Đề tài - Tìm hiểu và thực hiện mô hình VOIP gồm soft phone và sip server
Số trang: 10
Loại file: doc
Dung lượng: 154.50 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
I. PC Sip server:Đặt địa chỉ cho PC:Đặtđịa chỉ: 192.168.0.1Subnetmask: 255.255.255.0Defaultgateway: 192.168.0.3Cài SIP server:Càiphần mềm SIP server sau đó login với user: sa password: saSaukhi login ta sẽ thấy trạng thái của Sip server như sau.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề tài - Tìm hiểu và thực hiện mô hình VOIP gồm soft phone và sip server [Voip security] Lab 2 :thực hiện mô hình VOIP gồm soft phone và sip serverB.Lab2:ThựchiệnmôhìnhVOIPgồmsoftphone vàsipserver: Thiếtbị:gồm3PC(2PCcàisoftphone,1PClàmSIPserver,3Router,1 Switch). Softphone:Xlite(www.counterPath.com),SIPserver:BrekekeSipserver (www.brekeke.com). Môhìnhthựchiện Cấuhìnhthiếtbị: I.PCSipserver: ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.0.1 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.0.3 CàiSIPserver: CàiphầnmềmSIPserversauđóloginvớiuser:sapassword:sa SaukhilogintasẽthấytrạngtháicủaSipservernhưsau.TiếptheovàothẻUserAuthenticationchọnthẻtiếptheolàNewuser. Tạo1userlàductam,password:ductamsauđóchọnadd. Tươngtựtạomộtuserlàcisco,password:cisco. TrongphầnViewusertathấy: II.PCsoftphone1 ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.0.2 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.0.3 CàiSoftphonelàphầnmềmXlite: SaukhicàiđặttavàophầnSipaccountsetting/add:ĐiềncácthôngtingiốngnhưđãđăngkýtrênSIPserver(user:ductam, password:ductam) TrongphầnDomainđặtđịachỉIPcủaSIPserver. SauđóchọnOK. Saukhiđăngnhậpthànhcôngtrênsoftphonetacóthôngtinsau:LúcnàytạiSIPservertrongphầnRegisteredClientstathấynhưsau: III.PCsoftphone1 TươngtựnhưPCsoftphone1: ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.3.2 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.3.1 Cấuhìnhchosoftphone:vớiuser:cisco,password:cisco. IV.RouterA:+GánđịachỉinterfaceEthernet0/0:192.168.0.3Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.1.1Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RA(configif)#interfacefastEthernet0/0 RA(configif)#ipaddress192.168.0.3255.255.255.0 RA(configif)#noshutdown RA(config)#interfaceSerial0/0 RA(configif)#ipaddress192.168.1.1255.255.255.0 RA(configif)#clockrate64000 RA(configif)#noshut RA(config)#routerrip RA(configrouter)#network192.168.1.0 RA(configrouter)#network192.168.0.0 RA(configrouter)#end V.RouterB: +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.1.2Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/1:192.168.2.1Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RB(config)#interfaceSerial0/0 RB(configif)#ipaddress192.168.1.2255.255.255.0 RB(configif)#clockrate64000 RB(configif)#noshut RB(config)#interfaceSerial0/1 RB(configif)#ipaddress192.168.2.1255.255.255.0 RB(configif)#clockrate64000 RB(configif)#noshut RB(config)#routerrip RB(configrouter)#network192.168.1.0 RB(configrouter)#network192.168.2.0 RB(configrouter)#end VI.RouterC:+GánđịachỉinterfaceEthernet0/0:192.168.3.1Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.2.2Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RC(configif)#interfacefastEthernet0/0 RC(configif)#ipaddress192.168.3.1255.255.255.0 RC(configif)#noshutdown RC(config)#interfaceSerial0/0 RC(configif)#ipaddress192.168.2.2255.255.255.0 RC(configif)#clockrate64000 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề tài - Tìm hiểu và thực hiện mô hình VOIP gồm soft phone và sip server [Voip security] Lab 2 :thực hiện mô hình VOIP gồm soft phone và sip serverB.Lab2:ThựchiệnmôhìnhVOIPgồmsoftphone vàsipserver: Thiếtbị:gồm3PC(2PCcàisoftphone,1PClàmSIPserver,3Router,1 Switch). Softphone:Xlite(www.counterPath.com),SIPserver:BrekekeSipserver (www.brekeke.com). Môhìnhthựchiện Cấuhìnhthiếtbị: I.PCSipserver: ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.0.1 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.0.3 CàiSIPserver: CàiphầnmềmSIPserversauđóloginvớiuser:sapassword:sa SaukhilogintasẽthấytrạngtháicủaSipservernhưsau.TiếptheovàothẻUserAuthenticationchọnthẻtiếptheolàNewuser. Tạo1userlàductam,password:ductamsauđóchọnadd. Tươngtựtạomộtuserlàcisco,password:cisco. TrongphầnViewusertathấy: II.PCsoftphone1 ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.0.2 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.0.3 CàiSoftphonelàphầnmềmXlite: SaukhicàiđặttavàophầnSipaccountsetting/add:ĐiềncácthôngtingiốngnhưđãđăngkýtrênSIPserver(user:ductam, password:ductam) TrongphầnDomainđặtđịachỉIPcủaSIPserver. SauđóchọnOK. Saukhiđăngnhậpthànhcôngtrênsoftphonetacóthôngtinsau:LúcnàytạiSIPservertrongphầnRegisteredClientstathấynhưsau: III.PCsoftphone1 TươngtựnhưPCsoftphone1: ĐặtđịachỉchoPC: Đặtđịachỉ:192.168.3.2 Subnetmask:255.255.255.0 Defaultgateway:192.168.3.1 Cấuhìnhchosoftphone:vớiuser:cisco,password:cisco. IV.RouterA:+GánđịachỉinterfaceEthernet0/0:192.168.0.3Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.1.1Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RA(configif)#interfacefastEthernet0/0 RA(configif)#ipaddress192.168.0.3255.255.255.0 RA(configif)#noshutdown RA(config)#interfaceSerial0/0 RA(configif)#ipaddress192.168.1.1255.255.255.0 RA(configif)#clockrate64000 RA(configif)#noshut RA(config)#routerrip RA(configrouter)#network192.168.1.0 RA(configrouter)#network192.168.0.0 RA(configrouter)#end V.RouterB: +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.1.2Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/1:192.168.2.1Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RB(config)#interfaceSerial0/0 RB(configif)#ipaddress192.168.1.2255.255.255.0 RB(configif)#clockrate64000 RB(configif)#noshut RB(config)#interfaceSerial0/1 RB(configif)#ipaddress192.168.2.1255.255.255.0 RB(configif)#clockrate64000 RB(configif)#noshut RB(config)#routerrip RB(configrouter)#network192.168.1.0 RB(configrouter)#network192.168.2.0 RB(configrouter)#end VI.RouterC:+GánđịachỉinterfaceEthernet0/0:192.168.3.1Subnetmask:255.255.255.0 +GánđịachỉinterfaceSerial0/0:192.168.2.2Subnetmask:255.255.255.0 +SửdụnggiaothứcđịnhtuyếnRip. Chitiết: RC(configif)#interfacefastEthernet0/0 RC(configif)#ipaddress192.168.3.1255.255.255.0 RC(configif)#noshutdown RC(config)#interfaceSerial0/0 RC(configif)#ipaddress192.168.2.2255.255.255.0 RC(configif)#clockrate64000 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
đồ án viễn thông tài liệu viễn thông báo cáo viễn thông chuyên ngành viễn thông mạng viễn thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
24 trang 355 1 0
-
105 trang 245 0 0
-
Luận văn: Thiết kế bộ điều chế và giải điều chế 16QAM và ứng dụng vào hệ thống CO-OFDM
69 trang 239 0 0 -
Chuyên đề: Chuyển mạch burst quang
44 trang 230 0 0 -
Đề xuất xây dựng chiến lược quốc gia về an toàn không gian mạng
12 trang 201 0 0 -
Đề tài: Các phương pháp tấn công và phòng chống DoS
105 trang 173 0 0 -
27 trang 149 0 0
-
Đề tài: Hệ thống giám sát, truyền phát nhiệt độ sử dụng sóng RF tần số 2.4GHz
24 trang 149 0 0 -
Đề tài: Nghiên cứu bộ thu phát SSB đổi tần trực tiếp trên FPGA
28 trang 145 0 0 -
Đề tài: Các ứng dụng của công nghệ cảm biến không dây và đánh giá bằng mô phỏng
100 trang 145 0 0