đề thi hóa học (đề 1) trường trung học phổ thông trần phú năm 2010
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 188.08 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu đề thi hóa học (đề 1) trường trung học phổ thông trần phú năm 2010, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đề thi hóa học (đề 1) trường trung học phổ thông trần phú năm 2010 ðÁP ÁN TR C NGHI MTRƯ NG THPT TR N PHÚ Mã ñ : 210Download t i Ebook.here.vn DÙNG CHO THI TH ð I H C ð T 1 MÔN THI: HOÁ H C Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao ñ ). ð thi g m 4 trang -----------------------I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 ñ n câu 40 )Câu 1: C u hình electron nguyên t nào là c a nguyên t kim lo i chuy n ti p (nguyên t nhóm B) trong B ngtu n hoàn?A. 1s22s22p4 B. 1s22s22p63s2 C. 1s22s22p63s23p64s1 D. 1s22s22p63s23p63d64s2Câu 2: Liên k t hoá h c nào sau ñây có tính ion rõ nh t?A. Cs2S B. NH3 C. HCl D. H2 SCâu 3: Trong ph n ng oxi hoá - kh sau: H 2 S + KMnO 4 + H 2 SO 4 → S + MnSO 4 + K 2 SO 4 + H 2 O . H s c a các ch t tham gia ph n ng l n lư t làA. 3, 2, 5 B. 5, 2, 3 C. 2, 2, 5 D. 5, 2, 4Câu 4: Cho t ng ch t : Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3l n lư t ph n ng v i HNO3 ñ c nóng. S ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hoá - kh làA. 8 B. 5 C. 7 D. 6Câu 5: Ion OH- có th ph n ng ñư c v i t t c các ion nào sau ñây? B. Fe2+ , Zn 2+ , HS − , SO4 2−A. H + , NH 4 + , HCO3− , CO32− D. Fe3+ , Mg2 + , Cu 2 + , HSO 4 −C. Ca 2+ , Mg2+ , Al3+ , Cu2+Câu 6: Tr n 250 ml dung d ch h n h p g m HCl 0,08M và H2SO4 0,01M v i 250 ml dung d ch Ba(OH)2 aMthu ñư c m gam k t t a và 500 ml dung d ch có pH = 12, bi t [ H+].[OH-] = 10-14. Giá tr m và a l n lư t làA. 0,5582 và 0,03 B. 0,03 và 0,5582 C. 0,5825 và 0,06 D. 0,03 và 0,06Câu 7: Cho FeS tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c khí A. Nhi t phân KClO3 có xúc tác MnO2 thu ñư c khíB. Cho Na2SO3 tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c khí C. Các khí A, B, C l n lư t làA. O2, SO2 , H2S B. O2, H2S, SO2 C. H2S, Cl2, SO2 D. H2S, O2, SO2Câu 8: Có th dung CuSO4 khan ñ làm khô khí nào trong các khí H2S, CO2, NH3, CH3NH2 có l n hơi nư c?A. H2 S B . CO 2 C. CH3NH2 D. NH3Câu 9: M t t m kim lo i b ng vàng b bám m t l p kim lo i s t b m t, ta có th dùng kim lo i nào sau ñâyñ lo i t p ch t ra kh i t m kim lo i vàng?A. Dung d ch Fe2(SO4)3 dư B. Dung d ch FeSO4 dưC. Dung d ch CuSO4 dư D. Dung d ch ZnSO4 dưCâu 10: ði n phân dung d ch ch a x mol CuSO4 và y mol NaCl (v i ñi n c c trơ, màng ngăn x p). ð dungd ch sau ñi n phân làm cho phenolphtalein chuy n sang màu h ng thì ñi u ki n c a x và y làA. x > 2 y B . y > 2x C. y < 2 x D. 2 y = xCâu 11: Hoà tan 174 gam h n h p g m 2 mu i cacbonat và sunfit c a cùng m t kim lo i ki m vào dung d chHCl dư. Toàn b khí thoát ra ñư c h p th t i thi u b i 500 ml dung d ch KOH 3M. Xác ñ nh kim lo i ki m?A. Li B. K C. N a D . RbCâu 12: Trong m t c c nư c có ch a: 0,03 mol Na+; 0,02 mol Ca2+; 0,01 mol Mg2+; 0,06 mol HCO3- và 0,01mol Cl-; 0,01 mol SO42-. Nư c trong c c là lo iA. nư c m m. B. nư c c ng t m th i. C. nư c c ng vĩnh c u. D. nư c c ng toàn ph n.Câu 13: Có th phân bi t 3 ch t r n riêng bi t trong 3 l m t nhãn: CaO, MgO, Al2O3 b ng hoá ch t nào sauñây?A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch HNO3 ñ c.C. Dung d ch NaOH. D. H2O.Câu 14: Cho 200 ml dung d ch AlCl3 1,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, lư ng k t t a thu ñư c là15,6 g. Giá tr l n nh t c a V làA. 2 B. 1,2 C. 1,8 D. 2,4Câu 15: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch H2SO4(loãng dư), thu ñư c dung d ch X. Dung d ch X ph n ngv a ñ v i V ml dung d ch KMnO4 0,5M. Giá tr c a V ñã cho làA. 80 ml B. 20 ml C. 40 ml D. 60 mlCâu 16: Dung d ch NaOH có ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau ñây?A. FeCl3, MgCl2, CuO, HNO3, NH3, Br2 B. H2SO4, CO2, NaHSO3, FeCl2, FeCl3, NO2, Cl2C. Al, Al2O3, MgO, H3PO4, MgSO4, MgCl2 D. HNO3, HCl, CuSO4, KNO3, ZnO, Zn(OH)2Câu 17: Có 6 dung d ch riêng bi t ñ ng trong 6 l m t nhãn: NH4Cl, (NH4)2SO4, Na2SO4, NaOH, FeCl3, AlCl3.N u ch ñư c dùng m t thu c th ñ nh n bi t 6 dung d ch trên, ta có th dùng dung d ch nào sau ñây?A. Dung d ch Na2CO3 B. Dung d ch AgNO3 C. Dung d ch Ba(OH)2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đề thi hóa học (đề 1) trường trung học phổ thông trần phú năm 2010 ðÁP ÁN TR C NGHI MTRƯ NG THPT TR N PHÚ Mã ñ : 210Download t i Ebook.here.vn DÙNG CHO THI TH ð I H C ð T 1 MÔN THI: HOÁ H C Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao ñ ). ð thi g m 4 trang -----------------------I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 ñ n câu 40 )Câu 1: C u hình electron nguyên t nào là c a nguyên t kim lo i chuy n ti p (nguyên t nhóm B) trong B ngtu n hoàn?A. 1s22s22p4 B. 1s22s22p63s2 C. 1s22s22p63s23p64s1 D. 1s22s22p63s23p63d64s2Câu 2: Liên k t hoá h c nào sau ñây có tính ion rõ nh t?A. Cs2S B. NH3 C. HCl D. H2 SCâu 3: Trong ph n ng oxi hoá - kh sau: H 2 S + KMnO 4 + H 2 SO 4 → S + MnSO 4 + K 2 SO 4 + H 2 O . H s c a các ch t tham gia ph n ng l n lư t làA. 3, 2, 5 B. 5, 2, 3 C. 2, 2, 5 D. 5, 2, 4Câu 4: Cho t ng ch t : Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3l n lư t ph n ng v i HNO3 ñ c nóng. S ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hoá - kh làA. 8 B. 5 C. 7 D. 6Câu 5: Ion OH- có th ph n ng ñư c v i t t c các ion nào sau ñây? B. Fe2+ , Zn 2+ , HS − , SO4 2−A. H + , NH 4 + , HCO3− , CO32− D. Fe3+ , Mg2 + , Cu 2 + , HSO 4 −C. Ca 2+ , Mg2+ , Al3+ , Cu2+Câu 6: Tr n 250 ml dung d ch h n h p g m HCl 0,08M và H2SO4 0,01M v i 250 ml dung d ch Ba(OH)2 aMthu ñư c m gam k t t a và 500 ml dung d ch có pH = 12, bi t [ H+].[OH-] = 10-14. Giá tr m và a l n lư t làA. 0,5582 và 0,03 B. 0,03 và 0,5582 C. 0,5825 và 0,06 D. 0,03 và 0,06Câu 7: Cho FeS tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c khí A. Nhi t phân KClO3 có xúc tác MnO2 thu ñư c khíB. Cho Na2SO3 tác d ng v i dung d ch HCl thu ñư c khí C. Các khí A, B, C l n lư t làA. O2, SO2 , H2S B. O2, H2S, SO2 C. H2S, Cl2, SO2 D. H2S, O2, SO2Câu 8: Có th dung CuSO4 khan ñ làm khô khí nào trong các khí H2S, CO2, NH3, CH3NH2 có l n hơi nư c?A. H2 S B . CO 2 C. CH3NH2 D. NH3Câu 9: M t t m kim lo i b ng vàng b bám m t l p kim lo i s t b m t, ta có th dùng kim lo i nào sau ñâyñ lo i t p ch t ra kh i t m kim lo i vàng?A. Dung d ch Fe2(SO4)3 dư B. Dung d ch FeSO4 dưC. Dung d ch CuSO4 dư D. Dung d ch ZnSO4 dưCâu 10: ði n phân dung d ch ch a x mol CuSO4 và y mol NaCl (v i ñi n c c trơ, màng ngăn x p). ð dungd ch sau ñi n phân làm cho phenolphtalein chuy n sang màu h ng thì ñi u ki n c a x và y làA. x > 2 y B . y > 2x C. y < 2 x D. 2 y = xCâu 11: Hoà tan 174 gam h n h p g m 2 mu i cacbonat và sunfit c a cùng m t kim lo i ki m vào dung d chHCl dư. Toàn b khí thoát ra ñư c h p th t i thi u b i 500 ml dung d ch KOH 3M. Xác ñ nh kim lo i ki m?A. Li B. K C. N a D . RbCâu 12: Trong m t c c nư c có ch a: 0,03 mol Na+; 0,02 mol Ca2+; 0,01 mol Mg2+; 0,06 mol HCO3- và 0,01mol Cl-; 0,01 mol SO42-. Nư c trong c c là lo iA. nư c m m. B. nư c c ng t m th i. C. nư c c ng vĩnh c u. D. nư c c ng toàn ph n.Câu 13: Có th phân bi t 3 ch t r n riêng bi t trong 3 l m t nhãn: CaO, MgO, Al2O3 b ng hoá ch t nào sauñây?A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch HNO3 ñ c.C. Dung d ch NaOH. D. H2O.Câu 14: Cho 200 ml dung d ch AlCl3 1,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, lư ng k t t a thu ñư c là15,6 g. Giá tr l n nh t c a V làA. 2 B. 1,2 C. 1,8 D. 2,4Câu 15: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch H2SO4(loãng dư), thu ñư c dung d ch X. Dung d ch X ph n ngv a ñ v i V ml dung d ch KMnO4 0,5M. Giá tr c a V ñã cho làA. 80 ml B. 20 ml C. 40 ml D. 60 mlCâu 16: Dung d ch NaOH có ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau ñây?A. FeCl3, MgCl2, CuO, HNO3, NH3, Br2 B. H2SO4, CO2, NaHSO3, FeCl2, FeCl3, NO2, Cl2C. Al, Al2O3, MgO, H3PO4, MgSO4, MgCl2 D. HNO3, HCl, CuSO4, KNO3, ZnO, Zn(OH)2Câu 17: Có 6 dung d ch riêng bi t ñ ng trong 6 l m t nhãn: NH4Cl, (NH4)2SO4, Na2SO4, NaOH, FeCl3, AlCl3.N u ch ñư c dùng m t thu c th ñ nh n bi t 6 dung d ch trên, ta có th dùng dung d ch nào sau ñây?A. Dung d ch Na2CO3 B. Dung d ch AgNO3 C. Dung d ch Ba(OH)2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu ôn thi bài tập hóa câu hỏi trắc nghiệm đề thi đại học đáp án đề thi bài tập toánGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đáp án đề thi học kỳ 2 môn cơ sở dữ liệu
3 trang 313 1 0 -
SLIDE QUẢN TRỊ NHÂN LỰC - CHƯƠNG 5: ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
18 trang 128 0 0 -
14 trang 123 0 0
-
TOÁN THỐNG KÊ - GIỚI THIỆU MÔN HỌC - CÁC KHÁI NIỆM CHỦ YẾU
5 trang 113 0 0 -
Khóa luận tốt nghiệp: Xây dựng phần mềm thi và đánh giá câu hỏi, đề thi trắc nghiệm khách quan
81 trang 93 0 0 -
150 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP TN ÔN THI ĐH-CĐ
27 trang 68 0 0 -
Đề cương ôn thi tự động hóa quá trình sản xuất
5 trang 65 0 0 -
Kinh tế vi mô với 500 câu hỏi trắc nghiệm: Phần 1
89 trang 51 0 0 -
BÀI GIẢNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ - THS. NGUYỄN VĂN THOAN
15 trang 50 1 0 -
thực hành giải toán tiểu học và chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi: phần 2
50 trang 49 0 0