Thông tin tài liệu:
Tham khảo đề thi - kiểm tra đề thi thử cao đẳng đại học đề số 5 - bộ 16 đề thi vật lý, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử cao đẳng đại học Đề số 5 - Bộ 16 đề thi Vật lýhttp://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí ð THI TH VÀO ð I H C, CAO ð NG ð 005 Môn thi: V T LÍ (ð thi có 05 trang) Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao ñ )Câu 1. T i O trên m t ch t l ng, ngư i ta gây dao ñ ng v i t n s 2Hz, biên ñ 2cm, t c ñ truy n sóng trênm t ch t l ng là 40cm/s. Kho ng cách t vòng th hai ñ n vòng th 6 là: A. 120cm. B. 100cm. C. 80cm. D. 60cm.Câu 2. Trong m ch ñi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p ñang có c ng hư ng. N u tăng t n s c a hi uñi n th xoay chi u áp vào hai ñ u m ch thì A. T ng tr m ch gi m. B. Hi u ñi n th hai ñ u t tăng. C. Hi u ñi n th hai ñ u R gi m. D. Cư ng ñ dòng ñi n qua m ch tăng.Câu 3. M t bánh xe quay nhanh d n ñ u quanh tr c. Lúc t=0 bánh xe có t c ñ góc 5rad/s. Sau 5s, t c ñ gócc a nó tăng lên ñ n 7rad/s. Gia t c góc c a bánh xe là A. 2,4rad/s2. B. 0,4 rad/s2. C. 0,8rad/s2. D. 0,2rad/s2.Câu 4. ð u O c a m t s i dây ñàn h i dao ñ ng v i phương trình u = 4.cos(4πt) (cm) t o ra m t sóng ngangtrên dây có t c ñ v= 20 cm/s. M t ñi m M trên dây cách O m t kho ng 2,5 cm dao ñ ng v i phương trình: π π A. uM = 4cos(4πt + B. uM = 4sin(4πt- ) (cm). ) (cm). 2 2 C. uM = 4sin(4πt) (cm). D. uM = 4cos(4πt +π) (cm). 3Câu 5. M ch dao ñ ng LC dao ñ ng ñi u hoà v i t n s góc 7.10 rad/s.T i th i ñi m ban ñ u ñi n tích c a tñ t giá tr c c ñ i. Th i gian ng n nh t k t th i ñi m ban ñ u ñ năng lư ng ñi n trư ng b ng năng lư ng ttrư ng là: -4 -4 -3 -3 A. 1,008.10 s. B. 1,12.10 s. C. 1,12.10 s. D. 1,008.10 s. 10 −4Câu 6. Cho m ch ñi n RLC có L = 1/π H, c = F và R = 100 . ð t vào hai ñ u m ch m t ñi n áp u = 2π200cos(100πt). Hãy xác ñ nh bi u th c ñi n áp gi a hai b n t ñi n. A. u = 200sin(100πt - π/4) V. B. u = 100 2 cos(100πt + π/4) V. C. u = 200 2 cos(100πt - π/4)V. D. u = 200 2 cos(100πt + π/4) V.Câu 7. M t con l c lò xo có ñ c ng là k, g n v t n ng kh i lư ng m. Con l c ñư c treo trên tr n m t thangmáy chuy n ñ ng nhanh d n ñ u ñi lên v i gia t c a, ñ dãn c a lò xo khi v trí cân b ng là ∆l. Xét trong hquy chi u g n v i thang máy thì chu kì c a con l c là ∆l ∆l k 1 k C. T = 2π D. T = 2π A. T = 2π B. T = . . . . g−a g+a 2π m mCâu 8. M t con l c ñơn có chi u dài l, dao ñ ng ñi u hoà t i m t nơi có gia t c rơi t do g, v i biên ñ góc α0.Khi v t ñi qua v trí có ly ñ góc α, nó có v n t c là v. Khi ñó, bi u th c nào sau ñây là ñúng? v2 v 2g v2 2 = α0 − α 2 . 2 2 2 B. α2 = α 0 - C. α2 = α 0 - glv2. D. α 0 = α2 + A. . . ω2 gl lCâu 9. Trong thí nghi m v hi n tư ng quang ñi n th c hi n v i t bào quang ñi n, ch n công th c ñúng chotrư ng h p dòng quang ñi n tri t tiêu. 2 2 2 2 ...