Danh mục

Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 132

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 42.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp các bạn có thêm phần tự tin cho kì thi sắp tới và đạt kết quả cao. Mời các em học sinh và các thầy cô giáo tham khảo tham Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 132 dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 132 SỞGDĐTBÌNHĐỊNH ĐỀTHIHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTNGÔLÊTÂN Môn:ĐỊALÍ10 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphát đề) Mãđề132Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp:.............................I.TRẮCNGHIỆM(4điểm)ChọnđápánđúngCâu1:Vaitròquantrọngnhấtcủanôngnghiệpmàkhôngngànhnàocóthểthaythếđượclà A.cungcấpnguyênliệuchocácnghànhcôngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùng. B.cungcấplươngthực,thựcphẩmđảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaxãhộiloàingười. C.tạoviệclàmchongườilaođộng. D.sảnxuấtranhữngmặthàngxuấtkhẩuđểtăngnguồnthungoạitệ.Câu2:Sự pháttriểnvàphânbố ngànhchănnuôiphụ thuộcchặtchẽ vàonhântố nàosauđây? A.Cơsởnguồnthứcăn. B.Dịchvụthúy. C.Thịtrườngtiêuthụ. D.Giốnggiasúc,giacầm.Câu3:Giảsửtỉsuấtgiatăngdânsốcủatoànthếgiớinăm2015là1,2%vàkhôngthayđổi trongsuốtthờikì2000–2020,biếtrằngsốdântoànthếgiớinăm2015là7346triệungười.Sốdâncủanăm2016sẽlà A.7522,35triệungười. B.7468,25triệungười. C.7434,15triệungười. D.7458,25triệungười.Câu4:Câylúagạothíchhợpvớiđiềukiệnsinhtháinàosauđây? A.Khíhậuẩm,khô,đấtmàumỡ. B.Khíhậunóng,đấtẩm. C.Khíhậukhô,đấtthoátnước. D.Khíhậunóng,ẩm,chânruộngngậpnước,đấtphùsa.Câu5:Nhữngcâyhoamàunàosauđâyđượctrồngởmiềnônđới? A.Khoaitây,đạimạch,yếnmạch. B.Khoaitây,caolương,kê. C.Mạchđen,sắn,kê. D.Khoailang,yếnmạch,caolương.Câu6:Ảnhhưởngtíchcựccủađôthịhóalà A.tỉlệdânsốthànhthịtănglênmộtcáchtựphát. B.tìnhtrạngthấtnghiệpởthànhthịngàycàngtăng. C.làmchonôngthônmấtđinguồnnhânlựclớn. D.gópphầnchuyểndịchcơcấukinhtếvàcơcấulaođộng.Câu7:Hìnhthứcchănnuôinàosauđâylàbiểuhiệncủanềnnôngnghiệphiệnđại? A.Chănnuôichănthả. B.Chănnuôinửachuồngtrại. C.Chănnuôichuồngtrại. D.Chănnuôicôngnghiệp.Câu8:Cơcấunềnkinhtếbaogồm: A.cơcấunghànhkinhtế,cơcấulaođộng,cơcấuvốnđầutư. B.cơcấunghànhkinhtế,cơcấuvùngkinhtế,cơcấulãnhthổ. Trang1/3Mãđềthi132 C.nông–lâmngưnghiệp,côngnghiệp–xâydựngdịchvụ. D.cơcấunghànhkinhtế,cơcấuthànhphầnkinhtế,cơcấulãnhthổ.Câu9:Mụcđíchchủyếucủatrangtrạilàsảnxuấthànghóavớicáchthứctổchứcvàquản lísảnxuấttiếnbộdựatrên A.tậpquáncanhtáccổtruyền. B.chuyênmônhóavàthâmcanh. C.côngcụthủcôngvàsứcngười. D.nhucầutiêuthụsảnphẩmtạichỗ.Câu10:Tỉsuấttửthôcủanhómnướcđangpháttriểnnăm2015là7%0cónghĩalà A.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7ngườichết. B.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemcónguycơtửvong. C.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemchết. D.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemsinhracònsống.Câu11:Mộtnướccótỉlệnhómtuổitừ0–14tuổilàdưới25%,nhómtuổitrên60trởlênlàtrên15%thìđượcxếplànướccó A.dânsốtrungbình. B.dânsốtrẻ. C.dânsốgià. D.dânsốcao.Câu12:Bộphậndânsốnàosauđâythuộcnhómdânsốhoạtđộngkinhtế? A.Họcsinh,sinhviên. B.Nộitrợ. C.Nhữngngườicónhucầulaođộngnhưngchưacóviệclàm. D.Nhữngngườitàntật.Câu13:Đặcđiểmquantrọngnhấtđểphânbiệtnôngnghiệpvớicôngnghiệplà A.sảnxuấtcótínhmùavụ. B.sảnxuấtnôngnghiệpphụthuộcvàođiềukiệntựnhiên. C.đấttrồnglàtưliệusảnxuấtchủyếuvàkhôngthểthaythế. D.ứngdụngnhiềuthànhtựucủakhoahọccôngnghệvàsảnxuất.Câu14:TheothốngkêdânsốViệtNamnăm2016là94triệungười;diệntíchViệtNamlà331212km2.VậymậtđộdânsốViệtNamlàbaonhiêu? A.283,8km2 B.283,2km2 C.283,4km2 D.283,6km2Câu15:Nhântốnàolàmchotỉsuấtsinhcao? A.Kinhtếxãhộipháttriểnởtrìnhđộcao. B.Phongtụctậpquánlạchậu. C.Sốngườingoàiđộtuổilaođộngnhiều. D.Mứcsốngcao.Câu16:Nhântốnàosauđâylàcăncứđểphânloạinguồnlực? A.Thờigian. B.Nguồngốcvàphạmvilãnhthổ C.Mứcđộảnhhưởng. D.Vaitrò.II.PHẦNTỰLUẬN(6điểm)Câu1:(2điểm)Trìnhbàyvaitròcủacácnguồnlựcđốivớipháttriểnkinhtế.(Lấyvídụ)Câu2:(1điểm)Tạisaongànhnuôitrồngthủysảnthếgiớingàycàngpháttriển?Câu3:(1điểm)Cơcấudânsốgiàvàcơcấudânsốtrẻcónhữngthuậnlợivàkhókhăngì đốivớiviệcpháttriểnkinhtếxãhội? Trang2/3Mãđềthi132Câu4:(2điểm)Chobảngsốliệu: ĐÀNBÒTRÊNTHẾGIỚI,THỜIKÌ19802002(triệucon)Năm 1980 1992 1996 2002Vậtnuôi Bò 1218,1 1281,4 1320,0 1360,5 a. Vẽbiểuđồcộtthểhiệnsốlượngđànbòt ...

Tài liệu được xem nhiều: