Danh mục

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 141.71 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108 gồm các câu hỏi trắc nghiệm có đáp án giúp cho các bạn học sinh lớp 12 có thêm tư liệu tham khảo phục vụ cho ôn tập thi cử.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMKIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017Môn: TOÁN – Lớp 12Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đềĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)Mã đề 108Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Lớp: …………2Câu 1. Cho5f ( x)dx  3,1Câu 2. Biếtf ( x)dx  2 . Tính I   f ( x)dx .1A. I  5 .252B. I  5 .C. I  1 .D. I  1 .1 3x  1 dx  m ln 7  n ln 2 (m, n  R) . Tính P  m  n .12.C. P  1 .3Câu 3. Tìm số phức liên hợp của số phức z  3  2i .A. z  3  2i .B. z  3  2i .C. z  3  2i .Câu 4. Tính môđun của số phức z  2 2  i .A. z  1  2 2 .B. z  9 .C. z  7 .A. P  0 .B. P D. P  1 .D. z  2  3i .D. z  3 .Câu 5. Cho số phức z thỏa mãn z  i (1  2i ) . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặtphẳng tọa độ ?A. M (2;1) .B. N (1; 2) .C. P (2;1) .D. Q (1; 2) .Câu 6. Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm phức của phương trình z 2  2 z  5  0 , trong đó z1 có phần ảo âm. Tìmsố phức w  ( z1  z2 ) z2 .A. w  2  4i .B. w  2  4i .C. w  2  4i .D. w  2  4i .Câu 7. Cho số phức z  a  bi (a, b  R ) thỏa mãn 2 z  1  i  z  8  2i . Tính a  b .A. a  b  4 .B. a  b  4 .C. a  b  2 .D. a  b  2 .Câu 8. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiệnz  2  i  z  1  2i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ?A. x  3 y  0 .B. x  3 y  0 .C. x  y  0 .D. x  y  0 .Câu 9. Tìm  co s 2 xdx .1A.  co s 2 xdx   sin 2 x  C .2C.  co s 2 xdx  2sin 2 x  C .1B.  co s 2 xdx  sin 2 x  C .2D.  co s 2 xdx  2sin 2 x  C .Câu 10. Cho số phức z thỏa mãn z  z  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. z là số thực dương.B. z  1.C. Phần thực của z không âm.D. z là số thuần ảo.Câu 11. Cho số phức z  x  yi  x, y  R  thỏa mãn z  3  4i  4 và z có môđun nhỏ nhất. Tính x  y .9A. x  y   .5Câu 12. Tìm  e3x dx .A.  e3 x dx  3e3 x  C .B. x  y 9.5B.  e3 x dx  e3 x  C .C. x  y 1.51C.  e3 x dx  e3 x  C .31D. x  y   .5D.  e3 x dx  3e2 x  C .Trang 1/3 – Mã đề 1084Câu 13. Cho4f ( x) dx  2,14  2 g ( x)  f ( x) dx  5 . Tính13A. I  .2I   g ( x)dx .13B. I   .2C. I 7.27D. I   .2  Câu 14. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  , f     và666 f ( x) dx  3 . Tính f  0  .022A. f  0   .B. f  0  .C. f  0    .D. f  0   .33332Câu 15. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( P) : y  3 x  4 , trục hoành, trục tung vàđường thẳng x  2 .A. S  16 .B. S  14 .C. S  12 .D. S  8 .1Câu 16. Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) , biết F (4)  1 .x13 .A. F ( x) B. F ( x)  x  1 .C. F ( x)  2 x  3 .D. F ( x)  2 x  3 .2 x 4xCâu 17. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  2.x 9A.C.f ( x)dx  x2  92C .21B.D.( x  9)1 x3f ( x)dx  lnC .6 x3 f ( x)dx  2 ln x f ( x)dx  ln x229 C .9 C.Câu 18. Tìm  4 xe x dx .A.  4 xe x dx  4 xe x  e x  C .B.  4 xe x dx  4 xe x  4e x  C .C.  4 xe x dx  2 x 2e x  C .D.  4 xe x dx  4 xe x  4e x  C .2Câu 19. Cho tích phân I   x3 5  x 2 dx . Đặt t  5  x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?12A. I   t 3  5t dt .12B. I   (5t  t 3 ) dt .12C. I   (5t 2  t 4 ) dt .12D. I   t 4  5t 2 dt .1Câu 20. Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , trục hoành và đường thẳngy  x  2 . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng (H) xung quanh trục hoành .3216108A. V .B. V .C. V .D. V .3333x 1 y  2 zCâu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới211đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?A. u1  (2;1;  1) .B. u2  (2;1;1) .C. u3  (2; 1;1) .D. u4  (1;  2;0) . x  1  2tCâu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y  2  t . Điểm nào sau đây thuộc z  1  3tđường thẳng d ?A. M (3;1; 2) .B. N (2; 1;3) .C. P(1;3; 4) .D. Q (3; 4; 5) .Trang 2/3 – Mã đề 108Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2 z  3  0 và hai điểmA(1;0;1) , B(1; 2;  3) . Gọi  là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( P) sao cho mọi điểm thuộc  đềucó khoảng cách đến A và đến B bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng  ?A. u1  (6;  4;  1) .B. u2  (6; 4;  1) .C. u3  (6;  4;1) .D. u4  (6; 4;1) .    Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai điểm A, B thỏa mãn OA  2 i  j  k và    OB  i  j  3k . Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB . 13 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: