Danh mục

Đề thi giải toán trên máy tính cầm tay môn Hóa học năm 2010-2011 - Sở GD&ĐT Đắk Lắk

Số trang: 16      Loại file: doc      Dung lượng: 429.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (16 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn và quý thầy cô hãy tham khảo Đề thi giải toán trên máy tính cầm tay môn Hóa học năm 2010-2011 - Sở GD&ĐT Đắk Lắk sau đây nhằm giúp các em củng cố kiến thức của mình và thầy cô có thêm kinh nghiệm trong việc ra đề thi. Chúc các em thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giải toán trên máy tính cầm tay môn Hóa học năm 2010-2011 - Sở GD&ĐT Đắk LắkSỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOK ỲTHIGI ẢITOÁNTRÊNMÁY TÍNHĐẮKLẮKCẦMTAYNĂM20102011MÔNHOÁHỌCLỚP12–THPTĐỀCHÍNHTHỨC Thờigianlàmbài:150phút(khôngkểthờigiangiao đề) Ngàythi:22/2/2011(Đềthicó8trang)(Thísinhlàmbàitrựctiếpvàobảnđềthinày) Cácgiámkhảo SỐPHÁCH ĐIỂMCỦATOÀNBÀITHI (Họ,tênvàchữký) (Dochủtịch Hộiđồngthighi) Bằngsố BằngchữCâu1.(5điểm) Nung93,9gamhỗnhợpXgồmFe3O4vớiAltrongmôitrườngkhôngcókhôngkhí.Saukhiphản ứngxảyrahoàntoàn,tađượchỗnhợpY.ChiaYthành2phần: Phần1tácdụngvớidungdịchNaOHdưthuđược0,672lítkhíH2. Phần2tácdụngvớidungdịchHCldưthuđược18,816lítkhíH2. TínhkhốilượngcácchấttronghỗnhợpX.Biếtthểtíchcáckhíđoởđktc. CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂM 1/8Câu2.(5điểm) Tínhhằngsố tốcđộ phản ứng:H2+I2 → 2HI ở 556Kvàápsuất1atm,biếtđườngkínhcủa 0 0phântử H2 bằng2 A ,củaphântử I2 bằng 5 A vànănglượnghoạthóacủaphản ứngbằng170kJ.mol1. CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂMCâu3.(5điểm) HỗnhợpXgồm2chấthữucơ AvàB.Trongphântử mỗichấtchỉ cómộtnhómchức–OHhoặc–CHO.NếuchohỗnhợpXtácdụngvớidungdịchAgNO 3trongNH3dưthìthuđược21,6gamAg(khôngcókhíthoátra).MặtkhácnếuchohỗnhợpXtácdụnghoàntoànvớiH2(t0,Nixúctác)thấycó4,48lítkhíH2(ởđktc)thamgiaphảnứng,cònnếuđốtcháyhoàntoànsảnphẩmđórồicho toànbộ sảnphẩmđốtcháyhấpthụ vào300gamdungdịchKOH28%thìsauthínghiệmnồngđộ 2/8củaKOHcònlạilà11,937%.BiếtXtácdụngvớiH2((t0,xúctác)tạoraY,YtácdụngvớiNathu được2,24lítH2(ởđktc). CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂMCâu4.(5điểm) BằngthựcnghiệmngườitađãxácđịnhđượcgiátrịmomenlưỡngcựccủaphântửH2Slà1,09DvàcủaliênkếtS–Hlà2,61.10–30C.m.Hãyxácđịnh: a.GócliênkếHSH t b.ĐộioncủaliênkếtSH,biếtrằngđộdàiliênkếtSHlà1,33Å.Cho1D=3,33.10–30C.m.Giảsử củacặpelectronkhôngchiacủaSlàkhôngđángkể. CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂM 3/8Câu5.(5điểm) Đốivới1molkhílýtưởngcủaphântửcó2nguyêntửhoặcphântử cónhiềunguyêntử thẳng hàngnhiệtdungđẳngtíchCVđượctínhtheophươngtrình: 5 (θ / T) 2 exp(θ / T)CV= R + R 2 [exp(θ / T) − 1]2Trongđó θ lànhiệtđộđặctrưngcủaphântử. Tínhnhiệtdungđẳngápđốivới1moloxiở500K,biếtnhiệtđộđặctrưngcủaoxilà2224K. CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂMCâu6.(5điểm) Ở 813KápsuấtphânlycủaMgCO3 bằng0,996.105 Pa, ở 843K,ápsuấtnàybằng1,786.105Pa.Tạinhiệtđộnàothìápsuấtphânlybằng1,013.105Pa? CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂMCâu7.(5điểm) ChophảnứngphânhủyXiclobutanthànhetilenC4H8 2C2H4.Ở4380Chằngsốtốcđộcủaphảnứnglàk=2,48.104s1. C2 H 4Tìmthờigianđểtỉsốmol đạtgiátrị: C4 H 8a.Bằng1;b.Bằng100. CÁCHGIẢI KẾTQUẢ ĐIỂM 4/8Câu8.(5điểm) Ở1020K,haicânbằngsa ...

Tài liệu được xem nhiều: