Danh mục

Đề thi KSCL lần 4 môn Hóa học lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 91.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Vận dụng kiến thức và kĩ năng các bạn đã được học để thử sức với Đề thi KSCL lần 4 môn Hóa học lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305 này nhé. Thông qua đề kiểm tra giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức môn học.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL lần 4 môn Hóa học lớp 10 năm 2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC ĐỀKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGLẦN1VLỚP10TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVIẾTXUÂN NĂMHỌC20172018 Đềthicó04trang ĐỀTHIMÔN:HÓAHỌC Thờigianlàmbài:50phút,khôngkểthờigiangiaođề Mãđềthi305 Họ,tênthísinh:...............................................................................S ốbáodanh:.................. (ThísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệukểcảbảngHTTHCho:H=1;C=12;N=14;O=16;F=19;Na=23;Mg=24;Al=27;Si=28;P=31;S=32;Cl=35,5;K=39;Ca=40;Cr=52;Mn=55;Fe=56;Cu=64;Zn=65;Br=80;Ag=108;Sn=119;Ba=137;Pb=207.Câu41:HợpchấtkhívớihiđrocủanguyêntốMlàMH2.CôngthứchidroxitcaonhấtcủaMlà: A.H2MO4. B.M(OH)3. C.H2MO3. D.MOH.Câu42:Trongcácnhómchấtsauđây,nhómnàochứacácchấtđềucháytrongoxi? A.FeS,CO2,N2. B.Cl2,H2S,CO. C.CO,CH4,CuO. D.NH3,CH4,CO.Câu43:Chocáchợpchấtsau:NaCl,NaClO,KClO4,Cl2,HClO2.Sốoxihoácủaclotrongcáchợpchấtlà: A.–1,+3,+5,0,+7. B.–1,+1,+7,0,+5. C.+1,–1,+5,0,+3. D.–1,+1,+7,0,+3.Câu44:NguyêntửnguyêntốX,cácionY+vàZ2đềucócấuhìnhelectronphânlớpngoàicùnglà: 3p6.TínhchấthoáhọccơbảncủaX,Y,Zlầnlượt: A.khíhiếm,phikimvàkimloại. B.phikim,phikimvàkimloại. C.kimloại,kimloạivàphikim. D.khíhiếm,kimloạivàphikim.Câu45:Nguyêntử vàng(Au)cóbánkínhvàkhốilượngmollầnlượtlà1,44A°và179g/mol.Biếtrằngkhốilượngriêngcủavàngkimloạilà19,36g/cm3.Cácnguyêntử vàngchiếmx%thểtíchtrongtinhthể.Giátrịcủaxlà A.73,95. B.75. C.79,43. D.78.Câu46:Cácnguyêntửhalogencósốôxihoáđặctrưnglà: A.5. B.5+. C.1. D.1+.Câu47:HòatanhoàntoànagamFexOy bằngdungdịchH2SO4bằngdungdịchH2SO4đậmđặcnóngvừađủ ,cóchứa0,075molH2SO4thuđượcbgammộtmuốicó168mlkhíSO 2(đktc)duynhấtthoátra.CôngthứccủaFexOyvàgiátrịcủaa,blà: A.Fe3O4;3,48;9 B.Fe3O4;3,45;7 C.FeO;3,48;9 D.FeO;3,45;7Câu48:Chocânbằng(trongbìnhkín)sau: CO(k)+H2O(k) CO2(k)+H2(k)ΔH A.56ml. B.33,6ml. C.48ml. D.87,5ml.Câu51:Hạtnhânnguyêntửđượccấutạobởibaonhiêuloạihạtcơbản A.4. B.2. C.1. D.3.Câu52:Cáchạtcấutạonênhầuhếtcácnguyêntửlà A.protonvànotron. B.notron,protonvàelectron. C.protonvàelectron. D.notronvàproton.Câu53:Chom1gamhỗnhợpchấtrắnYgồmFe,FeO,Fe2O3vàFe3O4hoàtanhếttrongmgamdungdịchHNO325%lấydưsovớilượngcầnthiếtlà25%thuđược0,448lítkhíNO(sảnphẩmkhửduynhất,đoởđiềukiệnchuẩn)vàdungdịchZ.CôcạndungdịchZthuđược(m1+16,68)gammuốikhan.Giátrịcủamlà: A.106,0gam. B.112,0gam. C.100,8gam. D.110,0gam.Câu54:MộtdungdịchcóchứaH2SO4và0,5325gammuốinatricủamộtaxitchứaoxicủaclo (muốiX).ChothêmvàodungdịchnàymộtlượngKIchođếnkhiiotngừngsinhrathìthuđược 3,81gamI2.MuốiXlà: A.NaClO4. B.NaClO3. C.NaClO2. D.NaClO.Câu55:XlànguyêntốnhómVIA.Tỉsốgiữathànhphần%oxitrongoxitcaonhấtcủaXvàthành phần%hidrotronghợpchấtkhívớihidrocủaXlà51:5.Xlà A.Telu. B.Lưuhuỳnh. C.Selen. D.Photpho.Câu56:HoàtanmgamhỗnhợpgồmMgO,Fe 2O3vàCuOcầnvừađủ 400gamdungdịchHCl 14,6%thuđượcdungdịchY.ChodungdịchYtácdụngvớidungdịchNaOHdư,thuđược58,4 gamkếttủa.Giátrịcủamlà A.48,0gam. B.42,0gam. C.44,0gam. D.57,6gam.Câu57:HợpchấtMđượctạonêntừ cationX+vàanionY3.Mỗiionđềucó5nguyêntử của2nguyêntốphikimtạonên.BiếttổngsốprotontrongX +bằng11vàtrongY3là47.BiếtrằnghainguyêntốtrongY3thuộchaichukỳkếtiếpnhautrongbảnghệthốngtuầnhoànvàcósố thứ tựhơnkémnhau7đơnvị.CôngthứcphântửcủaMlà: A.(NH4)3AsO4. B.(NH4)3PO4. C.(NH4)2SO3. D.(NH4)2SO4.Câu58:TrongphântửNH4ClO4thìsốoxihóacủanguyêntửnitơvàclolầnlượtlà: A.+1và+7. B.–3và+7. C.–3và+6. D.–4 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: