Đề kiểm tra năm 2015-2016 môn Vật lý 8
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 53.50 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề kiểm tra có cấu trúc gồm 11 câu, trong đó 8 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận. Nhằm giúp các em học sinh có thể tự ôn luyện trước kì thi diễn ra và các thầy cô giáo tham khảo thiết kế đề kiểm tra. Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra năm 2015-2016 môn Vật lý 8TRƯỜNGTHCS ĐỀKIỂMTRA MÔN:VẬTLÝLỚP:8 Thờigian:45phút Nămhọc:20152016Đềchẵn I. Trắcnghiệm:Khoanhtrònvàochữcáiđầumỗiýtrảlờiđúngvàđầyđủnhấtmàemchọn.(4 điểmmỗicâutrảlờiđúngđược0,5điểm)Câu1:Cómộtôtôđangchạytrênđường.Trongcáccâumôtảsau,câunàokhôngđúng? a.Ôtôchuyểnđộngsovớimặtđường. b.Ôtôđứngyênsovớingườiláixe. c.Ôtôchuyểnđộngsovớingườiláixe. d.Ôtôchuyểnđộngsovớicâybênđường.Câu2:Cặplựcnàosauđâylàhailựccânbằng? a.Hailựccùngcườngđộ,cùngphương. b.Hailựccùngphương,ngượcchiều. c.Hailựccùngphương,cùngcườngđộ,cùngchiều. d.Hailựccùngđặtlênmộtvật,cùngcườngđộ,cóphươngnằmtrênmộtđườngthẳng,ngược chiều.Câu3:Hànhkháchđangngồitrênôtôđangchạytrênđườngbỗngbịnghiêngsangtráichứngtỏôtôđang: a.Độtngộtgiảmvậntốc b.Độtngộttăngvậntốc. c.Độtngộtrẽtrái d.Độtngộtrẽphải.Câu4:Mộtngườiđiđượcquãngđườngs1hếtt1giây,điquãngđườngtiếptheos2hếtthờigiant2giây.Trongcáccôngthứcdùngđểtínhvậntốctrungbìnhcủangườinàytrêncả 2quãngđường sau,côngthứcnàođúng? v1 v 2 s1 s 2 s1 s 2 a. vtb b. vtb c. vtb d.Côngthứcbvàcđúng. 2 t1 t 2 t1 t2Câu5:Đơnvịcủavậntốclà: a.km.h b.m/s c.m.s d.s/mCâu6:Độlớncủavậntốcbiểuthịtínhchấtnàocủachuyểnđộng? a.Quăngđườngchuyểnđộngdàihayngắn b.Tốcđộchuyểnđộngnhanhhaychậm c.Thờigianchuyểnđộnglớnhaynhỏ d.CảA,B,Cđềuđúng.Câu7:Đưamộtvậtnặnghìnhtrụlêncaobằnghaicách,hoặclàlănvậttrênmặtphẳngnghiênghoặclàkéovậttrượttrênmặtphẳngnghiêng.Cáchnàolựcmasátnhỏhơn? a.Lănvật b.Kéovật. c.Cảhaicáchnhưnhau d.Khôngsosánhđược.Câu8:Mộtngườiđixeđạptrong2giờvớivậntốctrungbìnhlà12,5km/h.Quãngđườngngườiđóđiđượclà: a.22,5km. b.30km c.12,5km d.25km. II. Tựluận:Câu9:Mộtxekháchđangchuyểnđộngtrênđườngthẳngbỗngphanhđộtngột.Hỏihànhkháchngồitrênxebịngãvềphíanào?giảithích?(1,5đ)Câu10:Hãybiểudiễnlựcsau:Lựckéovậtcóphươngnằmngang,chiềutừtráisangphảivàcóđộlớn3250N(1cmứngvới500N)(1,5đ) 1Câu11:MộtngườiđixeđạptừAđếnB.Trongđoạnđườngđầungườiđóđimất20phútvớivậntốc 15km/h.Đoạnđườngcònlạimất24phút,vớivậntốc18km/h.a.HỏiđoạnđườngABdàibaonhiêuKm?(2đ)b.TínhvậntốctrungbìnhcủangườiđótrêncảquãngđườngAB(1đ)?TRƯỜNGTHCS ĐỀKIỂMTRA MÔN:VẬTLÝLỚP:8 Thờigian:45phút Nămhọc:20152016Đềlẻ I. Trắcnghiệm:Khoanhtrònvàochữcáiđầumỗiýtrảlờiđúngvàđầyđủnhấtmàem chọn.(4điểmmỗicâutrảlờiđúngđược0,5điểm) Câu1:Trạngtháicủavậtsẽ thayđổinhư thế nàokhichịutácdụngcủahailựccân bằng? A.Vậtđangchuyểnđộngsẽchuyểnđộngnhanhlên B.Vậtđangđứngyênsẽchuyểnđộng C.Vậtđangchuyểnđộngsẽchuyểnđộngchậmlại D.Vậtđangchuyểnđộngsẽtiếptụcchuyểnđộngthẳngđều Câu2:Độlớncủavậntốcbiểuthịtínhchấtnàocủachuyểnđộng? A.Quăngđườngchuyểnđộngdàihay B.Tốcđộchuyểnđộngnhanhhaychậm ngắn C.Thờigianchuyểnđộnglớnhaynhỏ D.CảA,B,Cđềuđúng. Câu3:Đơnvịvậntốcphụthuộcvào: A.Đơnvịthờigian B.Đơnvịchiềudài C.Đơnvịchiềudàivàđơnvịthờigian D.CảA,B,Cđềuđúng. Câu4:Vậntốccủamộtôtôlà30km/h.Điềuđóchobiếtgì? A.Ôtôchuyểnđộngtrongmộtgiờ B.Trongmỗigiờ,ôtôđiđược30km. C.Ôtôđi1kmtrong30giờ D.Ôtôchuyểnđộngđược30km. Câu5:Hànhkháchngồitrênôtôđangchạybỗngthấymìnhbị nghiêngsangbênphải chứngtỏôtô: A.độtngộtrẽsangphảiB.độtngộtrẽsangtrái. C.độtngộttăngvậntốc.D.độtngộtgiảmvậntốc. Câu6:Cáchnàolàmtăngđượclựcmasát? A.Tăngđộnhámcủabềmặttiếpxúc. B.Tăngđộnhẵngiữacácmặttiếpxúc. C.giảmlựcéplênmặttiếpxúc. D.giảmdiệntíchbềmặttiếpxúc. Câu7:Lựcmasáttácdụnglênvậtchuyểnđộngtrongtrườnghợpnàonêusauđâylà cóích? A.Ôtôrờibến.C.Vậtđượckéotrượtlênmặtphẳngnghiênglên cao. B.Kéovậttrượtlênmặtsàn.D.Xemáycầnchuyểnđộngchậmlại. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra năm 2015-2016 môn Vật lý 8TRƯỜNGTHCS ĐỀKIỂMTRA MÔN:VẬTLÝLỚP:8 Thờigian:45phút Nămhọc:20152016Đềchẵn I. Trắcnghiệm:Khoanhtrònvàochữcáiđầumỗiýtrảlờiđúngvàđầyđủnhấtmàemchọn.(4 điểmmỗicâutrảlờiđúngđược0,5điểm)Câu1:Cómộtôtôđangchạytrênđường.Trongcáccâumôtảsau,câunàokhôngđúng? a.Ôtôchuyểnđộngsovớimặtđường. b.Ôtôđứngyênsovớingườiláixe. c.Ôtôchuyểnđộngsovớingườiláixe. d.Ôtôchuyểnđộngsovớicâybênđường.Câu2:Cặplựcnàosauđâylàhailựccânbằng? a.Hailựccùngcườngđộ,cùngphương. b.Hailựccùngphương,ngượcchiều. c.Hailựccùngphương,cùngcườngđộ,cùngchiều. d.Hailựccùngđặtlênmộtvật,cùngcườngđộ,cóphươngnằmtrênmộtđườngthẳng,ngược chiều.Câu3:Hànhkháchđangngồitrênôtôđangchạytrênđườngbỗngbịnghiêngsangtráichứngtỏôtôđang: a.Độtngộtgiảmvậntốc b.Độtngộttăngvậntốc. c.Độtngộtrẽtrái d.Độtngộtrẽphải.Câu4:Mộtngườiđiđượcquãngđườngs1hếtt1giây,điquãngđườngtiếptheos2hếtthờigiant2giây.Trongcáccôngthứcdùngđểtínhvậntốctrungbìnhcủangườinàytrêncả 2quãngđường sau,côngthứcnàođúng? v1 v 2 s1 s 2 s1 s 2 a. vtb b. vtb c. vtb d.Côngthứcbvàcđúng. 2 t1 t 2 t1 t2Câu5:Đơnvịcủavậntốclà: a.km.h b.m/s c.m.s d.s/mCâu6:Độlớncủavậntốcbiểuthịtínhchấtnàocủachuyểnđộng? a.Quăngđườngchuyểnđộngdàihayngắn b.Tốcđộchuyểnđộngnhanhhaychậm c.Thờigianchuyểnđộnglớnhaynhỏ d.CảA,B,Cđềuđúng.Câu7:Đưamộtvậtnặnghìnhtrụlêncaobằnghaicách,hoặclàlănvậttrênmặtphẳngnghiênghoặclàkéovậttrượttrênmặtphẳngnghiêng.Cáchnàolựcmasátnhỏhơn? a.Lănvật b.Kéovật. c.Cảhaicáchnhưnhau d.Khôngsosánhđược.Câu8:Mộtngườiđixeđạptrong2giờvớivậntốctrungbìnhlà12,5km/h.Quãngđườngngườiđóđiđượclà: a.22,5km. b.30km c.12,5km d.25km. II. Tựluận:Câu9:Mộtxekháchđangchuyểnđộngtrênđườngthẳngbỗngphanhđộtngột.Hỏihànhkháchngồitrênxebịngãvềphíanào?giảithích?(1,5đ)Câu10:Hãybiểudiễnlựcsau:Lựckéovậtcóphươngnằmngang,chiềutừtráisangphảivàcóđộlớn3250N(1cmứngvới500N)(1,5đ) 1Câu11:MộtngườiđixeđạptừAđếnB.Trongđoạnđườngđầungườiđóđimất20phútvớivậntốc 15km/h.Đoạnđườngcònlạimất24phút,vớivậntốc18km/h.a.HỏiđoạnđườngABdàibaonhiêuKm?(2đ)b.TínhvậntốctrungbìnhcủangườiđótrêncảquãngđườngAB(1đ)?TRƯỜNGTHCS ĐỀKIỂMTRA MÔN:VẬTLÝLỚP:8 Thờigian:45phút Nămhọc:20152016Đềlẻ I. Trắcnghiệm:Khoanhtrònvàochữcáiđầumỗiýtrảlờiđúngvàđầyđủnhấtmàem chọn.(4điểmmỗicâutrảlờiđúngđược0,5điểm) Câu1:Trạngtháicủavậtsẽ thayđổinhư thế nàokhichịutácdụngcủahailựccân bằng? A.Vậtđangchuyểnđộngsẽchuyểnđộngnhanhlên B.Vậtđangđứngyênsẽchuyểnđộng C.Vậtđangchuyểnđộngsẽchuyểnđộngchậmlại D.Vậtđangchuyểnđộngsẽtiếptụcchuyểnđộngthẳngđều Câu2:Độlớncủavậntốcbiểuthịtínhchấtnàocủachuyểnđộng? A.Quăngđườngchuyểnđộngdàihay B.Tốcđộchuyểnđộngnhanhhaychậm ngắn C.Thờigianchuyểnđộnglớnhaynhỏ D.CảA,B,Cđềuđúng. Câu3:Đơnvịvậntốcphụthuộcvào: A.Đơnvịthờigian B.Đơnvịchiềudài C.Đơnvịchiềudàivàđơnvịthờigian D.CảA,B,Cđềuđúng. Câu4:Vậntốccủamộtôtôlà30km/h.Điềuđóchobiếtgì? A.Ôtôchuyểnđộngtrongmộtgiờ B.Trongmỗigiờ,ôtôđiđược30km. C.Ôtôđi1kmtrong30giờ D.Ôtôchuyểnđộngđược30km. Câu5:Hànhkháchngồitrênôtôđangchạybỗngthấymìnhbị nghiêngsangbênphải chứngtỏôtô: A.độtngộtrẽsangphảiB.độtngộtrẽsangtrái. C.độtngộttăngvậntốc.D.độtngộtgiảmvậntốc. Câu6:Cáchnàolàmtăngđượclựcmasát? A.Tăngđộnhámcủabềmặttiếpxúc. B.Tăngđộnhẵngiữacácmặttiếpxúc. C.giảmlựcéplênmặttiếpxúc. D.giảmdiệntíchbềmặttiếpxúc. Câu7:Lựcmasáttácdụnglênvậtchuyểnđộngtrongtrườnghợpnàonêusauđâylà cóích? A.Ôtôrờibến.C.Vậtđượckéotrượtlênmặtphẳngnghiênglên cao. B.Kéovậttrượtlênmặtsàn.D.Xemáycầnchuyểnđộngchậmlại. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra môn Vật lý 8 Đề kiểm tra môn Vật lý Đề kiểm tra lớp 8 Bài tập Vật lý 8 Ôn tập Vật lý 8Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề kiểm tra học kì 1 Hóa 8 (2012 - 2013)
6 trang 25 0 0 -
Đề kiểm tra giữa HK 1 môn Hóa 8 - Trường THCS Nhật Tân (Kèm đáp án)
4 trang 24 0 0 -
20 trang 22 0 0
-
36 trang 20 0 0
-
Tổng hợp đề kiểm tra 1 tiết môn Toán đại số lớp 8 - Trường THCS Vân Khánh Đông
13 trang 20 0 0 -
18 trang 19 0 0
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Vật lý lớp 9 - Mã đề 1
9 trang 19 0 0 -
Đề kiểm tra HK 1 môn Vật lý lớp 11 năm 2009 - THPT Đặng Huy Trứ - Mã đề 132
15 trang 18 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết Hóa 8 năm 2010 - 2011
5 trang 18 0 0 -
Đề thi HK 1 môn Vật lý lớp 11 - Mã đề 001
18 trang 18 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết Vật lý 8 (Kèm đáp án)
13 trang 18 0 0 -
Đề thi kiểm tra học kì I môn Vật lý lớp 9 - Đề số 1
4 trang 18 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết Sinh 8 - THCS Nguyễn Thái Bình
4 trang 18 0 0 -
14 trang 18 0 0
-
Đề kiểm tra 1 tiết Hóa 8 - Trường THCS An Thành
12 trang 17 0 0 -
7 trang 17 0 0
-
50 Câu kiểm tra trắc nghiệm Vật lý lớp 8
5 trang 16 0 0 -
Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Toán lớp 8 năm 2015
4 trang 16 0 0 -
20 trang 16 0 0
-
22 trang 16 0 0