Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án (Đề số 4)
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 100.66 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
“Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án (Đề số 4)” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án (Đề số 4)PHÒNG GD&ĐT ……..TRƯỜNG TH VÀ THCS ….. ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán 1 (Thời gian làm bài: 35 phút)************** Họ và tên:...............................................................................................Lớp:.................... Điểm Nhận xét của giáo viên Bài 1:(1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:(M1) a. Số 55 đọc là: A. Năm năm B. Năm mươi lăm C. Lăm mươi năm D. Lăm mươi lăm b. Số gồm 8 chục và 5 đơn vị là: A. 80 B. 50 C. 85 D. 58 Bài 2:(1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:(M1) A. Một tuần lễ em đi học 7 ngày. B. Một tuần lễ em đi học 5 ngày. Bài 3:(1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:(M2) a. Phép tính có kết quả bé hơn 35 là: A. 76 - 35 B. 76 - 53 C. 23 + 32 D. 15+ 20 b. Điền số vào ô trống cho phù hợp: 85 - = 42 A. 61 B. 34 C. 43 D. 16 Bài 4:(1 điểm) (M1) Hình vẽ bên có: …........ hình tam giác. ….... …hình vuông. Bài 5:(1 điểm) Viết vào chỗ chấm: (M1) a. Đọc số: b. Viết số: 89: …………………………………….... Bảy mươi tư: ………………... 56: ……………………………………... Chín mươi chín: …………….....Bài 6:(1 điểm) Đặt tính rồi tính: (M2) 42 + 16 89 - 23 76 + 3 98 - 7 ........... ........... ........... ............ ........... ........... ........... ............ ........... ........... ........... ............Bài 7:(1 điểm) Điền , = ? (M2) 95 … 59 67 - 12 …... 60 + 5 87 … 97 35 + 34 ........ 98 - 45Bài 8:(1 điểm) Cho các số: 46; 64; 30; 87; 15 : (M1) a. Số lớn nhất là:............................................................................................................... b. Số bé nhất là:................................................................................................................ c. Các số được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:........................................................Bài 9:(1 điểm) Cô giáo có 68 cái khẩu trang, cô giáo đã tặng cho các bạn học sinh 34 cáikhẩu trang. Hỏi cô giáo còn lại bao nhiêu cái khẩu trang? (M3) Phép tính: = Trả lời: Cô giáo còn lại cái khẩu trang.Bài 10:(1 điểm) (M3) a. Với các số: 56, 89, 33 và các dấu + , - , = . Em hãy lập tất cả các phép tính đúng.……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. b. Cho các chữ số: 1, 5, 3, 7 em hãy viết các số có hai chữ số bé hơn 52.……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TOÁN 1 CUỐI HỌC KÌ II Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mạch kiến thức, Số câu (50%) (30%) (20%) TỔNG kĩ năng TN TL TN TL TN TL Số câu 2 2 1 2 2a. Số học Câu số 1 5,8 3 6,7 9,10 Số câu 1 1b. Hình học và đo lường Câu số 2 4 Số điểm 5 3 2 10Tổng Tỉ lệ (50%) (30%) (20%) (100%)PHÒNG GD & ĐT …. HƯỚNG DẪN BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRATRƯỜNG TH VÀ THCS ….. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án (Đề số 4)PHÒNG GD&ĐT ……..TRƯỜNG TH VÀ THCS ….. ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán 1 (Thời gian làm bài: 35 phút)************** Họ và tên:...............................................................................................Lớp:.................... Điểm Nhận xét của giáo viên Bài 1:(1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:(M1) a. Số 55 đọc là: A. Năm năm B. Năm mươi lăm C. Lăm mươi năm D. Lăm mươi lăm b. Số gồm 8 chục và 5 đơn vị là: A. 80 B. 50 C. 85 D. 58 Bài 2:(1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:(M1) A. Một tuần lễ em đi học 7 ngày. B. Một tuần lễ em đi học 5 ngày. Bài 3:(1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:(M2) a. Phép tính có kết quả bé hơn 35 là: A. 76 - 35 B. 76 - 53 C. 23 + 32 D. 15+ 20 b. Điền số vào ô trống cho phù hợp: 85 - = 42 A. 61 B. 34 C. 43 D. 16 Bài 4:(1 điểm) (M1) Hình vẽ bên có: …........ hình tam giác. ….... …hình vuông. Bài 5:(1 điểm) Viết vào chỗ chấm: (M1) a. Đọc số: b. Viết số: 89: …………………………………….... Bảy mươi tư: ………………... 56: ……………………………………... Chín mươi chín: …………….....Bài 6:(1 điểm) Đặt tính rồi tính: (M2) 42 + 16 89 - 23 76 + 3 98 - 7 ........... ........... ........... ............ ........... ........... ........... ............ ........... ........... ........... ............Bài 7:(1 điểm) Điền , = ? (M2) 95 … 59 67 - 12 …... 60 + 5 87 … 97 35 + 34 ........ 98 - 45Bài 8:(1 điểm) Cho các số: 46; 64; 30; 87; 15 : (M1) a. Số lớn nhất là:............................................................................................................... b. Số bé nhất là:................................................................................................................ c. Các số được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:........................................................Bài 9:(1 điểm) Cô giáo có 68 cái khẩu trang, cô giáo đã tặng cho các bạn học sinh 34 cáikhẩu trang. Hỏi cô giáo còn lại bao nhiêu cái khẩu trang? (M3) Phép tính: = Trả lời: Cô giáo còn lại cái khẩu trang.Bài 10:(1 điểm) (M3) a. Với các số: 56, 89, 33 và các dấu + , - , = . Em hãy lập tất cả các phép tính đúng.……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. b. Cho các chữ số: 1, 5, 3, 7 em hãy viết các số có hai chữ số bé hơn 52.……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TOÁN 1 CUỐI HỌC KÌ II Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mạch kiến thức, Số câu (50%) (30%) (20%) TỔNG kĩ năng TN TL TN TL TN TL Số câu 2 2 1 2 2a. Số học Câu số 1 5,8 3 6,7 9,10 Số câu 1 1b. Hình học và đo lường Câu số 2 4 Số điểm 5 3 2 10Tổng Tỉ lệ (50%) (30%) (20%) (100%)PHÒNG GD & ĐT …. HƯỚNG DẪN BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRATRƯỜNG TH VÀ THCS ….. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra học kì 2 Đề kiểm tra học kì 2 lớp 1 Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 Ôn thi HK1 môn Toán lớp 1 Bài tập môn Toán lớp 1 Viết vào chỗ chấm Đặt tính rồi tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn, Hồng Bàng
7 trang 59 0 0 -
Giải bài Luyện tập chung tiết 104 SGK Toán 3
3 trang 53 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học A An Hữu
5 trang 45 0 0 -
Hướng dẫn giải bài 1,2,3,4 trang 120 SGK Toán 3 tiết 116
3 trang 37 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Nghĩa Thành, Châu Đức
3 trang 35 0 0 -
Giải bài Luyện tập tháng năm tiết 106 SGK Toán 3
3 trang 35 0 0 -
Tuyển tập 272 bài toán lớp 1 ôn tập theo chủ đề
42 trang 30 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Trần Quốc Toản, Tam Kỳ
3 trang 30 1 0 -
Giáo án môn Toán lớp 1: Tuần 31
7 trang 30 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 3
17 trang 27 0 0