Danh mục

Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 356) - Đại Học Kinh tế TP. HCM

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 87.41 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Ôn tập toán đại số tuyến tính với "Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 356) - Đại Học Kinh tế TP. HCM" dưới đây, đề thi có cấu trúc gồm 2 phần: Phần 1 gồm 14 câu hỏi trắc nghiệm, phần 2 gồm 2 câu hỏi bài tập. Mời các bạn cùng tham khảo để thử sức và đánh giá khả năng của mình với đề thi này nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 356) - Đại Học Kinh tế TP. HCM TRƯ NG I H C KINH T TPHCM THI K T THÚC HOC PH N K37 KHOA TOÁN TH NG KÊ MÔN: I S TUY N TÍNH Th i gian làm bài: 75 phút Mã thi 356 H và tên :...................................................................... Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... CH KÝ GT1 CH KÝ GT2 L p :..................................... STT : ………................... THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I M A B C D PH N TR C NGHI M Câu 1: G i M là m t ma tr n vuông c p 3. t 0 3 6 1, B =  4 , C = 7 A=       2 5 8       1 0 0   N u M.A =   và M.B =  1  thì 0 0      −1 0 9 1 2 A. M.C =   0 B. M.C =    10  C. M.C =   D. M.C =  −1   0 1  11  0         Câu 2: Cho các t p h p sau ây W1 = {(a, b, c, d) / b – c = 3}, W2 = {(a, b, c, d) / a = b + c}, W3 = {(a, b, c, d) / a = 0, b = d} Trư ng h p nào, các t p h p là không gian con c a » 4 A. W2 , W3 B. W1 , W2 , W3 C. W1 , W2 D. W1 , W3 Câu 3: Cho h phương trình thu n nh t  x + 4y + 2z + t = 0 2x + 7y + 3z + 4t = 0    x + 5y + 3z − t = 0  x + 2y + mz + 5t = 0  v i m là tham s th c. Không gian nghi m c a h này có s chi u là l n nh t khi A. m ≠ 0 B. m ≠ 1 C. m = 0 D. m = 1 Câu 4: Cho U và V là hai không gian con c a không gian » 4 . T p h p nào sau ây là không gian con c a »4 A. U ∪ V B. U ∩ V C. U V D. U {0} Câu 5: Cho A là ma tr n vuông c p 4 có h ng là 3. Ch n m nh sai A. det(A) = 0 B. Không gian con sinh b i h các vectơ dòng c a A là không gian con c a » 3 Trang 1/3 - Mã thi 356 C. H vectơ dòng c a ma tr n A là h vectơ ph thu c tuy n tính D. Trong h vectơ c t c a A có m t c t là t h p tuy n tính c a các c t còn l i. Câu 6: Cho h vectơ U = {u1 = (2,−1,3,0), u2 = (1,1,4,−1), u3 = (0,0,0,0)}. G i L(U) là không gian vectơ con sinh b i h U. Ch n m nh sai A. L(U) {u3} không ph i là m t không gian vectơ B. Các vectơ c a L(U) u là t h p tuy n tính c a u1, u2 C. Vectơ u4 = (1,−2,−1, −1) ∈ L(U). D. dim L(U) = 2 Câu 7: Gi s A và B là các ma tr n vuông c p n th a mãn B.A = 0 và A ≠ 0, B ≠ 0 (0 là ma tr n không). Khi ó A. A và B u suy bi n. B. B2A2 = 0 2 C. (A.B) = 0 D. C ba câu trên u úng Câu 8: Cho A là ma tr n vuông c p n th a i u ki n A2 – 3A + I = 0 (I là ma tr n ơn v c p n). Khi ó A. A-1 = A B. A-1 = A – 3I C. A-1 = – A D. A-1 = 3I – A Câu 9: Cho L = {X = (mx , 2mx + 3 + m) / x ∈ » } ⊂ » 2 v i m là tham s th c. V i giá tr nào c a m thì L là m t không gian con c a » 2 A. m = 3 B. Không có m C. m = − 3 D. m = 0 Câu 10: Cho h vectơ S = {(3,m,3), (3,0,9), (3,3,3)} (v i m là tham s th c). H S là h vectơ ph thu c tuy n tính khi và ch khi A. m = − 3 B. m = 3 C. m = − 9 D. m = 9 Câu 11: Cho A là m t ma tr n vuông c p 4 có det(A) = − 2. G i A* là ma tr n ph ...

Tài liệu được xem nhiều: