Danh mục

Đề thi KSCL thi THPT Quốc gia môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 lần 3 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 493

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 64.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề thi KSCL thi THPT Quốc gia môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 lần 3 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 493. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL thi THPT Quốc gia môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 lần 3 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 493 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC KÌTHIKSCLÔNTHITHPTQUỐCGIALẦNIII TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20162017 Đềthimôn:Hóahọc Thờigianlàmbài50phút,khôngkểthờigiangiaođề Mãđềthi:493 (Đềthigồm40câutrắcnghiệm;từcâu41đến80)SBD:…………………Họvàtênthísinh:………………………………………………………………..Chocácgiátrịnguyêntửkhối:H=1;Be=9;C=12;N=14;O=16;Na=23;Mg=24;Al=27;P=31;S=32;Cl=35,5;K=39;Ca=40;Fe=56;Cu=64;Zn=65;Ag=108;Ba=137.Câu41:Estecómùichuốichínlà A.benzylaxetat. B.isoamylaxetat. C.geranylaxetat. D.etylbutirat.Câu42:Nhômbềntrongmôitrườngkhôngkhívànướclàdo A.nhômcótínhthụđộngvớikhôngkhívànước. B.cómàngoxitAl2O3bềnvữngbảovệ. C.cómànghiđroxitAl(OH)3bềnvữngbảovệ. D.nhômlàkimloạikémhoạtđộng.Câu43:Thạchcaosốngcócôngthứclà A.CaSO4. B.CaSO4.H2O. C.CaSO4.2H2O. D.2CaSO4.H2O.Câu44:Chấtđượcdùnglàmthuốcchữabệnhđaudạdàylà A.NaHCO3. B.Ca(HCO3)2. C.CaCO3. D.Na2CO3.Câu45:Polimenàosauđâythuộcloạipolimethiênnhiên? A.Caosuisopren. B.Nhựanovolac. C.Tơvisco. D.Keratin.Câu46:AminoaxitXcótrongtự nhiên,phântử cómộtnhóm–NH2và1nhómCOOH.Cho17,55gamXvào200mldungdịchHCl1M,thuđượcdungdịchY.TrunghòaaxitdưtrongdungdịchYcần 50mldungdịchNaOH1M.CôngthứccấutạocủaYlà A.CH3CH(NH2)CH(CH3)COOH. B.CH3CH(NH2)CH2COOH. C.CH3CH(CH3)CH(NH2)COOH. D.CH3CH2CH(NH2)COOH.Câu47:Đốtcháyhoàntoàn19,3gamhỗnhợpXgồmmetylfomat,metylaxetatvàtrimetylamin.DẫntoànbộsảnphẩmcháyquabìnhđựngdungdịchH2SO4đặc,thấykhốilượngbìnhtăng17,1gam.KhíđirakhỏibìnhH2SO4 đặccóthể tích19,04lít(đktc).Thànhphầnphầntrămvề khốilượngcủa trimetylamintrongXlà A.61,05%. B.30,57%. C.38,95%. D.69,43%.Câu48:Ởnhiệtđộthường,chấtnàodướiđâycóđộtantrongnướccaonhất? A.Metylaxetat. B.Alanin. C.Tristearin. D.Tinhbột.Câu49:XàphònghóahoàntoànchấtbéoX,thuđượcglixerolvàhaimuốilànatrioleatvànatristearat.SốcôngthứccấutạocủaXlà A.5. B.2. C.3. D.4.Câu50:Cho7,8gamhỗnhợpXgồmAlvàAl2O3tácdụngvớidungdịchNaOHdư,thuđược3,36lít(đktc)H2.KhốilượngAl2O3tronghỗnhợpXlà A.5,1gam. B.2,7gam. C.4,05gam. D.3,75gam.Câu51:Phátbiểunàodướiđâyđúng? A.Thủyphântinhbộtthuđượcfructozơvàglucozơ. B.Thủyphânxenlulozơthuđượcglucozơ. C.Cảxenlulozơvàtinhbộtđềucóphảnứngtrángbạc. D.Fructozơcóphảnứngtrángbạc,chứngtỏphântửfructozơcónhómchứcCHO.Câu52:Chomgamhỗnhợpkimlo ạiZn,CuvàodungdịchHCl(dư).Saukhicácphảnứngxảyrahoàntoàn,thuđượ c4,48lítH2(đktc)và2,0gamkimloạikhôngtan.Giátrịcủamlà Trang1/4Mãđềthi493 A.15,0. B.8,5. C.18,0. D.16,0.Câu53:Metanamincócôngthứcphântửlà A.C2H6N. B.CH5N. C.C2H7N. D.CH4N.Câu54:Chocácchấtsau:vinylaxetat,glucozơ,saccarozơ,metylacrylat,hồtinhbột.Sốchấtlàmmấtmàudungdịchnướcbromlà A.4. B.2. C.3. D.1.Câu55:ThủyphânestecócôngthứcC2H5COOCH3,thuđượcancollà A.C3H5OH. B.C2H5OH. C.CH3OH. D.C3H7OH.Câu56:Chấtbịthủyphânkhiđunvớidungdịchaxitlà A.glyxylalanin. B.glyxerol. C.axitglutamic. D.glucozơ.Câu57:Kimloạicứngnhấtlà A.Pt. B.W. C.Ag. D.Cr.Câu58:ThổikhíCOdưquahỗnhợpoxitgồmMgO,Al2O3,CuO,Fe2O3đốtnóngđếnphảnứnghoàntoàn.Chấtrắnthuđượcsauphảnứnggồm A.Mg,Al,Cu,Fe. B.MgO,Al2O3,CuO,Fe. C.MgO,Al,Cu,Fe. D.MgO,Al2O3,Cu,Fe.Câu59: Chodãycáckimloại:Na,Ca,Cu,Fe,K.S ố kimlo ạitrongdãytácdụngvớiH2O,tạodungdịchbazơlà A.1. B.2. C.4. D.3.Câu60:Sốpentapeptitcó3mắtxíchGly,1mắtxíchAla ...

Tài liệu được xem nhiều: