Đề kiểm tra môn Vật lý học kì I lớp 12
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 101.00 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề kiểm tra môn Vật lý học kì I lớp 12 giúp các em học sinh ôn tập kiến thức, ôn tập kiểm tra, thi cuối kỳ, rèn luyện kỹ năng để các em nắm được toàn bộ kiến thức chương trình Vật lý lớp 12
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra môn Vật lý học kì I lớp 12V t Lý Long BiênKI M TRA H C KÌ I L P 12 Môn: V t LýTh i gian làm bài: 45 phútx = 8cos (10t )( cm ) . Bi t qu c u g n Câu 1: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i phương trình ly vào lò xo có kh i lư ng m = 400g. bi u th c c a l c kéo v tác d ng vào qu c u là: A. F = 320cos (10t )( N ) B. F = −320cos (10t )( N )C. F = −3, 2cos (10t )( N ) D. F = 3, 2 cos (10t )( N ) Câu 2: M t dòng i n xoay chi u có bi u th c i = 2 2 cos (100π t )( A ) ch y qua m t m ch i n ch có i n tr thu n R. Trong th i gian m t chu kỳ, s l n cư ng dòng i n có giá tr tuy t i b ng 2 A là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3:t i n ápπ u = U 0 cos ωt + (V ) 4 vào 2u o n m ch ch có ti n thì cư ngdòng i n t cth i trong m ch là i = I 0 cos (ωt + ϕ )( A) . K t lu n nào sâu ây là úng? A. ϕ = − 3π4B. ϕ = 3π4C.ϕ=π2D. ϕ = − π2Câu 4: M t ch t i m dao ng i u hòa có A. v n t c và ly luôn bi n thiên cùng pha nhau B. v n t c và ly luôn bi n thiên ngư c pha nhau C. gia t c và ly luôn bi n thiên ngư c pha nhau D. gia t c và ly luôn bi n thiên cùng pha nhau Câu 5: M t sóng cơ lan truy n d c trên s i dây àn h i r t dài, bư c sóng là λ . Hai ph n t trên dây có dao ng ngư c pha nhau thì cách nhau m t o n b ng: A. k λ ; v i k = 1,2,3,… B. (2k + 1) λ ; v i k = 0,1,2,… λ λ C. k ; v i k = 1,2,3,… D. (2k + 1) ; v i k = 0,1,2,… 2 2 Câu 6: t i n áp xoay chi u xoay chi u có bi u th c u = U 0 cos ( 2π ft )(V ) vào hai u m t i n tr hi u d ng b ng I. N u tăng t n s c a i n áp n giá tr f’ thu n R thì dòng i n qua m ch có cư ng = 1,5f thì dòng i n trong m ch có cư ng hi u d ng b ng: A. I B. I/2 C. I/ 2 D. I 2 Câu 7: T c truy n sóng âm trong m t môi trư ng àn h i ph thu c vào A. bư c sóng c a âm B. b n ch t c a môi trư ng C. năng lư ng sóng âm D. t n s âm và cư ng âm Câu 8: Sóng cơ h c không truy n ư c trong A. ch t khí B. ch t r n C. ch t l ng D. chân không Câu 9: Dao ng cư ng b c có c i m: A. t n s c a dao ng cư ng b c luôn b ng t n s riêng c a h B. biên c a dao ng cư ng b c ch ph thu c vào t n s c a l c cư ng b c C. biên c a dao ng cư ng b c t l thu n v i biên c a l c cư ng b c D. t n s c a dao ng cư ng b c luôn b ng t n s c a l c cư ng b c π Câu 10: Cho hai dao ng cùng t n s : và x = 5cos 10t + π cm . Phương trìnhx1 = 5 cos 10t + ( cm ) 3 2()( )daong t ng h p x = x1 + x2 có d ng:A. x = 5cos 10t + 2π ( cm ) 3 C. x = 5cos 10t + π ( cm ) 3 B. x = 5cos 10t − 2π ( cm ) 3 D. x = 5cos 10t − π ( cm ) 3V t Lý Long Biên Câu 11: M t sóng âm truy n trong không khí v i v n t c là 340m/s, kho ng cách g n nh t gi a hai i m dao ng ngư c pha và g n nhau nh t trên cùng m t phương trình truy n sóng là 0,85m. T n s c a âm b ng: A. 200Hz B. 255Hz C. 170Hz D. 85Hz Câu 12: Hi n tư ng c ng hư ng cơ x y ra i v i m t h dao ng khi A. có ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h B. ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h có biên c c i C. không có l c ma sát tác d ng vào h D. ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h có t n s b ng t n s riêng c a h Câu 13: Dao ng c a con l c ng h ( ng h qu l c) là: A. dao ng duy trì B. s c ng hư ng dao ng C. dao ng t t d n D. dao ng cư ng b c Câu 14: Các i lư ng nào sau ây là các c trưng v t lý c a âm A. cao, âm s c, cư ng âm B. cao, âm s c, năng lư ng sóng âm C. T n s , cư ng âm, th dao ng âm D. cao, âm s c, to Câu 15: Ch n phát bi u sai. Cơ năng c a m t ch t i m dao ng i u hòa b ng A. t ng ng năng và th năng th i i m b t kì B. ng năng th i i m ban u C. ng năng v trí cân b ng D. th năng v trí biên Câu 16: Bư c sóng là A. kho ng cách gi a hai i m dao ng cùng pha B. quãng ư ng sóng truy n trong m t giây C. kho ng cách gi a hai i m dao ng ngư c pha D. quãng ư ng mà sóng truy n i trong m t chu kì sóng Câu 17: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i biên A = 10cm , t c c c i b ng 1,2 m/s. T n s dao ng c a con l c: A. 3,8Hz B. 12Hz C. 1,9Hz D. 18,8Hz Câu 18: M t con l c lò xo treo th ng ng. khi v t n ng ng yên cân b ng thì lò xo dãn m t o n 9cm. l y g = π 2 (m/s2). Chu kỳ dao ng i u hòa c a con l c b ng A. 0,6s B. 3,3s C. 6s D. 6,67s Câu 19: Phương trình c a m t sóng ngang truy n trên m t s i dây àn h i là u = 5 cos 50π t − π x trong ó 10 x o b ng cm; t o b ng giây. T c truy n sóng trên dây b ng A. 5m/s B. 2,5 m/s C. 500m/s D. 25m/s Câu 20: M t ch t i m dao ng i u hòa, khi ch t i m có ly b ng không thì A. v n t c và gia t c có l nc c i B. v n t c b ng không, gia t c có l nc c i C. v n t c có l n t c c i, gia t c b ng không D. v n t c và gia t c u b ng không Câu 21: M t ch t i m dao ng i u hòa trên tr c Ox theo phương trình x = 6cos 4π t ; trong ó x o b ng cm, t o b ng s. T i th i i m t = 1/8 s, ch t i m có v n t c b ng A. 24 cm/s B. 0 C. 24 π cm/s D. -24 π cm/s Câu 22: Năng lư ng mà sóng âm truy n qua m t ơn v i n tích t vuông góc v i phương truy n âm trong m t ơn v th i gian g i là A. m c cư ng âm B. cư ng âm C. công su t âm D. to c a âm Câu 23: M t con l c ơn dao ng i u hòa; Bi t th i gian nh nh t con l c chuy n ng t v trí cân b ng n v trí biên là 0,5s. L y g = π 2 (m/s2). Chi u dài c a con l c b ng: A. 1,5m B. 0,5m C. 1m D. 0,25mV t Lý Long Biên Câu 24: M t sóng âm có chu kì không i b ng 0,075s. âm này là A. âm t i ngư i nghe ư c B. nh c âm C. h âm D. siêu âm Câu 25: M t con l c ơn dao ng i u hòa v i t n s f. N u tăng kh i lư ng c a v t treo lên 4 l n thì t n s dao ng i u hòa c a con l c b ng A. f/2 B. f C. f/4 D. 2f Câu 26: Trên m t s i dây àn h i AB dài 1,5m; hai u A và B c nh, ang có sóng d ng v i 5 b ng truy n sóng trên dây b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s 100Hz. T c A. 30 m/s B. 60 m/s C. 50 m/s D. 75 m/s Câu 27: M t ch t i m daolúc ch t i m qua v trí có ly dao ng trên b ng A. π/6 ng i u hòa theo phương trình x = A cos (ωt + ϕ ) . Ch n g c th i gian là x=A và hư ng theo chi u dương c a tr c t a 2. Pha banuϕ c aB. π/3C. - π/3D. - π/6t cCâ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra môn Vật lý học kì I lớp 12V t Lý Long BiênKI M TRA H C KÌ I L P 12 Môn: V t LýTh i gian làm bài: 45 phútx = 8cos (10t )( cm ) . Bi t qu c u g n Câu 1: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i phương trình ly vào lò xo có kh i lư ng m = 400g. bi u th c c a l c kéo v tác d ng vào qu c u là: A. F = 320cos (10t )( N ) B. F = −320cos (10t )( N )C. F = −3, 2cos (10t )( N ) D. F = 3, 2 cos (10t )( N ) Câu 2: M t dòng i n xoay chi u có bi u th c i = 2 2 cos (100π t )( A ) ch y qua m t m ch i n ch có i n tr thu n R. Trong th i gian m t chu kỳ, s l n cư ng dòng i n có giá tr tuy t i b ng 2 A là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3:t i n ápπ u = U 0 cos ωt + (V ) 4 vào 2u o n m ch ch có ti n thì cư ngdòng i n t cth i trong m ch là i = I 0 cos (ωt + ϕ )( A) . K t lu n nào sâu ây là úng? A. ϕ = − 3π4B. ϕ = 3π4C.ϕ=π2D. ϕ = − π2Câu 4: M t ch t i m dao ng i u hòa có A. v n t c và ly luôn bi n thiên cùng pha nhau B. v n t c và ly luôn bi n thiên ngư c pha nhau C. gia t c và ly luôn bi n thiên ngư c pha nhau D. gia t c và ly luôn bi n thiên cùng pha nhau Câu 5: M t sóng cơ lan truy n d c trên s i dây àn h i r t dài, bư c sóng là λ . Hai ph n t trên dây có dao ng ngư c pha nhau thì cách nhau m t o n b ng: A. k λ ; v i k = 1,2,3,… B. (2k + 1) λ ; v i k = 0,1,2,… λ λ C. k ; v i k = 1,2,3,… D. (2k + 1) ; v i k = 0,1,2,… 2 2 Câu 6: t i n áp xoay chi u xoay chi u có bi u th c u = U 0 cos ( 2π ft )(V ) vào hai u m t i n tr hi u d ng b ng I. N u tăng t n s c a i n áp n giá tr f’ thu n R thì dòng i n qua m ch có cư ng = 1,5f thì dòng i n trong m ch có cư ng hi u d ng b ng: A. I B. I/2 C. I/ 2 D. I 2 Câu 7: T c truy n sóng âm trong m t môi trư ng àn h i ph thu c vào A. bư c sóng c a âm B. b n ch t c a môi trư ng C. năng lư ng sóng âm D. t n s âm và cư ng âm Câu 8: Sóng cơ h c không truy n ư c trong A. ch t khí B. ch t r n C. ch t l ng D. chân không Câu 9: Dao ng cư ng b c có c i m: A. t n s c a dao ng cư ng b c luôn b ng t n s riêng c a h B. biên c a dao ng cư ng b c ch ph thu c vào t n s c a l c cư ng b c C. biên c a dao ng cư ng b c t l thu n v i biên c a l c cư ng b c D. t n s c a dao ng cư ng b c luôn b ng t n s c a l c cư ng b c π Câu 10: Cho hai dao ng cùng t n s : và x = 5cos 10t + π cm . Phương trìnhx1 = 5 cos 10t + ( cm ) 3 2()( )daong t ng h p x = x1 + x2 có d ng:A. x = 5cos 10t + 2π ( cm ) 3 C. x = 5cos 10t + π ( cm ) 3 B. x = 5cos 10t − 2π ( cm ) 3 D. x = 5cos 10t − π ( cm ) 3V t Lý Long Biên Câu 11: M t sóng âm truy n trong không khí v i v n t c là 340m/s, kho ng cách g n nh t gi a hai i m dao ng ngư c pha và g n nhau nh t trên cùng m t phương trình truy n sóng là 0,85m. T n s c a âm b ng: A. 200Hz B. 255Hz C. 170Hz D. 85Hz Câu 12: Hi n tư ng c ng hư ng cơ x y ra i v i m t h dao ng khi A. có ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h B. ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h có biên c c i C. không có l c ma sát tác d ng vào h D. ngo i l c cư ng b c tu n hoàn tác d ng vào h có t n s b ng t n s riêng c a h Câu 13: Dao ng c a con l c ng h ( ng h qu l c) là: A. dao ng duy trì B. s c ng hư ng dao ng C. dao ng t t d n D. dao ng cư ng b c Câu 14: Các i lư ng nào sau ây là các c trưng v t lý c a âm A. cao, âm s c, cư ng âm B. cao, âm s c, năng lư ng sóng âm C. T n s , cư ng âm, th dao ng âm D. cao, âm s c, to Câu 15: Ch n phát bi u sai. Cơ năng c a m t ch t i m dao ng i u hòa b ng A. t ng ng năng và th năng th i i m b t kì B. ng năng th i i m ban u C. ng năng v trí cân b ng D. th năng v trí biên Câu 16: Bư c sóng là A. kho ng cách gi a hai i m dao ng cùng pha B. quãng ư ng sóng truy n trong m t giây C. kho ng cách gi a hai i m dao ng ngư c pha D. quãng ư ng mà sóng truy n i trong m t chu kì sóng Câu 17: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i biên A = 10cm , t c c c i b ng 1,2 m/s. T n s dao ng c a con l c: A. 3,8Hz B. 12Hz C. 1,9Hz D. 18,8Hz Câu 18: M t con l c lò xo treo th ng ng. khi v t n ng ng yên cân b ng thì lò xo dãn m t o n 9cm. l y g = π 2 (m/s2). Chu kỳ dao ng i u hòa c a con l c b ng A. 0,6s B. 3,3s C. 6s D. 6,67s Câu 19: Phương trình c a m t sóng ngang truy n trên m t s i dây àn h i là u = 5 cos 50π t − π x trong ó 10 x o b ng cm; t o b ng giây. T c truy n sóng trên dây b ng A. 5m/s B. 2,5 m/s C. 500m/s D. 25m/s Câu 20: M t ch t i m dao ng i u hòa, khi ch t i m có ly b ng không thì A. v n t c và gia t c có l nc c i B. v n t c b ng không, gia t c có l nc c i C. v n t c có l n t c c i, gia t c b ng không D. v n t c và gia t c u b ng không Câu 21: M t ch t i m dao ng i u hòa trên tr c Ox theo phương trình x = 6cos 4π t ; trong ó x o b ng cm, t o b ng s. T i th i i m t = 1/8 s, ch t i m có v n t c b ng A. 24 cm/s B. 0 C. 24 π cm/s D. -24 π cm/s Câu 22: Năng lư ng mà sóng âm truy n qua m t ơn v i n tích t vuông góc v i phương truy n âm trong m t ơn v th i gian g i là A. m c cư ng âm B. cư ng âm C. công su t âm D. to c a âm Câu 23: M t con l c ơn dao ng i u hòa; Bi t th i gian nh nh t con l c chuy n ng t v trí cân b ng n v trí biên là 0,5s. L y g = π 2 (m/s2). Chi u dài c a con l c b ng: A. 1,5m B. 0,5m C. 1m D. 0,25mV t Lý Long Biên Câu 24: M t sóng âm có chu kì không i b ng 0,075s. âm này là A. âm t i ngư i nghe ư c B. nh c âm C. h âm D. siêu âm Câu 25: M t con l c ơn dao ng i u hòa v i t n s f. N u tăng kh i lư ng c a v t treo lên 4 l n thì t n s dao ng i u hòa c a con l c b ng A. f/2 B. f C. f/4 D. 2f Câu 26: Trên m t s i dây àn h i AB dài 1,5m; hai u A và B c nh, ang có sóng d ng v i 5 b ng truy n sóng trên dây b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s 100Hz. T c A. 30 m/s B. 60 m/s C. 50 m/s D. 75 m/s Câu 27: M t ch t i m daolúc ch t i m qua v trí có ly dao ng trên b ng A. π/6 ng i u hòa theo phương trình x = A cos (ωt + ϕ ) . Ch n g c th i gian là x=A và hư ng theo chi u dương c a tr c t a 2. Pha banuϕ c aB. π/3C. - π/3D. - π/6t cCâ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi Vật lý 12 Đề thi Vật lý Đề kiểm tra học kì I Vật lý 12 Đề thi Vật lý lớp 12 Đề Vật lý lớp 12 Ôn thi Vật lý 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Báo cáo thực tập Phương pháp giải các dạng bài tập vật lý dao động sóng cơ- sóng cơ, sóng âm
45 trang 131 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Uông Bí (Đề minh họa)
7 trang 31 0 0 -
Phương pháp giải và xử lý các dạng bài tập Vật lý trong đề thi THPT Quốc gia: Phần 2
216 trang 30 0 0 -
Một số bí quyết luyện thi Quốc gia môn Vật lí theo chủ đề (Tập 1): Phần 2
1141 trang 29 0 0 -
Chuyên đề Thuyết tương đối hẹp
9 trang 28 0 0 -
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lý lớp 12 năm 2017 - Sở GĐ&ĐT Đồng Nai
8 trang 27 0 0 -
Lý thuyết và bài tập Lý 12 nâng cao - SÓNG CƠ
22 trang 25 0 0 -
Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Vật Lý (Tập 1): phần 2
159 trang 25 0 0 -
Một số bí quyết luyện thi Quốc gia môn Vật lí theo chủ đề (Tập 1): Phần 1
977 trang 24 0 0 -
Tóm tắt kiến thức Vật lý 12 - Cơ bản
26 trang 24 0 0