Danh mục

Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Phú - Mã đề 239

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 94.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Giúp học sinh đánh giá lại kiến thức đã học cũng như kinh nghiệm ra đề của giáo viên. Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo "Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Phú - Mã đề 239".
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Phú - Mã đề 239 SỞGDĐTTHÁINGUYÊN ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲ2NĂMHỌC20172018TRƯỜNGTHPTLƯƠNGPHÚ Môn:Vậtlýlớp12 Thờigianlàmbài:45phút;(36câutrắcnghiệm) Mãđề:239 (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu) Họ,tênthísinh:.....................................................................S ốbáodanh:............................. Câu1: Tầnsố củadaođộngđiệntừ trongkhungdaođộngthoả mãnhệ thứcnàosau đây? L 2 1 A.f= 2 CL . B.f= 2 . C.f= . D.f= . C CL 2 CL. Câu2:Khinóivềthuyếtlượngtửánhsáng,phátbiểunàosauđâylàđúng? A.Nănglượngphôtôncàngnhỏkhicườngđộchùmánhsángcàngnhỏ. B.Phôtôncóthểchuyểnđộnghayđứngyêntùythuộcvàonguồnsángchuyểnđộng hayđứngyên. C.Ánhsángđượctạobởicáchạtgọilàphôtôn. D.Nănglượngcủaphôtôncànglớnkhitầnsốcủaánhsángứngvớiphôtônđócàng nhỏ. Câu3:Tiatửngoạiđượcphátramạnhnhấttừ A.Mànhìnhvôtuyến. B.Lòsưởiđiện. C.Lòvisóng. D.Hồquangđiện. Câu4:Chophảnứnghạtnhân Z X p 52 3n 7 .AvàZcógiátrị: A 138 A.A=133;Z=58. B.A=138;Z=58. C.A=142;Z=56. D.A=140;Z=58. Câu5:TrongmộtthínghiệmIângvề giaothoaánhsáng,haikheIângcáchnhau2mm, hìnhảnhgiaothoađượchứngtrênmànảnhcáchhaikhe1,2m.Sửdụngánhsángđơnsắc cóbướcsóng ,khoảngvânđođượclà0,3mm.Bướcsóngcủaánhsáng A.λ=0,48µm B.λ=0,5µm C.λ=0,64µm D.λ=0,40µm Câu6:Chomạchchọnsóngcủamáythuvôtuyếnđiệngồmtụ C 0ghépsongsongvới tụxoayCX(Điệndungcủatụxoaytỉlệhàmbậcnhấtvớigócxoay ).Chogócxoay biếnthiêntừ 00 đến1200 khiđóCX biếnthiêntừ 10 F đến250 F ,nhờ vậymáythu đượcdảisóngtừ10mđến40m.ĐiệndungC0cógiátrịbằng: A.6 F . B.10 F . C.40 F . D.20 F . Câu7:BiếtbánkínhBolàr0=5,3.10 m.BánkínhquỹđạodừngLtrongnguyêntửhiđrô 11 bằng: A.47,7.1011m. B.84,8.1011m. C.21,2.1011m. D.132,5.1011m. Câu8:Mộtchấtphátquangcókhả năngphátraánhsángmàuvànglụckhiđượckích thíchphátsáng.Hỏikhichiếuvàochấtđóánhsángđơnsắcnàodướiđâythìchấtđósẽ phátquang? A.Đỏ. B.Vàng. C.Chàm. D.Dacam. Câu9:Phảnứngphânhạchcóđặcđiểm: A.đểkíchthích1phânhạchxảyracầncungcấpchohạtprotonmộtnănglượngtối thiểucỡvàiMeV. B.phảnứnghạtnhânthunănglượng. Trang1/4Mãđềthi239 C.1gU235phânhạchnănglượnggiảiphóngtươngđương8,5tấnthankhibịđốtcháy. D.sựkếthợphaihạtnhâncósốkhốitrungbìnhtạothànhhạtnhânnặnghơn.Câu10:Khốilượngcủahạtnhân 105 X là10,0113u;khốilượngcủaprôtônmp=1,0072u,củanơtronmn=1,0086u.Nănglượngliênkếtriêngcủahạtnhânnàylà:(cho1u=931 MeV/c2) A.6,43MeV. B.64,3MeV. C.6,30MeV D.0,643MeV.Câu11:Hiệntượngquanghọcnàođượcsửdụngtrongmáyquangphổlăngkính?Chọn đápánđúng? A.Hiệntượngphảnxạánhsáng. B.Hiệntượngtánsắcánhsáng. C.Hiệntượnggiaothoaánhsáng. D.Hiệntượngkhúcxạánhsáng.Câu12:Khielectronởquĩđạodừngthứnthìnănglượngcủanguyêntửhiđrođượctính 13,6theocôngthức En (eV)(n=1,2,3,....).Khielectrontrongnguyêntửhidrochuyển n2từquĩđạodừngthứn=3sangquĩđạodừngn=2thìnguyêntửhidrophátraphotonứng vớibứcxạcóbướcsóngbằng: A.0,4350 m B.0,4102 m C.0,4861 m D.0,6576 mCâu13:Khoảngcáchtừ vânsángbậc4bênnàyđếnvânsángbậc3bênkiasovớivânsángtrungtâmlà: A.10i. B.7i. C.8i. D.9i.Câu14:Quangphổvạchthuđư ...

Tài liệu được xem nhiều: