Danh mục

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 10 năm học 2017-2018 môn Toán - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 258.36 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là Đề thi khảo sát chât lượng đầu năm lớp 10 năm học 2017-2018 môn Toán THPT Nguyễn Viết Xuân . Mời các bậc phụ huynh, thí sinh và thầy cô giáo cùng tham khảo để để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 10 năm học 2017-2018 môn Toán - Trường THPT Nguyễn Viết XuânSỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 Năm học 2017 - 2018 Môn: Toán 10 MÃ ĐỀ: 101 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 05 trang) (không kể thời gian giao đề) Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , hình chiếu vuông góc của điểm A  2;1 lên đường thẳng d : 2 x  y  7  0 có tọa độ là 14 7  A.  ; .  5 5  5 3 B.  ;  . 2 2  14 7 D.  ;  . C.  3;1 .   5 5 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  x  2  5  x   0 là: D.  5; 2  B.  ; 2    5;   C.  2;5  A. 5;   Câu 3: Bất phương trình (m  1) x 2  2(m  1) x  m  3  0 nghiệm đúng với mọi x   khi: B. m  (2; ) C. m (1; ) D. m  (2;7) A. m [1; ) Câu 4: Để đồ thị hàm số y  mx 2  2mx  m 2  2  m  0  có đỉnh nằm trên đường thẳng y  x  3 thì m nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây B.  ; 2  C.  3;3  D.  0;   A. 1; 6  Câu 5: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ? 1 . C. tan x  cot x  1 . sin 2 x  Câu 6: Cho hai điểm A(–3; 1) và B(1; –3). Tọa độ của vectơ AB là : A. 1  cot 2 x  1 . cos 2 x A. (–2; –2) B. 1  tan 2 x   B. (–1; –1) C. (4; –4)    D. sin 2 x  cos 2 x  1 . D. (–4; 4)   2 x  y 2  5 4 x 2  y 2  6 4 x 2  4 xy  y 2  0  có một nghiệm  x0 ; y0  Câu 7: Hệ phương trình  1 3 2 x  y  2x  y  2 Khi đó: P  x0  y0 có giá trị là 17 C. 3 D. 2 A. 1 B. 16 Câu 8: Với m bằng bao nhiêu thì phương trình: mx + m - 1 = 0 vô nghiệm? A. m = 0. B. m = 0 và m = 1. C. m = 1. D. m =-1. Câu 9: Cho bất phương trình x 2  6 x   x 2  6 x  8  m  1  0 . Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với x   2; 4 . A. m  35 4 B. m  9 C. m  35 4 D. m  9 2  x  xy  3 Có nghiệm khi: 2 2  y  xy  m  4 Câu 10: Hệ Phương trình  m  1 A.   m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1 Câu 11: Xác định a, b, c biết parabol có đồ thị hàm số y = ax 2 + bx + c đi qua các điểm M (0; -1) , N (1; -1) , P (-1;1) . A. y = x 2 - x - 1 . B. y = x 2 - x + 1 C. y = -2x 2 - 1 . D. y = -x 2 + x - 1 . Trang 1/5 - Mã đề thi 101 ì ïx + my = 1 Câu 12: Cho hệ phương trình ïí (I), m là tham số. Mệnh đề nào sai? ï + = mx y 1 ï î B. Khi m = 1 thì hệ (I) có vô số nghiệm. A. Hệ (I) có nghiệm duy nhất "m ¹ 1 . D. Hệ (I) có vô số nghiệm. C. Khi m = -1 thì hệ (I) có vô nghiệm. 2 Câu 13: Cho hàm số y   x  4 x  3 , có đồ thị là  P  . Giả sử d là đường thẳng đi qua A  0; 3 và có hệ số góc k . Xác định k sao cho d cắt đồ thị  P  tại hai điểm phân biệt E , F sao cho OEF vuông tại O ( O là gốc tọa độ). Khi đó  k  1  k  1 k  1 B.  k  2 A.  k  3 k  1 C.  k  2 D.  k  3  Câu 14: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(2; -1) và nhận u  (3; 2) làm véctơ chỉ phương là:  x  3  2t y  2 t A.   x  2  3t  y  1  2t B.  Câu 15: Giải phương trình  x  2  3t  y  1  2t D.  2x 2 - 8x + 4 = x - 2 . x  0 . x  4 A. x = 4 .  x  2  3t  y  1  2t C.  C. x = 4 + 2 2 . B.  D. x = 6 . Câu 16: Cho  ABC có các cạnh BC  a, AC  b, AB  c thỏa mãn hệ thức 1  cos B 2a  c là  1  cos B 2a  c tam giác: A. Cân tại C B. Vuông tại B C. Cân tại A D. Đều Câu 17: Cho  ABC có các cạnh BC  a, AC  b, AB  c . Diện tích của  ABC là: 1 2 A. SABC  ac sin C 1 2 B. SABC  bc sin B Câu 18: Tìm mệnh đề đúng A. a  b  ac  bc 1 2 C. SABC  ac sin B 1 2 D. SABC  bc sin C B. a  b  ac  bc a  b  ac  bd c  d             Câu 19: Cho u  a  3b vuông góc với v  7 a  5b và x  a  4b vuông góc với y  7a  2b .   Khi đó góc giữa hai vectơ a và b bằng:         B. a, b  600 C. a, b  1200 D. a, b  450 A. a, b  750 C. a  b  a  c  b  c   D.        Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2  3x  2 x 2  3x  2  0 là:  x  3  A.  x  2  1 x   2  x  3 B.  x  0 x  2 C.  x   1 2   1  2   D. x   ;0; 2;3 Câu 21: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình: 5 x  1  x  1  2 x  4 . Tập nào sau đây là phần bù của tập S? A.  ; 0   10;   B.  ; 2  10;   C.  ; 2   10;   D.  0;10  Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x? A. x 2  10 x  2 B. x 2  2 x  10 C. x 2  2 x  10 D.  x 2  2 x  10 Trang 2/5 - Mã đề thi 101 Câu 23: Tìm tất cả tham số m để phương trình: (m 2 - 9)x = m - 3 nghiệm đúng vớimọi x . B. m ¹ 3 . C. Không tồn tại m D. m = 3 . A. m = 3 . 4 3 2 Câu 24: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  x  4 x  x  10 x  3 trên đoạn  1; 4 là: 37 37 , ymax  21 B. ymax  , ymin  21 4 4 37 37 D. ymax  5, ymin   C. ymin  , ymax  21 4 4 Câu 25: Cho  ABC bất kỳ với BC  a, AC  b, AB  c . đẳng thức nào sai? B. a 2  b 2  c 2  2bc.cos A A. b 2  a 2  c 2  2ac.cosB 2 2 2 C. c  b  a  2ab.cosC D. c 2  b 2  a 2  2ab.cosC A. ymin   Câu 26: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x 2 - 3x - 2 = x + 2 . A. 3 . 2 B. 1. C. 3. Câu 27: Phương trình x 4 + 4x 2 - 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực . A. 4. B. 2. C. 1 D. 2. D. 3. 3 2 Câu 28: Cho tam giác ABC có diện tích bằng S  , hai đỉnh A  2; 3 và B  3; 2  . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng 3x  y  8  0 . Tìm tọa độ đỉnh C? B. C  2; 10  , M 1; 1 A. C  10; 2  , M 1; 1 C. C  2;10  , M 1; 1 D. C  2; 10  , M 1; 1 Câu 29: Cho hàm số bậc hai: y = ax 2 + bx + c (a ¹ 0) có đồ thị (P ) , đỉnh của (P ) được xác định bởi công thức nào ? æ b æ b Dö Dö B. I çç- ; - ÷÷÷ . A. I çç- ; - ÷÷÷ . çè a çè 2a 4a ÷ø 4a ÷ø æb D ö C. I çç ; ÷÷÷ . çèa 4a ø÷ æ b Dö D. I çç- ; - ÷÷÷ . çè 2a 2a ÷ø  x  1  2t . y  2t Câu 30: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(2; 1) và đường thẳng  :  Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng  sao cho AM= 10 . A. M  1; 2  , M  4;3 B. M  1; 2  , M  3; 4  C. M 1; 2  , M  3; 4  D. M  2; 1 , M  3; 4  3 3 ), B(3; – ), C(9; –6). Tọa độ trọng tâm G là: 2 2 11   11   11   B. G   ; 2  C. G  ; ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: