Danh mục

Đề thi 8 tuần HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Trực Ninh - Mã đề 209

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 44.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Sau đây là Đề thi 8 tuần HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Trực Ninh - Mã đề 209 giúp các bạn học sinh tự đối chiếu, đánh giá sau khi thử sức mình với đề thi. Cùng tham khảo nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi 8 tuần HK 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Trực Ninh - Mã đề 209 SỞGD&ĐTNAMĐỊNH ĐỀTHIGIỮAHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTTRỰCNINH Môn:HÓAHỌC10 Thờigianlàmbài:50phút Mãđềthi 209 (Thísinhkhôngđượcsửdụngbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc)Họ,tênthísinh:.....................................................................S ốbáodanh:.............................A.PHẦNTRẮCNGHIỆM(5ĐIỂM)Câu1:CấuhìnhcủaelectronnguyêntửX:1s 22s22p63s23p5.HợpchấtvớihiđrovàoxitcaonhấtcủaXcódạnglà: A.XH4,XO2. B.HX,X2O7. C.H2X,XO3. D.H3X,X2O.Câu2:Nguyêntốhóahọclàtậphợpcácnguyêntửcócùng A.tổngsốprotonvànơtron. B.sốkhối. C.điệntíchhạtnhân. D.sốelectron.Câu3:Cấuhìnhelectroncủanguyêntử29Culà: A.1s22s22p63s23p64s13d10. B.1s22s22p63s23p64s23d9. C.1s22s22p63s23p63d94s2. D.1s22s22p63s23p63d104s1.Câu4:Mộtnguyêntử Xcủamộtnguyêntố cóđiệntíchcủahạtnhânlà27,2.10 19Culông.ChocácnhậnđịnhsauvềX: (1) IontươngứngcủaXsẽcócấuhìnhelectronlà:1s22s22p63s23p6. (2) Xcó5phânlớpelectron. (3) Xcó18electron. (4) Xlàmộtkimloại. Cóbaonhiêunhậnđịnhkhôngđúngtrongcácnhậnđịnhchoởtrên? A.2. B.1. C.4. D.3.Câu5:Nguyêntửflocó9proton,9electronvà10nơtron.Sốkhốicủanguyêntửflolà: A.28. B.10. C.9. D.19.Câu6: Chobiếtcấuhìnhelectroncủanguyêntử nguyêntố Ynhư sau:1s 22s22p63s23p63d104s24p5.Phátbiểunàosauđâylàsai. A.Hóatrịvớihiđrolà1. B.HóatrịcaonhấtcủaYvớioxilà7. C.Ylàkimloạimạnh. D.Ythuộcchukì4,nhómVIIA.Câu7:Hạtmangđiệntronghạtnhânnguyêntửlà: A.Nơtronvàelectron. B.Proton. C.Nơtron. D.Electron.Câu8:Thứtựmứcnănglượngtăngdầnnàosauđâylàsai? A.3s3d4s3p. B.4s3d4p5s. C.3s3p4s3d. D.4p5s4d5p.Câu9:Electronthuộclớpnàosauđâyliênkếtchặtchẽvớihạtnhânnhất? A.lớpK. B.lớpM. C.lớpN. D.lớpL.Câu10:Chukìlàdãynguyêntốcócùng: A.sốlớpelectron. B.sốđiệntíchhạtnhân. C.sốelectronhóatrị. D.sốproton.Câu11:Mộtioncó13proton,14nơtronvà10electron.Ionnàycóđiệntíchlà: A.1+. B.3+. C.3. D.1.Câu12: Đồngvị lànhữngnguyêntử củacùngmộtnguyêntố,cósố protonbằngnhaunhưngkhácnhauvề A.sốproton. B.sốnơtron. C.sốelectron. D.sốhiệunguyêntử.Câu13:CácnguyêntốnhómAtrongbảnghệthốngtuầnhoànlà: Trang1/3Mãđềthi209A.cácnguyêntốp. B.cácnguyêntốd.C.cácnguyêntốsvàcácnguyêntốp. D.cácnguyêntốs. Trang2/3Mãđềthi209Câu14:Chọnphátbiểusai: A.Chỉcóhạtnhânnguyêntửoximớicó8proton. B.Lớpelectronngoàicùngcủanguyêntửoxicó6electron. C.Nguyêntửoxicósốelectronbằngsốproton. D.Chỉcóhạtnhânnguyêntửoximớicó8nơtron.Câu15:Nguyêntử nguyêntố X,cácionY +vàZ2đềucócấuhìnhelectronphânlớpngoàicùnglà :3p6.SốhiệunguyêntửcủaX,Y,Zlầnlượtlà: A.18,19và16. B.10,11và8. C.18,19và8. D.1,11và16. 27 29 27Câu16:Tỉlệtheosốlượngcủa2đồngvị 13 Al và 13 Al là23/2.Phầntrămtheokhốilượngcủa 13 Al trongphântửAl2X3là16,52%.NguyêntửkhốicủaXlàbaonhiêu? A.16. B.96. C.32. D.42.Câu17:NguyêntửcủanguyêntốAcóphânlớpngoàicùnglà3p.Tổngelectronởcácphânlớpplà9.NguyêntốAlà: A.S(Z=16). B.Si(Z=14). C.Cl(Z=17). D.P(Z=15).Câu18:IonM2+cólớpvỏ ...

Tài liệu được xem nhiều: