychobémátvàkểcổtíchrubéngủ.Bàkểvềcácloàithú.B.BÀITẬPKIỂMTRACẤUTRÚCNGỮÂM(3điểm)*Khoanhvàochữcáiđặttrướcýemcholàđúngtrongcáccâuhỏisau: Câu1:Tiếnggồmmấyphần? A.2phần B.3phần C.4phần Câu2:Cácnguyênâmtrònmôilà: A.ê,ơ,ư B.a,i,e C.o,ô,u Câu3:Trongtiếng“hoan”phầnvầnlàvầngì? A.oa B.oan C.an Câu4:TheoLuậtchínhtả,chữk,ghnghđứngtrướcnhữngchữcáinào? A.ơ,e,u B.e,ê,i C.ê,e,ô Câu5:Nhómnàoviếtđúngchínhtảtrongcácnhómsau: A.qòan,cèmkặp B.quoan,kèmkặp C.quan,kèmcặp Câu6:Emtìm1tiếngcóđủ âmđầu,âmđệm,âmchính,âmcuốivà đưavàomôhình C.KIỂMTRAKĨNĂNGVIẾT Thờigian:35phút(gồmcảthờigianchuẩnbịvàđọcsoátbàilà5phút)1.Chínhtả(Ngheviết)(7điểm) Thuvề Thuđãvề,nắngnhẹ nhàng,lácâyvàngthẫm.Bầysẻ líchríchrủ nhauxâytổ.2.Bàitập(2điểm)Điềnvàochỗtrống a.(c/k) ....ì…ọ ….ề....à b.(ay/ây) Tráic……. L……lanIV.THANGĐIỂMĐÁPÁNA.KIỂMTRAKĨNĂNGĐỌC(7điểm)Đọcđúng(đúngtiếng,ngăthơiđúng,đọctorõràng,lưuloátbàiđọcdàikhoảng30tiếng.Tốcđộđọctốithiểu15tiếng/1phút)Mỗilỗiđọcsai,đọcthừa,đọcthiếutrừ0,25điểm.B.BÀITẬPKIỂMTRACẤUTRÚCNGỮÂM(3điểm) Câu 1 2 3 4 5 Đápán B C B B C Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5Câu6 HStìmđúngtiếngcóâmđầu,âmđệm,âmchính,âmcuốivàđưavàomôhìnhđược0,5điểm.C.KIỂMTRAKĨNĂNGVIẾT(10điểm)1.ChínhtảNgheviết(7điểm) Bàiviếtđúngkiểuchữthườngcỡvừa,chưabắtbuộcviếtchữhoa.Viếtđúngchínhtảđoạnvăncóđộdài20tiếng,tốcđộviếttốithiểulà1tiếng/1phút(7điểm). Mỗilỗisai(saiâm,vần,dấuthanh,saicùng1loạilỗi),viếtthừa,viết thiếutrừ0,25điểm.2.Bàitập:(2điểm) Điềnmỗiđápánđúngđược0,5điểm Điềnvàochỗtrống a.(c/k) kìcọ kềcà b.(ai/ây) Tráicây ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Việt 1 Kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Việt lớp 1 Đề thi học kì 1 Tiếng Việt lớp 1 Đề thi học kì 1 Tiếng Việt 1 Đề thi học kì lớp 1 năm 2018 2019Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề kiểm tra cuối HK 1 Tiếng Việt 1 - Trường TH Toàn Thắng (2013-2014)
3 trang 12 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán 1 năm 2017-2018 - Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
2 trang 9 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường Tiểu học Hải Lâm
5 trang 8 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường Tiểu học Lộc An
4 trang 7 0 0 -
9 trang 7 0 0
-
10 trang 7 0 0
-
Đề kiểm tra định kì cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2018-2019
5 trang 6 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2017-2018 - Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
3 trang 6 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Dân Chủ
4 trang 6 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2017-2018 - Trường Tiểu học Kim Sơn
3 trang 5 0 0