Danh mục

Đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh

Số trang: 20      Loại file: pdf      Dung lượng: 908.25 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 12,000 VND Tải xuống file đầy đủ (20 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay Đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề thi để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT chuyên Lương Thế VinhSỞ GD VÀ ĐT ĐỒNG NAIĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 (2017-2018)TRƯỜNG THPT CHUYÊNMÔN: TOÁN 11Thời gian làm bài 90 phútLƯƠNG THẾ VINHHọ và tên thí sinh:…………………..………..SBD:…………………….Mã đề thiCâu 1.Câu 2.Câu 3.Câu 4.Câu 5.Câu 6.Câu 7.Câu 8.Câu 9.T ên i s hu n s h T n h nh uu ns hV tH họ h nh u. Sht i s h t ênu ns hshH họ à:A. 168 .B. 17 .C. 680 .Chtnh ủ tA. 154 .iinh n i tit ntn t n. S th nh uu ns hủ s hT n V tD. 59itthành tà:D s àt hà sA. C s n u ên.C. C s h u t .B. 165 .D. 33C. 990 .nh t ên t h :B. C s n u ênD. C s thnn t nh tan 2 x  1t n hi :kA. S   x k   . B. S   x    k k 44 kC. S   x  D.k .4 2hSn sinh và n sinh vàthn sinh u n n i nh nh u à:A. 34560 .B. 17280 .Cho hình chóp S .MNPQ SMN  và  SPQ  s n s n vớiA. MN .B. NQ ..S   x   k k  4h hàn n nh n i. SC. 744 .hD. 120960MNPQ à h nh h nh t. Gitu n ủ h in thẳn nà s u â ?C. MP .ặt hẳnD. SP .M t i túihviên bi en và 5 viên bi t n . L n ẫu nhiên t túi viên bi. Xt nviên bi útbi en và bi t n à:71891A..B..C..D..99999999C b hi hihh bi thẻnh s 1, 2,3 . Rút n ẫu nhiễn tihi thẻ. X su t b thẻúttổn bằn 6 là?2178A. .B..C..D..9272727ABCD à h nh b nh hành. Gọi I , J , K ầnCho hình chóp S . ABCDt à t unnh SA, BC , CD . Thi t i n ủ S . ABCD t bởi ặt hẳn  IJK  là?A. Hình tam giác.B. H nh n ũ i .C. H nh ụ i .D. H nh t i .Câu 10. Cho A, B à h i bi nủ hé thử nà. A và B à h i bi nhi và h hi:A. P  A.B   P  A   P  B  .B. P  A.B   P  A  .P  B  .C. P  A  B   P  A   P  B  .D. P  A  B   P  A  .P  B  .Câu 11. Hàs nà s u ât7A. y  tan x  sin.12C. y  cot 2 x .nh D ?B. y s1.1  cos xD. y  1  sin x  tan12.su tti16 àn viên. Cần bầu họnCâu 12. M t hi ànt B n Ch hành b niBí thh Bíth và Ủ viên. Sh họn B n Ch hành n i t ên à:A. 560 .B. 4096 .C. 48 .D. 3360 .M , N sao choCâu 13. Ch ti n ABCD . Trênnh AD , BC the th tiAM NC 1MN và s n s n với CD . hiặt hẳn . Gọi  P  à ặt hẳn hAD BC 3 P  t t i n ABCD the thi t i n à3 ần2 ầnA. H nh th nớnnh . B. H nh th nớnnh .C. H nh b nh hành.D. Ti .1A  6; 2  u hé v t tâ O t s k   àOxy nh ủ iCâu 14. T nặt hẳn tọ322A. B  2;  .B. B  18;6  .C. B 18; 6  .D. B  2;   .33Câu 15. Ch h ing thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng ch a a và song song với b ?A. V s .B. 1 .C. h nặt hẳn nà .D. 2 .Câu 16. Gọi M và m ầnt à i t ớn nh t và i t nh nh t ủ hàt ủ bi u th 3M  4mA. 3M  4m  9 .B. 3M  4m  9 .C. 3M  4m  1 .s h u h n  un Câu 17. Chàs h nCâu 18. Sử ụnhhu nọi s t nhiên n A. n  0 .Câu 19. H nh hA. 10 .ụhT n họnhiêuB. 6 .s nàh nàsiCâu 23. S n hitA. 4 .B. 128 .htbi n P  n nh ềhD. n  1 .Câu 24. Chọn m nh ề sai trong các m nh ề sau:A. H in thẳn hân bi th n uD. un 1.2nà:k  .42D. S   x   k 2 k   .2B. S   x knnhiều h nC. 120 .t hần tử ủ A là:D. 127 .n  2 ;   là :n t nh 2 cos x  1  0 trênB. 2 .n2  1.nC. 1 .t iD. 3 .hun .ún vớiún với:?n hiA  a; b; c; d ; e; f ; g . S tủnh ề hD. 7 .C. un  k k   .2C. S   x   k k   .4Câu 22. Ch t hA. 64 .inhC. 8 .D. un  2  n  1 .ặt?2 sin  x    sin x4A. S   x s t ên à:inh u n t iC. n  1 .B. un  n  1 .n t nhu t ủC. un  2n  4 ..Ởb ớ 1 h nB. n  1 .bs s uA. un  n 2 .Câu 21.*iCâu 20. T nu i. S h n tổnB. un  2n .nD. 3M  4m  5 .nh nh s u: u1  2; u2  0; u3  2; u4  4; u5  6 . Bi t u1ầu và u5 à s h nA. un  n  2 .y  2sin 3 x  1 . Tính giásB. H iC. H iD. H in thẳnn thẳnn thẳnCâu 25. Cht nh u th h n s n s n với nh u.h nihun th s n s n với nh u.hé nh u th h nihun .P  x    2 x  11000th cth. Khai tri n và rút gọnt ên tcP  x   a1000 x1000  a999 x999  ...  a1 x  a0 . Giá tr của bi u th c S  a0  a1  ...  a1000 bằng:A. S  1 .B. S  21000  1 .C. S  0 .D. S  21000 .Câu 26. Cho k , n às t nhiên thn 0  k  n . C n th nà t nn th s u â àsai :n!n!A. Ank B. Cnk .C. Cnk  Cnn k .D. Pn  n ! .k ! n  k !k!Câu 27. Ch t i n ABCD . Gọi E , F ầnt à t un iủ AB, CD và G à t ọn tâ ủ tgiác BCD . Giiủn thẳn EG và ặt hẳn  ACD  là :A. Giiủn thẳn EG vàB. Đi F .C. Giiủn thẳn EG vàD. Giiủn thẳn EG vàG à t ọnCâu 28. Cho tam giác ABC ềutam giác ABC thành chính nó :A. Q G ;120 .B. Q A;120 .AC .AF .CD .tâ . T nhéus u âC. QG ;180 .unà bi nD. Q G ;60 .n t nh sin x  3 cos x  2t n hi :5A ...

Tài liệu được xem nhiều: