Danh mục

Đề thi HSG cấp huyện đợt 1 môn Địalý lớp 9 năm 2015-2016 - Phòng GD&ĐT Lương Tài - Đề số 9

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 98.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo Đề thi HSG cấp huyện đợt 1 môn Địalý lớp 9 năm 2015-2016 - Phòng GD&ĐT Lương Tài - Đề số 9 sau đây để nắm được cấu trúc đề thi cũng như cách thức làm đề thi, từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức môn Toán lớp 9 một cách tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HSG cấp huyện đợt 1 môn Địalý lớp 9 năm 2015-2016 - Phòng GD&ĐT Lương Tài - Đề số 9UBNDHUYỆNLƯƠNGTÀI ĐỀTHICHỌNHỌCSINHGIỎICẤPHUYỆNĐỢT1PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO Nămhọc20152016 Mônthi:ĐịalíLớp9 Thờigianlàmbài120phút(Khôngkểthờigianphátđề) Câu1(3điểm):Chobảngsốliệu: TỷlệdânsốtheonhómtuổivàgiớitínhcủaViệtNam(đơnvị%) Nhómtuổi Năm1979 Năm1989 Năm1999 Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ 0–14 21,8 20,7 20,1 18,9 17,4 16,1 15–59 23,8 26,6 25,6 28,2 28,4 30,0 60trởlên 2,9 4,2 3,0 4,2 3,4 4,7 Tổngsố 48,5 51,5 48,7 51,3 49,2 50,8 a.Nhậnxétvàgiảithíchvềsựthayđổicơcấutheonhómtuổi.Sựthayđổicơcẩutheo độtuổicóảnhhưởnggìđếnviệcpháttriểnkinhtếxãhộinướcta? b.Nhậnxétvềcơcấugiớitínhvàsựthayđổicơcấugiớitínhởnướcta. Câu2(4điểm):Chobảngsốliệusau: Diệntích,năngsuấtvàsảnlượnglúacảnămởnướcta Năm 1985 1990 1995 2000 2002 2005 Diệntích(nghìnha) 5704 6043 6765 7666 7504 7329 Sản lượng (nghìn 15874 19225 24964 32529 34400 35833 tấn) Năngsuất(tạ/ha) 27,8 31,8 36,9 42,4 45,8 48,9 a.Vẽ biểuđồ thíchhợpnhấtthểhiệntốcđộ tăngtrưởngvề diệntích,sảnlượng,năng suấtlúacảnămởnướctatrongthờikỳ1985–2005. b.Nhậnxétvàgiảithíchsựtăngtrưởngđó. Câu3(3điểm):Chobảngsốliệu: NhiệtđộvàlượngmưacủacáctrạmkhítượngHàNội,HuếvàTPHồChíMinh. Tháng 11 12 1 2 3 4 Trạm HàNội Nhiệtđộ(ºC) 21,4 18,2 16,4 17,0 20,2 23.7 Lượngmưa(mm) 43,4 23,4 18,6 26,2 43,8 90,1 Huế Nhiệtđộ( C) º 23,1 20,8 20,0 20,9 23,1 26,0 Lượngmưa(mm) 580,6 297,4 161,3 62,6 47,1 51,6 TP Nhiệtđộ( C) º 26,4 25,7 25,8 26,7 27,9 28,9 HCM Lượngmưa(mm) 116,5 48,3 13,8 4,1 10,5 50,4 a NêunhậnxétvềnhiệtđộvàlượngmưacủabatrạmHàNội,Huế,TPHồChí Minhtrongthờikìtừtháng11đếntháng4. b Nêunhậnxétchungvềkhíhậunướctatrongmùađôngvàgiảithíchnguyênnhân. Hết (Đềthigồmcó01trang) Thísinhkhôngđượcphépsửdụngtàiliệu.Cánbộcoithikhônggiảithíchgìthêm Họvàtênthísinh:………………………Sốbáodanh…………...........UBNDHUYỆNLƯƠNGTÀI HƯỚNGDẪNCHẤMPHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀO Mônthi:ĐịalíLớp9TẠOCâu1(3điểm) Ý/phần Đápán Điểm Ýa a.Nhậnxétvềsựthayđổicơcẩutheonhómtuổi 0,75(2điểm) Nhómtuổi0–14tỉtrọngngàycànggiảm. 0,25 Dẫnchứng(phảicộngcảcộtnamvànữ):từ42.5%(1979), xuống39.0%(1989)và33.5%(1999). Nhómtuổitrongvàngoàiđộ tuổilaođộng(từ 15–59vàtừ 0,25 60trởlên)tỉtrọngtăng. Dẫnchứng: KL:nướctacócơcấudânsốtrẻvàđangcóxuhướnggiàhoá. 0,25 Nguyênnhân: 0,5 Nhómtuổi0–14giảm,dogiảmtỉlệsinh,tỉlệsinhgi ảmdo 0,25 chínhsáchdânsốđượctriểnkhaimộtcáchcóhiệuquả. Nhómtuổitrongvàngoàiđộtuổilaođộngtănglàdođờisống vậtchấttinhthầnngàycàngnângcaotỉ lệ tử giảm,tuổithọ 0,25 trungbìnhtăng, Ảnhhưởng: 0,75 +Giảmtỉlệdânsốphụthuộc,giảmgánhnặngdânsố. ...

Tài liệu được xem nhiều: