Danh mục

Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2019 lần 3 - THPT Yên Lạc - Mã đề 408

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 211.97 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2019 lần 3 - THPT Yên Lạc - Mã đề 408 sẽ là tư liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2019 lần 3 - THPT Yên Lạc - Mã đề 408SỞGD-ĐTVĨNHPHÚCTRƯỜNG THPT YÊN LẠCĐề thi có 5 trangKHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 NĂM HỌC 2018 - 2019ĐỀ THI MÔN: VẬT LÍ - LỚP 12Thời gian làm bài 50 phút; Không kể thời gian giao đề./.MÃ ĐỀ THI:408Họ,tênthísinh:.....................................................................Sốbáodanh:.............................Câu 1:Mộtsóngcơcóchukì1struyềnvớitốcđộ4m/s.BướcsóngcógiátrịlàA. 1,0m.B. 2mC. 0,5mD. 4,0m.Câu 2:Mộtsóngâmtruyềntrongthépvớitốcđộ5000m/s.Nếuđộlệchphacủasóngâmđóởhaiđiểmgầnnhaunhấtcáchnhau1mtrêncùngmộtphươngtruyềnsónglà 0,5 thìtầnsốcủasóngbằngA. 1350Hz.B. 1250HzC. 1000HzD. 625HzCâu 3:Mộtmáybiếnápcótỉsốvòngdâygiữacáccuộnsơcấpvàthứcấpbằng3.Biếtcườngđộvàhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaiđầucuộnsơcấplà I1  6 A, U1  120V . Cườngđộvàhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaiđầucuộnthứcấplà:A. 18A;360VB. 2A;40VC. 18A;40VD. 2A;360VCâu 4:Trongmạchdaođộngđiệntừtựdo,nănglượngđiệntrườngtrongtụđiệnbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốgócCL12A.  .B.  .C.  .D.  .LCLCLCCâu 5:Trongquátrìnhlantruyềnsóngđiệntừ,vectơ B vàvectơ E luônluônA. daođộngngượcphaB. daođộngvuôngphaC. cóphươngvuônggócvớinhauvàcùngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.D. cóphươngsongsongvớinhauvàcùngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng.Câu 6:Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngk,vậtnặngkhốilượngm.Tầnsốdaođộngcủavậtđượcxácđịnhbởibiểuthức:A. f 12m.kB. f  2m.kC. f 12k.mD. f  2k.mCâu 7:Phátbiểunàosauđâyvềđộngcơkhôngđồngbộbaphalàsai?A. Bộphậntạoratừtrườngquaycóthểlàstatohoặcroto.B. Cóthểchếtạođộngcơkhôngđồngbộbaphavớicôngsuấtlớn.C. TốcđộquaycủaRotoluônnhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.D. Haibộphậnchínhcủađộngcơlàrôtovàstato.Câu 8:TrongthínghiệmI-ângvềgiaothoaánhsáng,nếudùngánhsángđơnsắccóbướcsóng1 thìkhoảngvânlà i1 ;nếudùngánhsángđơnsắccóbướcsóng 2 thìkhoảngvânlà i2 .Mốiliênhệnàosauđâyđúng?2A. i1  1 i2 B. i1  2 i2 C. i2  2 1 D. i2 i1 21i12  1Câu 9:TrongmạchđiệnxoaychiềugồmR,L,CmắcnốitiếpthìA. phacủa uR nhanhphahơncủaimộtgóc 0,5 B. độlệchphacủa uR vàulà 0,5 C. phacủaitrễhơncủa uL mộtgóc 0,5 D. phacủa uC nhanhphahơncủaimộtgóc 0,5 Trang1/5-Mãđềthi408Câu 10:MạngđiệnxoaychiềuchúngtađangsửdụngcóchukìlàA. 0,02s.B. 0,1sC. 0,2s.D. 0,01s.Câu 11:Trongdaođộngđiềuhoà,giatốccủavậtA. luôncùnghướngvớivậntốccủavật.B. bằng0khivậntốcbằng0.C. luônhướngvềvịtrícânbằng.D. luônngượchướngvớivậntốccủavật. Câu 12:Kíhiệu E1 , E2 làvectocườngđộđiệntrườnggâybởicácđiệntíchđiểm q1; q2 tạiđiểmM.Biết E1 vuônggócvới E2 .CườngđộđiệntrườngtạiMcóđộlớnA. EM  E12  E22 .B. EM  E1  E2 C. EM  E12  E22 D. EM  E1  E2 Câu 13:CácđặctínhsinhlícủaâmgồmA. Độcao,độto,mứccườngđộâm,tầnsốâm.B. Cườngđộâm,mứccườngđộâm,đồthịdaođộng.C. Cườngđộâm,mứccườngđộâm,tầnsốâm.D. Độcao,độto,âmsăc.Câu 14:Mộtkhungdâyhìnhchữnhậtkíchthước 6cm.4cm đặttrongtừtrườngđềucócảmứngtừ B  5.10–4 T . Vectơ cảmứng từhợp vớipháp tuyến khunggóc60°. Từ thôngquahình chữnhậtđólàA. 12.10 –3 Wb. B. 6.10 –7 Wb. C. 10,3.10–7 Wb. D. 5,2.10–7 Wb. Câu 15:Chiếubachùmđơnsắc:đỏ,lục,vàngcùngsongsongvớitrụcchínhcủamộtthấukínhhộitụthìthấy:A. bachùmtialóhộitụởbađiểmkhácnhautrêntrụcchínhtheothứtự(từthấukính)lục,vàng,đỏB. bachùmtialóhộitụởbađiểmkhácnhautrêntrụcchínhtheothứtự(từthấukính)đỏ,vàng,lục.C. bachùmtialóhộitụởbađiểmkhácnhautrêntrụcchínhtheothứtự(từthấukính)đỏ,lục,vàngD. bachùmtialóhộitụởcùngmộtđiểmtrêntrụcchínhgọilàtiêuđiểmcủathấukính.Câu 16:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình: x  3cos(4 t   / 6) vớixtínhbằngcm,ttínhbằngs.TầnsốdaođộngcủavậtlàA. 4Hz.B. 2Hz.C. 8Hz.D. 1Hz.Câu 17:Một vật daođộngđiềuhòa vớiphươngtrình: x  10cos  2 t  0, 25  cm . Tốcđộ trungbìnhcủasaumộtchukìdaođộnglàA. 0cm/s.B. 40cm/s.C. 20cm/s.D. 10cm/s.Câu 18:HạttảiđiệntrongkimloạilàA. electronvàiondương.B. electrontựdo.C. iondươngvàionâm.D. iondương.Câu 19:Chọncâusai?ÁnhsángđơnsắclàánhsángA. khôngbịtánsắckhiqualăngkính.B. cóvậntốcthayđổikhitruyềntừmôitrườngnàysangmôitrườngkhác.C. bịkhúcxạkhiđ ...

Tài liệu được xem nhiều: