Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 311
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 171.50 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 311 giúp cho các em học sinh củng cố được các kiến thức thông qua việc giải những bài tập trong đề thi. Mời các em cùng tham khảo nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 311 TRƯỜNGTHPTĐỒNGĐẬU ĐỀKSCLTHITHPTQUỐCGIALẦN1NĂM20172018 (Đềgồm05trang) Bàithi:Khoahọcxãhội;Môn:ĐỊALÍ (Thờigianlàmbài:50phút,khôngkểthờigianphátđề)Họtênhọcsinh:...............................SBD:........……………….. Mãđề:311Câu41:DiệntíchcủađồngbằngsôngCửuLonglàA.20.000km2 B.15.000km2 C.40.000km2 D.45.000km2Câu42:BiểuhiệntínhchấtnhiệtđớicủakhíhậunướctalàA.hàngnăm,nướctanhậnđượclượngnhiệtlớnB.trongnăm,MặtTrờiluônđứngcaotrênđườngchântrờiC.tổngbứcxạlớn,cânbằngbứcxạdươngquanhnămD.trongnăm,MặtTrờiquathiênđỉnhhailầnCâu43:Nhữngkhốinúicaotrên2000mđãA.phávỡcảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaB.làmthayđổicảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaC.làmphongphúcảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaD.tácđộngđếncảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaCâu44:VùngđấtcủanướctalàA.phầnđượcgiớihạnbởiđườngbiêngiớivàđườngbờbiển.B.phầnđấtliềngiápbiển.C.cáchảiđảovàvùngđồngbằngvenbiển.D.toànbộphầnđấtliềnvàcáccáchảiđảo.Câu45:CăncứvàoAtlatĐịalíViệtNamtrang30,hãychobiếttrongcáckhukinhtếvenbiểnsauđây,khukinhtếvenbiểnnàokhôngnằmởvùngkinhtếtrọngdiểmmiềnTrung?A.DungQuất. B.ChuLai. C.VânĐồn. D.ChânMây–LăngCô.Câu46:ĐồngBằngSôngHồngđượcbồitụdophùsacủahệthốngsôngA.SôngTiền–SôngHậu B.SôngHồngvàSôngĐàC.SôngĐàvàSôngLô D.SôngHồng–SôngTháiBìnhCâu47:ĐiểmgiốngnhauởđồngbằngsôngHồngvàđồngbằngsôngCửuLonglàA.cóhệthốngđêđiềuchạydài.B.cómạnglướikênhrạchchằngchịtC.bịnhiễmmặnnặngnề.D.đềulànhữngđồngbằngchâuthổdophùsacủacácconsônglớnbồiđắp.Câu48:Chobảngsốliệu:DIỆNTÍCHVÀSẢNLƯỢNGLÚACỦACẢNƯỚC,ĐỒNGBẰNGSÔNGHỒNGVÀĐỒNGBẰNGSÔNGCỬULONG Diệntích(nghìnha) Sảnlượng(nghìntấn) Vùng 2000 2014 2000 2014 ĐồngbằngsôngHồng 1212,6 1079,6 6586,6 6548,5 ĐồngbằngsôngCửuLong 3945,8 4249,5 16702,7 25245,6 Cảnước 7666,3 7816,2 32529,5 44974,6(Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2015,NhàxuấtbảnThốngkê,2016)Theobảngsốliệutrên,năngsuấtlúacủacảnướcnăm2014làA.59,4tạ/ha. B.60,7tạ/ha. C.57,5tạ/ha. D.5,94tạ/ha.Câu49:DonướctanằmhoàntoàntrongvùngnhiệtđớinửacầuBắc,nên Trang1/5MãĐề311A.cónhiềutàinguyênsinhvậtquýgiá B.chịuảnhhưởngsâusắccủaBiểnC.khíhậucóbốnmùarõrệt D.cónềnnhiệtđộcaoCâu50:ĐặcđiểmkhíhậumiềnBắcnướctacóđặcđiểm.A.mùađônglạnhítmưa,mùahạnóngmưa B.mưaquanhnăm.nhiều.C.có2mùamưavàkhô. D.mùahạnóngítmưa,mùađônglạnhmưanhiều.Câu51:Vớichiềudài3260km,bờbiểnnướctachạydàitừA.HạLongđếnRạchGiá B.QuảngNinhđếnPhúQuốcC.HảiPhòngđếnCàMau D.MóngCáiđếnHàTiênCâu52:Dọcvenbiển,nơicónhiệtđộcao,nhiềunắng,cóvàisôngnhỏđổrabiển,lànơithuậnlợichonghềA.khaithácthủyhảisản. B.nuôitrồngthủysản.C.làmmuối. D.chếbiếnthủysản.Câu53:APEClàtênviếttắtcủatổchứcA.ThịtrườngchungNamMĩ B.HiệphộicácnướcĐôngNamÁ D.DiễnđànhợptáckinhtếchâuÁ–TháiBìnhC.LiênminhchâuÂu DươngCâu54:Chobiểuđồ:Biểuđồtrênthểhiệnnộidungnàosauđây?A.Tốcđộtăngtrưởngdiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.B.Cơcấudiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.C.Sựchuyểndịchcơcấudiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.D.Quymôdiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.Câu55:Địahìnhcaonhấtcủanướctađượcphânbốchủyếuởk ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 311 TRƯỜNGTHPTĐỒNGĐẬU ĐỀKSCLTHITHPTQUỐCGIALẦN1NĂM20172018 (Đềgồm05trang) Bàithi:Khoahọcxãhội;Môn:ĐỊALÍ (Thờigianlàmbài:50phút,khôngkểthờigianphátđề)Họtênhọcsinh:...............................SBD:........……………….. Mãđề:311Câu41:DiệntíchcủađồngbằngsôngCửuLonglàA.20.000km2 B.15.000km2 C.40.000km2 D.45.000km2Câu42:BiểuhiệntínhchấtnhiệtđớicủakhíhậunướctalàA.hàngnăm,nướctanhậnđượclượngnhiệtlớnB.trongnăm,MặtTrờiluônđứngcaotrênđườngchântrờiC.tổngbứcxạlớn,cânbằngbứcxạdươngquanhnămD.trongnăm,MặtTrờiquathiênđỉnhhailầnCâu43:Nhữngkhốinúicaotrên2000mđãA.phávỡcảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaB.làmthayđổicảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaC.làmphongphúcảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaD.tácđộngđếncảnhquanthiênnhiênnhiệtđớicủanướctaCâu44:VùngđấtcủanướctalàA.phầnđượcgiớihạnbởiđườngbiêngiớivàđườngbờbiển.B.phầnđấtliềngiápbiển.C.cáchảiđảovàvùngđồngbằngvenbiển.D.toànbộphầnđấtliềnvàcáccáchảiđảo.Câu45:CăncứvàoAtlatĐịalíViệtNamtrang30,hãychobiếttrongcáckhukinhtếvenbiểnsauđây,khukinhtếvenbiểnnàokhôngnằmởvùngkinhtếtrọngdiểmmiềnTrung?A.DungQuất. B.ChuLai. C.VânĐồn. D.ChânMây–LăngCô.Câu46:ĐồngBằngSôngHồngđượcbồitụdophùsacủahệthốngsôngA.SôngTiền–SôngHậu B.SôngHồngvàSôngĐàC.SôngĐàvàSôngLô D.SôngHồng–SôngTháiBìnhCâu47:ĐiểmgiốngnhauởđồngbằngsôngHồngvàđồngbằngsôngCửuLonglàA.cóhệthốngđêđiềuchạydài.B.cómạnglướikênhrạchchằngchịtC.bịnhiễmmặnnặngnề.D.đềulànhữngđồngbằngchâuthổdophùsacủacácconsônglớnbồiđắp.Câu48:Chobảngsốliệu:DIỆNTÍCHVÀSẢNLƯỢNGLÚACỦACẢNƯỚC,ĐỒNGBẰNGSÔNGHỒNGVÀĐỒNGBẰNGSÔNGCỬULONG Diệntích(nghìnha) Sảnlượng(nghìntấn) Vùng 2000 2014 2000 2014 ĐồngbằngsôngHồng 1212,6 1079,6 6586,6 6548,5 ĐồngbằngsôngCửuLong 3945,8 4249,5 16702,7 25245,6 Cảnước 7666,3 7816,2 32529,5 44974,6(Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2015,NhàxuấtbảnThốngkê,2016)Theobảngsốliệutrên,năngsuấtlúacủacảnướcnăm2014làA.59,4tạ/ha. B.60,7tạ/ha. C.57,5tạ/ha. D.5,94tạ/ha.Câu49:DonướctanằmhoàntoàntrongvùngnhiệtđớinửacầuBắc,nên Trang1/5MãĐề311A.cónhiềutàinguyênsinhvậtquýgiá B.chịuảnhhưởngsâusắccủaBiểnC.khíhậucóbốnmùarõrệt D.cónềnnhiệtđộcaoCâu50:ĐặcđiểmkhíhậumiềnBắcnướctacóđặcđiểm.A.mùađônglạnhítmưa,mùahạnóngmưa B.mưaquanhnăm.nhiều.C.có2mùamưavàkhô. D.mùahạnóngítmưa,mùađônglạnhmưanhiều.Câu51:Vớichiềudài3260km,bờbiểnnướctachạydàitừA.HạLongđếnRạchGiá B.QuảngNinhđếnPhúQuốcC.HảiPhòngđếnCàMau D.MóngCáiđếnHàTiênCâu52:Dọcvenbiển,nơicónhiệtđộcao,nhiềunắng,cóvàisôngnhỏđổrabiển,lànơithuậnlợichonghềA.khaithácthủyhảisản. B.nuôitrồngthủysản.C.làmmuối. D.chếbiếnthủysản.Câu53:APEClàtênviếttắtcủatổchứcA.ThịtrườngchungNamMĩ B.HiệphộicácnướcĐôngNamÁ D.DiễnđànhợptáckinhtếchâuÁ–TháiBìnhC.LiênminhchâuÂu DươngCâu54:Chobiểuđồ:Biểuđồtrênthểhiệnnộidungnàosauđây?A.Tốcđộtăngtrưởngdiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.B.Cơcấudiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.C.Sựchuyểndịchcơcấudiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.D.Quymôdiệntíchgieotrồngmộtsốcâycôngnghiệplâunămcủanướcta.Câu55:Địahìnhcaonhấtcủanướctađượcphânbốchủyếuởk ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 Đề KSCL thi THPT môn Địa lí Luyện thi THPT môn Địa lí năm 2018 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lí Trắc nghiệm môn Địa lí lớp 12 Ôn thi THPT môn Địa líGợi ý tài liệu liên quan:
-
17 đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2020
91 trang 23 0 0 -
Giải 25 đề thi môn Địa lí theo cấu trúc đề thi mới của Bộ GD&ĐT
209 trang 21 0 0 -
Đề thi tham khảo THPT Quốc gia năm 2018 môn Hóa học - Bộ GD&ĐT
4 trang 15 0 0 -
Đề thi tham khảo THPT Quốc gia năm 2018 môn Sinh học - Bộ GD&ĐT
5 trang 15 0 0 -
Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Toán - THPT Lương Tài 2
6 trang 14 0 0 -
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 307
5 trang 14 0 0 -
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Sinhhọc năm 2018 lần 1 - THPT Nguyễn Đức Mậu - Mã đề 856
5 trang 14 0 0 -
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Lịch sử năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 305
5 trang 14 0 0 -
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 312
5 trang 14 0 0 -
Đề KSCL thi THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 302
5 trang 13 0 0