Danh mục

Đề thi KSCL chuyên đề lần 2 môn Địa lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Thị Giang - Mã đề 628

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 73.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi KSCL chuyên đề lần 2 môn Địa lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Thị Giang - Mã đề 628để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL chuyên đề lần 2 môn Địa lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Thị Giang - Mã đề 628SỞGIÁODỤC&ĐÀOTẠOVĨNHPHÚC ĐỀTHIKHẢOSÁTCHUYÊNĐỀKHỐI11LẦN2TRƯỜNGTHPTNGUYỄNTHỊGIANG NĂMHỌC20172018 ĐỀTHIMÔN:ĐỊALÝ Thờigianlàmbài:50phút;(40câutrắcnghiệm) Mãđềthi628 Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp............................. Câu1:NhântốchủyếulàmtăngGDPcủaHoaKỳlà A.sứcmuatrongdâncưlớn. B.nềncôngnghiệphiệnđại,pháttriểnmạnh. C.đẩymạnhxuấtkhẩusảnphẩmcôngnghiệp. D.nềnkinhtếcótínhchuyênmônhóacao. Câu2:MĩLaTinhgiápvớiđạidươngnào? A.ẤnĐộDương. B.BắcBăngDương. C.ĐạiTâyDươngvàTháiBìnhDương. D.ĐạiTâyDươngvàẤnĐộDương. Câu3:HiệnnaycácngànhcôngnghiệphiệnđạicủaHoaKỳtậptrungởvùng A.PhíaĐôngNamvàvenbờĐạiTâyDương. B.PhíaĐôngvàvenvịnhMêhicô. C.PhíaTâyBắcvàvenTháiBìnhDương. D.PhíaNamvàvenTháiBìnhDương. Câu4:Theosốliệuthốngkênăm2005,tuổithọtrungbìnhcủadânsốChâuPhilà A.52tuổi.B.65tuổi. C.56tuổi. D.49tuổi. Câu5:Chobiểuđồ: BIỂUĐỒ THỂ HIỆNCƠ CẤUGIÁTRỊ XUẤTNHẬPKHẨUCỦAHOAKÌGIAI ĐOẠN19952010 Dựavàobiểuđồ,hãyxácđịnhnhậnxétnàosauđâyđúng? A.TỉtrọnggiátrịxuấtkhẩucủaHoaKìluôntrên50%. B.TỉtrọnggiátrịnhậpkhẩucủaHoaKìluôntrên50%. C.Tỉtrọnggiátrịxuấtkhẩuluônlớnhơnnhậpkhẩu. D.HoaKìlànướcxuấtsiêu. Câu6:Nguyênnhânlàmtầngôdônmỏngdần,vàlỗ thủngtầngôdônngàycàngmở rộnglàgì? A.KhíthảiCFCs B.KhíthảiCH4 C.KhíthảiCO2 D.KhíthảiNO2 Trang1/5Mãđềthi628Câu7:PhầnlớnlãnhthổChâuPhicócảnhquan A.hoangmạc,bánhoangmạcvàcậnnhiệtđớikhô. B.xíchđạo,cậnnhiệtđớikhôvàxavan. C.rừngxíchđạo,rừngnhiệtđớiẩmvànhiệtđớikhô. D.hoangmạc,bánhoangmạc,vàxavan.Câu8:Sovớitoànthếgiới,trữlượngdầumỏcủaTâyNamÁchiếmkhoảng A.trên40%. B.trên50%. C.trên55%. D.trên45%.Câu9:HoaKỳcónềnNôngnghiệpđứnghàngđầuthếgiớinhưnggiátrịsảnlượngcủanôngnghiệpnăm2004chỉchiếmtỉtrọngtrongGDPlà A.0.8% B.0,9% C.1,2% D.1,1%Câu10:Giàhóadânsốgâyrahậuquảcơbảnlà A.chiphíchămsóctrẻemlớn B.thiếulaođộng C.thiếuviệclàm D.thừalaođộngCâu11:ĐồngbằngcódiệntíchlớnnhấtchâuMĩLatinhchủ yếunằmtrênđịaphậnnước A.Urugoay. B.Achentina. C.Braxin. D.Vênêxuêla.Câu12:Sốdânthếgiớinăm2012là7.021.000.000người .DânsốChâuPhichiếm14% dânsốthếgiới.VậydânsốChâuPhilà: A.289.940.000 B.982.940.000 C.892.940.000 D.928.940.000Câu13:Hiệnnay,dânAnhđiêng(bảnđịa)ởHoaKỳchỉcònkhoảng A.hơn3triệungười. B.hơn4triệungười. C.hơn3,5triệungười.D.gần4triệungười.Câu14:ChobảngsốliệuGDPbìnhquânđầungườimộtsốnướcnăm2004 Tênnước GDP/người(tỉUSD) ĐanMạch 45008 ThụyĐiển 38489 Anh 35861 Canađa 30714 NiuDilân 24314 BiểuđồthíchhợpthểhiệnGDPbìnhquânđầungườimộtsốnướcnăm2004là A.Tròn B.Đường C.Cột D.MiềnCâu15: Trongtổnggiátrị xuất,nhậpkhẩucủathế giới,nhómcácnướcpháttriểnchiếm A.hơn60%. B.gần60%. C.50%. D.55%.Câu16:TrungÁchủyếucókhíhậu Trang2/5Mãđềthi628 A.cậnnhiệt. B.nóngẩm. C.bănggiá. D.khôhạn.Câu17:Cácquốcgianhư Braxin,Xingapo, HànQuốc,Achentinađượcxếpvàonước nàosauđây? A.Côngnghiệpmới B.Kémpháttriển C.Đangpháttriển D.PháttriểnCâu18:ChâuPhichiếm14%dânsốthếgiớinhư ...

Tài liệu được xem nhiều: