Danh mục

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 161.72 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205 dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNMã đề thi: 205(Đề thi gồm 04 trang)ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3Năm học 2018 - 2019Môn: TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(không kể thời gian giao đề)Câu 1: Cho các số thực x  y  z . Khẳng định nào sau đây đúng?A. x 2  y 2 .B. x 2  yz .C. x  y  z  x .D. x  y  z .Câu 2: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c . Mệnh đề nào sau đây đúng?abcA. a sin A  b sin B  c sin C .B..cos A cos B cos CC. a 2  b 2  c  c  2b.cos A  .D. a 2  b2  c2  2bc.cos A .Câu 3: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  .A. x 2  0 .B. x  1  0 .C. x 2  1 x 1  0 .D.x2  2 x  5  x  1  0 .2 x  y  8Câu 4: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm  x; y  ? x  2 y  1A. 1.B. 0 .C. 2 .Câu 5: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?A. cos  B  C   sin A . B. cos  A  C   cos B . C. sin  B  C   sin A .D. vô số.D. sin  A  C   cos B .Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc parabol  P  : y  x 2  2 x  3 .A. M 3  2;5  .B. M 4  1; 4  .C. M 1  0;3 .D. M 2 1;1 .Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x  1  1  0 là:A.  2;2 .B.  .Câu 8: Nghiệm của phương trình 2 x  1  5  2 x là:A. x  0 .B. x  3 .C.  0;2 .D.  .C. x  1 .D. x  1 .Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình x  2  8  x là:A. x  2 .B. x  8 .C. x  8 .D. x  2 .Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2 x  3 y  5  0 . Đường thẳng d có mộtvéctơ pháp tuyến là:A. n1   2;3 .B. n3   6;9  .C. n4   9; 6  .D. n2   3;2  .Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  15  0 là:A.  ; 5   3;   . B.  5; 3 .C.  ;3   5;   .Câu 12: Cho hàm số f  x  A. f  0   f  2   2 .x 1. Tính f  0   f  2  .x 1B. f  0   f  2   3 .C. f  0   f  2   2 .Câu 13: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?      A. BA  CA  CD .B. AB  AC  BC .C. AB  AD  CA .D. 3;5 .D. f  0   f  2   3 .  D. AB  AD  AC .Câu 14: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x  , x 2  3 x  4  0 ” là:?A. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.B. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.C. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.D. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.Câu 15: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?Trang 1/4 - Mã đề thi 205A. y  0 x  2 .B. y  3 x  mx  5 .C. y  2019 x  2020 .D. y  x 2  4 x  3 . mx   2 m  3  y  3Câu 16: Cho hệ phương trình . Với giá trị m  m0 thì hệ phương trình đã cho có vô số x   m  2  y  1nghiệm. Chọn khẳng định đúng?A. m0  1; 4  .B. m0   0; 2  .C. m0   ;1 .D. m0   3;5 .Câu 17: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  ; 2  ?B. y  x2  4 x  1 .A. y   x 2  4 x  1 .C. y  x  2 .Câu 18: Cho hai đường thẳng d1 và d 2 lần lượt có phương trình là:Góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 là:D. y x2.x23x  y  2020  0 và x  3 y  2019  0 .A. 600 .B. 450 .C. 900 .D. 30 0 .Câu 19: Cho hai véctơ a , b thỏa mãn: a  2, b  3, a , b  60 0 . Tính giá trị T  a  2b . A. T  2 7 .B. T  4 .Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trìnhA.  4; 2   1;   .B.  4; 2  .C. T  2 13 . x  1   x2 3x  4 x2D. T  34 .0.C.  ; 2  .D.  2;1 .Câu 21: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A  0;3  và B  2; 0  .Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?31 7A. M 2  ;1  .B. M 4  0; 3  .C. M 1  3; 0  .D. M 3  ;  .2 3 22 x  1  3  x  2 Câu 22: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là:2 x  x  1  x  5 x  8A. 4 .B. 3 .C. 2 .D. 1.2Câu 23: Phương trình x  3x tương đương với phương trình nào sau đây?A. x 2  x  2  3 x  x  2 .B. x 2 x  3  3 x x  3 .11C. x 2 .D. x 2  9  x 2  3 x  9  x 2 . 3x x 3x3Câu 24: Cho phương trình x 2  2  2  m  x  2m  5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của thamsố m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1  x2  1 .A. m  3 .B. m  3 .C. m  3 .D. 3  m .2Câu 25: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2 x  5 x  2 ?A. 1; 2  .B.  ;1 .C.  0;3  .D.  2;   . 2  Câu 26: Cho hình vuông ABCD tâm O. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MB  MB.MD  0 là:A. Đường tròn đường kính OD .B. Đường tròn đường kính OB .C. Đường thẳng vuông góc với BD .D. Đường tròn đường kính BD . 2 Câu 27: Cho tam giác ABC . Gọi D là điểm xác định bởi BD  BC và I là trung điểm của AD. Gọi M là3điểm thỏa mãn AM  x AC với x là số thực. Tìm x để ba điểm B, I, M thẳng hàng.2423A. x  .B. x  .C. x  .D. x  .5735Trang 2/4 - Mã đề thi 205Câu28:Có ...

Tài liệu được xem nhiều: