Danh mục

Đề thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 - THPT Buôn Ma Thuột - Mã đề 209

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 70.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 - THPT Buôn Ma Thuột - Mã đề 209 sẽ là tư liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 2 môn Vật lí lớp 10 - THPT Buôn Ma Thuột - Mã đề 209TRƯỜNGTHPTBMTĐỀTHIHK2NĂMHỌC20172018TỔVẬTLÝCNMÔN:VẬTLÝ10(Thờigianlàmbài45phút–Đềthigồm03trang) Mãđềthi209 Họ,tênthísinh:.......................................................................... Sốbáodanh:............................................................................... I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(20câu) Câu1:Mộtbóngđèndâytócchứakhítrơở27°Cvàápsuất0,6atm.Khiđènsáng, ápsuấtkhôngkhítrongbìnhlà1atmvàkhônglàmvỡ bóngđèn.Coidungtíchcủa bóngđènkhôngđổi,nhiệtđộcủakhítrongđènkhicháysánglà A.500°C B.450°C C.227°C D.380°C Câu2:Mộtngườikéomộthòmgỗ trượttrênsànnhàbằng1dâyhợpvớiphương nganggóc30o.Lựctácdụnglêndâybằng150N.Côngcủalựcđókhihòmtrượt20m bằng: A.2400J B.2866J C.1762J D.2598J Câu3:Hiệntượngmaodẫn: A.Chỉxảyrakhiốngmaodẫnlàốngthẳng B.Chỉxảyrakhiốngmaodẫnđặtvuônggócvớichậuchấtlỏng C.Chỉxảyrakhichấtlỏngkhônglàmdínhướtốngmaodẫn D.Làhiệntượngmựcchấtlỏngdânglênhayhạxuốngtrongốngcótiếtdiện nhỏsovớimựcchấtlỏngbênngoàiống Câu4:HệthứcnàosauđâyphùhợpvớinguyênlýIvềquátrìnhlàmlạnhkhíđẳng tích? A. U Q, Q 0 B. U A, A 0 C. U Q, Q 0 D. U A, A 0 Câu5:Mộtvậtcókhốilượngmchuyểnđộngvớivậntốc3m/sđếnvachạmvớimột vậtcókhốilượng2mđangđứngyên.Sauvachạm,2vậtdínhvàonhauvàcùngchuyển độngvớivậntốcbaonhiêu?Coivachạmgiữa2vậtlàvachạmmềm. A.1m/s B.4m/s C.2m/s D.3m/s Câu6:Khiđunnóngđẳngtíchmộtkhốikhítăngthêm50Cthìápsuấttăngthêm1/90 sovớiápsuấtbanđầu.Tínhnhiệtđộbanđầucủakhốikhí. A.4500C B.1770C C.4200C D.2070C Câu7:Điềunàosauđâykhôngđúngkhinóivềđộnglượng: A.Độnglượngcủamộtvậtlàmộtđạilượngvéctơ. B.Độnglượngcủamộtvậtbằngtíchkhốilượngvàbìnhphươngvậntốc. C.Tronghệkín,độnglượngcủahệđượcbảotoàn D.Độnglượngcủamộtvậtbằngtíchkhốilượngvàvậntốccủavật. Câu8:Mộtôtôkhốilượng1000kgchuyểnđộngvớivậntốc72km/h.Độngnăng củaôtôcógiátrị: A.25,92.105J B.51,84.105J C.105J D.2.105J Câu9:Lựccăngmặtngoàicủachấtlỏngcóphương: Trang1/3Mãđềthi209 A.Tiếptuyếnvớibềmặtchấtlỏngvàvuônggócvớiđườnggiớihạn B.Bấtkì C.Hợpvớimặtthoánggóc45o D.VuônggócvớibềmặtchấtlỏngCâu 10: Trongphòng thí nghiệm người ta điều chế 40cm3 khí hiđrô ở áp suất750mmHgvànhiệtđộ27oC.Hỏithểtíchcủalượngkhítrênởápsuất720mmHgvànhiệtđộ127oClàbaonhiêu?. A.48,6cm3 B.65,6cm3 C.45,5cm3 D.55,6cm3Câu11:Chọnđápánđúng:Cơnănglà: A.Mộtđạilượngvôhướngluôndươnghoặccóthểbằng0 B.Mộtđạilượngvôhướngcógiátrịđạisố C.Mộtđạilượngvéctơ D.MộtđạilượngvôhướngluônluôndươngCâu12:ĐườngđẳngnhiệttronghệtrụctọađộOPVlà: A.Mộtđườngthẳngnếukéodàithìđiquagốctọađộ B.MộtđườngHypebol. C.MộtđườngthẳngsongsongvớitrụcOV. D.MộtđườngthẳngsongsongvớitrụcOP.Câu13:Mộtthanhraydài10mlắptrênđườngsắt ở nhiệtđộ 20°C.Phảiđể hởmộtkheởđầuthanhvớibềrộnglàbaonhiêu,nếuthanhraynóngđến50°Cthìvẫnđủchổchothanhdãnra.Hệsốnởdàicủasắtlàmthanhraylàα=1,2.10–5K–1. A.3.6.10–3m B.3,6.10–5m C.3,6.10–4m D.Δl=3.6.10–2mCâu14:Ngườitatruyềnchokhítrongxilanhlạnhnhiệtlượng110J.Chấtkhínởrathựchiệncông75Jđẩypittonglên.Nộinăngcủakhíbiếnthiênmộtlượnglà: A.185J B.185J C.35J D.35JCâu15:Trongquátrìnhrơitựdocủamộtvậtthì: A.Độngnăngtăng,thếnănggiảm B.Độngnăngtăng,thếnăngtăng C.Độngnănggiảm,thếnănggiảm D.Độngnănggiảm,thếnăngtăngCâu16:Hiệntượngnàosauđâykhôngliênquantớihiệntượngmaodẫn? A.Giấythấmhútmực B.Mựcngấmtheorãnhngòibút C.Bấcđènhútdầu D.CốcnướcđácónướcđọngtrênthànhcốcCâu17:Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhtrạngtháicủakhílýtưởng? A. =hằngsố B. =hằngsố C. =hằngsố D. =hằngsốCâu18: Mộtđộngcơ điệncungcấpcôngsuất15KWcho1cầncẩunângvật 1000Kgchuyểnđộngđềulêncao30mtheophươngđứng.Lấyg=10m/s2.Thờigianđểthựchiệncôngviệcđólà(xemnhưtoànbộđiệnnăngchuyểnthànhcơnăng): A.20s B.15s C.10s D.5s Trang2/3Mãđềthi209Câu19:Một ốngnhỏ giọt,đầumútcóđườngkính0,24mmcóthể nhỏ giọtchấtlỏng với độ chính xác 0,08 g / giọt. Hệ số căng bề mặt của chất lỏng là :(g=10(m/s2) A.0,24N/m B.1,1N/m C.1,32N/m D.0,53N/mCâu20:Mộtvậtcókhốilượng0,2kgđượcphóngthẳngđứngtừmặtđấtvớivậntốc10m/s.Lấyg=10m/s2.Bỏ quasứccản.Hỏikhivậtđiđượcquãngđường8mthìđộngnăngcủavậtcógiátrịbằngbaonhiêu? A.9J B.7J C.6J D.8J ...

Tài liệu được xem nhiều: