Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Toán 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Nghĩa Lộ

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 434.70 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay Đề thi học kì 2 môn Toán 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Nghĩa Lộ được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề thi để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Nghĩa LộUBND HUYỆN CÁT HẢITRƯỜNG TH&THCS NGHĨA LỘMạchkiếnthức, kĩnăngPhân sốvà cácphép tínhvới phânsố.Đạ ilượng vàđo đạilượng.Yếu tốhình học:chu vi,diện tích,nhận biếthình.MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - MÔN TOÁNNĂM HỌC 2017 – 2018S ố câ uM ức 1M ức 2M ức 3M ức 4Tổngvà sốT NKđiểm TNKQ TLTL TNKQ TL TNKQ TL TNKQQSố câu2Sốđiể m1,01, 5Câu s ố1,23, 42111432,01, 01,02, 54,07810Số câu11Sốđiể m1, 01, 0Câu s ố5Số câu11Sốđiể m0,5Câu s ố60, 5Giải toánSố câuvề: Tìmhai số khiSốbiết tổngđiể m( hiệu)vủa 2 sốCâu s ốđóTổngTL112, 02,09Số câu33Sốđiể m1,52, 512,021643, 01,04, 06,0UBND HUYỆN CÁT HẢITRƯỜNG TH&THCS NGHĨA LỘĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018Môn: Toán lớp 4Thời gian làm bài : 40 phút ( không kể thời gian giao đề )I. TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm)Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng.Câu 1: Phân số nào sau đây là phân số tối giản?A.41626B.36C.D.126Câu 2: Phân số nào sau đây lớn hơn 1?A.12B.Câu 3: Phân sốA.201843C.34D.452bằng phân số nào dưới đây3B.1545C.1015D.45Câu 4: Cách sắp xếp nào đúng theo thứ tự từ bé đến lớn trong các cách sắp xếp sau:A.12 1 3 3; ; ;62 4 5B.1 3 3 12; ; ;2 4 5 6C.1 3 3 12; ; ;2 4 56D.1 3 3 12; ; ;2 5 4 6Câu 5: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:a) 8dm2 7cm2 = 87cm2b)Câu 6: Một hình bình hành có độ dài đáy 14cm và chiều cao 13cm. Diện tích hình bìnhhành là:A. 172 cm2B. 182 cm2II/ Phần tự luận: (6 điểm)C. 875 cm2D. 400 cm2Câu 7 . Tính:a)c)75+465375…………………………………………………………b)31……………………………..42d)22:37……………………………..Câu 2: Tìm x:a,1+4x=916b, x x3 67 21..................................................................................................................................................................................................................Câu 3:ổổ27ổBàả.Hổổ ?……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Câu 4: Tính bằng cách thuận tiện3+135++2 ++3+2999………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………UBND HUYỆN CÁT HẢITRƯỜNG TH&THCS NGHĨA LỘĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ IIMÔN TOÁN - LỚP 4I. Phần trắc nghiệm : (4 điểm)Câu 1Câu 2Câu 3ABđCâu 4Cđỗầ đượCâu 6aSDđđII. Phần tự luận: (6 điểm)Câu 7 : ( đ ể ) Là đCâu 5bĐđBđđđểa)75211031+=+=12121246(H ặ :75422062 31+ =+== )242424 1246b)31=42(H ặ :31=42c)5353153===7573575321=444Câu 8 : ( đ ể ) Làd)đỗ222 7147:=  ==3 26337ầ đượđể3719+x=416a,642 1= = )888 4b, x x 621x=9 116 4x=6 3:21 7x=516x=23Câu 9 : ( đ ể )BàVẽ đs đồ:ảđH ệ sốầà:T ổ ủà:T ổ ủà:Đ( ầ )-:( ổ)( ổ)số::ổ:ổCâu 10: ( đ ể )3+135135++2 ++3+2 =(3+2+3+2) + (+ +)999999= 10 + 1 = 11(0, 2 đ)(đ)(đ)(đ)

Tài liệu được xem nhiều: