Danh mục

Đề thi môn Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng (Đề 2)

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 55.65 KB      Lượt xem: 47      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (10 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi môn Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng (Đề 2) giúp cho các bạn sinh viên trong việc nắm bắt được cấu trúc đề thi, dạng đề thi chính để có kể hoạch ôn thi một cách tốt hơn. Mời các bạn cùng tham khảo.

 


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi môn Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng (Đề 2) Click Here & Upgrade Expanded Features PDF Unlimited Pages Documents Complete Môn thi: H Th ng Thông Tin Tài Chính – Ngân Hàng Câu 1: Trong Excel, có th s d ng hàm nào sau ây tính giá tr t ng lai c a m t kho n u t khi lãi su t thay i: A. PMT B. IPMT C. FVSCHEDULE D. EFFECT Câu 2: Trong Excel, c u trúc hàm DDB(cost; salvage; life; period; factor), i s factor là: A. l trích kh u hao B. l kh u hao trích theo tháng C. l kh u hao trích theo n m D. l kh u hao trích theo k Câu 3: Trong Excel, c u trúc hàm DDB(cost; salvage; life; period; factor), i s life là: A. Th i h n s d ng c a TSC B. Th i gian còn l i c a TSC C. Th i gian h u d ng c a TSC D. Th i gian còn l i c tính c a TSC Câu 4: Trong Excel, c u trúc hàm DDB(cost; salvage; life; period; factor), i s period là: A. Th i gian h u d ng c a TSC B. l trích kh u hao C. th t n m kh u hao D. kh u hao Câu 5: Trong Excel, tính kh u hao cho m t TSC s d ng ph ng pháp s d gi m n theo m t m c c nh trong m t kho ng th i gian xác nh có th s d ng hàm: A. SLN B. DB C. DDB D. SYD Câu 6: Trong Excel, tính kh u hao TSC , có th s d ng hàm: Click Here & Upgrade Expanded Features PDF Unlimited Pages Documents Complete A. SLN B. NOMINAL C. EFFECT D. IPMT Câu 7: Trong Excel, có th s d ng hàm nào sau ây tính lãi su t cho m t kho n vay: A. RATE B. NPV C. PMT D. IRR Câu 8: Trong Excel, c u trúc hàm FV(rate; nper; pmt; pv; type), giá tr c a i s nper là: A. Lãi su t m i k B. ti n ph i tr u trong m i k C. Giá tr t ng lai c a m t kho n ut D. ng s k tính lãi Câu 9: Trong Excel, c u trúc hàm PMT(rate; nper; pv; fv; type), giá tr c a i s type là: A. ti n ph i tr u trong m i k B. ng s k tính lãi C. Lãi su t m i k D. Hình th c thanh toán Câu 10: Trong Excel, c u trúc hàm RATE(nper; pmt; pv; fv; type), giá tr c a is type=1 là: A. Thanh toán gi a k B. Thanh toán u k C. Thanh toán trong m i k D. Thanh toán cu i m i k Câu 11: Trong Excel, có th s d ng hàm nào sau ây tính lãi su t danh ngh a hàng m cho m t kho n u t : A. EFFECT B. NOMINAL C. PMT D. IPMT Click Here & Upgrade Expanded Features PDF Unlimited Pages Documents Complete Câu 12: Trong Excel, có th s d ng hàm nào sau ây tính lãi su t th c t hàng n m cho m t kho n u t : A. PMT B. EFFECT C. SYD D. NOMINAL Câu 13: Trong Excel, c u trúc hàm DB(cost; salvage; life; period; month), i s cost là: A. Giá tr hi n th i c a TSC sau khi ã kh u hao B. Giá tr còn l i c tính c a TSC sau khi ã kh u hao C. Giá tr còn l i c a TSC sau khi ã kh u hao D. Nguyên giá TSC Câu 14: Trong Excel, c u trúc hàm ACCRINTM(issue; maturity; rate; par; basis), giá tr a i s maturity là: A. ngày c s B. Ngày t i h n c a ch ng khoán C. Ngày phát hành c a ch ng khoán D. su t c a cu n phi u Câu 15: Trong Excel, hàm nào sau ây có th c dùng tính lãi su t cho m t ch ng khoán c u t h t: A. ACCRINTM B. EFFECT C. INTRATE D. NPV Câu 16: Trong Excel, hàm nào sau ây có th c dùng tính s ti n thu c vào ngày t i h n c a m t ch ng khoán c u t h t: A. RECEIVED B. DISC C. INTRATE D. ACCRINTM Câu 17: Trong Excel, hàm nào sau ây có th c dùng tính giá tr u t trong l nh c ch ng khoán: Click Here & Upgrade Expanded Features PDF Unlimited Pages Documents Complete A. INTRATE B. NOMINAL C. NPV D. EFFECT Câu 18: Trong Excel, c u trúc hàm PV(rate; nper; pmt; fv; type), giá t ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: