Danh mục

Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 493

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 41.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 493 dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 493 UBNDHUYỆNYÊNLẠC KIỂMTRAHỌCKỲICHƯƠNGTRÌNHGDTXCẤPTHPT TRUNGTÂMGDNNGDTX NĂMHỌC20172018 MÔN:HÓAHỌC;LỚP10 ĐỀCHÍNHTHỨC Thờigianlàmbài:45phút,khôngkểthờigiangiaođề Mãđềthi493Họ,tênthísinh:..........................................................................S ốbáodanh:..............................I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1:Cácnguyêntố ở chukỳ2đượcsắpxếptheochukỳgiátrị độ âmđiệngiảmdần(từtráisangphảinhưsau): A.Li,B,Be,N,C,F,O B.Be,Li,C,B,O,N,F C.N,O,F,Li,Be,B,C D.F,O,N,C,B,Be,LiCâu2:Nguyêntử nàotrongcácnguyêntử sauđâychứađồngthời20nơtron,19protonvà19electron: 39 37 40 40 A. 19 K B. 17 Cl C. 18 Ar D. 19 KCâu3:OxitcaonhấtcủamộtnguyêntốRứngvớicôngthứcRO2.NguyêntốRđólà: A.Magie B.Cacbon C.Nitơ D.PhotphoCâu4:NguyêntốcóZ=11thuộcloạinguyêntố: A.d B.f C.s D.pCâu5:Nguyêntốhoáhọclànhữngnguyêntốcócùng: A.Sốproton B.Sốnơtronvàprotron C.Sốkhối D.SốnơtronCâu6:Cácnguyêntốxếpchukỳ6cósốlớpelectrontrongnguyêntửlà: A.5 B.6 C.3 D.7Câu7:Trongbảngtuầnhoàncácnguyêntố,sốchukỳnhỏvàsốchukỳlớnlà: A.4và4 B.4và3 C.3và4 D.3và3Câu8: Nguyêntử cácnguyêntố halogenđượcsắpxếptheohiềubánkínhnguyêntử giảmdần(từtráisangphải): A.Br,I,Cl,F B.F,Cl,Br,I C.I,Br,F,Cl D.I,Br,Cl,FCâu9: Cácnguyêntố thuộccùngmộtnhómAcótínhchấthoáhọctươngtự nhau,vìvỏnguyêntửcủacacnguyêntốnhómAcó: A.Cùngsốelectronshayp. B.Sốlớpelectronnhưnhau. C.Sốelectronnhưnhau. D.Sốelectronthuộclớpngoàicùngnhưnhau.Câu10:Chọncâuđúngnhấtvềliênkếtcộnghoátrị.Liênkếtcộnghoátrịlàliênkết: A.Đượctạonêngiữa2nguyêntửbằng1haynhiềucặpelectronchung. B.Trongđócócặpelectronchungbịlệchvềmộtnguyêntử. C.Đượchìnhthànhdosựdungchungelectroncủa2nguyêntửkhácnhau. D.Giữahaiphikimvớinhau.Câu11:Cáchạttạontênhạtnhâncủahầuhếtcácnguyêntửlà: A.Prontonvànơtron B.Nơtron,protonvàelectron C.Nơtronvàelectron D.Electronvàproton Trang1/2Mãđềthi493Câu12:Nguyêntốcacboncóhaiđồngvịbền chiếm98,89%và chiếm1,11%.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủanguyêntửcacbonlà: A.12,05 B.12,055 C.12,011 D.12,022Câu13:Trongbảngtuầnhoàncácnguyêntốđượcsắpxếptheonguyêntắcnào: A.Cácnguyêntốcócùngsốelectronhoátrịtrongnguyêntửxếpthành1cột. B.Cácnguyêntốcócùngsốlớpelectronnguyêntửđượcxếpthành1hàng. C.Theochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân. D.CảA,B,C.Câu14:SốoxihoácủanitơtrongNH4+,NO2vàHNO3lầnlượtlà: A.+3,3,+5 B.3,+3,+5 C.+3,+5,3 D.+5,3,+3Câu15:Độâmđiệncủamộtnguyêntửđặctrưngcho: A.Khảnănghútelectroncủanguyêntửđókhihìnhthànhliênkếthoáhọc. B.Khảnăngnhườngelectroncủanguyêntửđóchonguyêntửkhác. C.Khảnăngthamgiaphảnứngmạnhhayyếucủanguyêntửđó. D.Khảnăngnhườngprotoncủanguyêntửđóchonguyêntửkhác.II.PHẦNTỰLUẬN(5điểm)Câu16:(1điểm)Cóbaonhiêuelectronởlớpngoàicùngtrongnguyêntửcủacácnguyêntốcósốhiệunguyêntửlầnlượtlà:3,6,9,18?Câu17:(2điểm)Mộtnguyêntốcócấuhìnhelectroncủanguyêntửnhưsau:1s22s22p41s22s22p31s22s22p63s23p11s22s22p63s23p5a)Hãyxácđịnhsốelectronhoátrịcủatừngnguyêntử.b)Hãyxácđịnhvịtrícủachúng(chukì,nhóm)trongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhoáhọc.Câu18:(1điểm)HợpchấtkhívớihiđrocủamộtnguyêntốlàRH4.Oxitcaonhấtcủanóchứa53,3%oxivềkhốilượng.Tìmnguyêntửkhốicủanguyêntốđó.Câu19:(1điểm)Dựavàođộâmđiệncácnguyêntố ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: