Danh mục

Đề thi thử THPT môn Hóa học năm 2019 - Có đáp án

Số trang: 28      Loại file: doc      Dung lượng: 630.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề thi thử THPT môn Hóa học năm 2019 - Có đáp án" sẽ mang đến cho các bạn 40 câu hỏi bài tập trắc nghiệm có đáp án giúp các bạn củng cố lại kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài tập trắc nghiệm Hóa học. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT môn Hóa học năm 2019 - Có đáp án SỞGIÁODỤCVÀĐÀO ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIANĂM2019 TẠO THÁNG2 TP.HỒCHÍMINH Mônthithànhphần:HÓAHỌC TRƯỜNGTHCS&THPT Thờigianlàmbài:50phút,khôngkểthờigianphátđề NGUYỄNKHUYẾN (Đềthicó40câu/4trang) Mãđề:132 ĐỀCHÍNHTHỨCChobiếtnguyêntửkhốicủacácnguyêntố:H=1;C=12;N=14;O=16;Na=23;Mg=24;Al=27;P=31;S=32;Cl=35,5;K=39;Ca=40;Cr=52;Fe=56;Cu=64;Zn=65;Ag=108;Ba=137.Câu1.Phươngtrìnhphảnứngnàosauđâyđúng? A.2Na+CuSO4→Na2SO4+Cu. B. Ca(HCO3)2 + Na3PO4 → Ca3(PO4)2 +NaHCO3. C.BaSO4+2HCl→BaCl2+H2SO4. D.Al+H2O+NaOH→Al(OH)3.Câu2:Chocáckimloạisau:Na,K,Ba,Fe,Be,Ca.S ốkimloạiki ềmtácdụngvớinước ởđiềukiệnthườnglà A.3. B.1. C.2. D.4.Câu3:HiđrocacbonXmạchhở,thuộcdãyđồngđẳngcủaaxetilen.CôngthứcphântửcóthểcócủaXlà A.C3H6. B.C2H6. C.C4H4. D.C3H4.Câu4:ChomgamhỗnhợpgồmMgvàCuvớitỉlệmoltương ứng1:1tácdụnghếtvớidungdịchHCldư,kếtthúcphảnứngthuđược4,48lítkhíH2(đktc).Giátrịcủamlà A.6,4. B.17,6. C.8,8. D.4,8.Câu5:NhúngthanhMgvàoVmldungdịchCuSO42Mđếnkhidungdịchkhôngcònmàuxanh,lấythanhMgralàmkhôcẩnthậnrồicânlạithấythanhMgtăng12,8gam.GiátrịcủaVlà A.267. B.200. C.160. D.100.Câu6:Côngthứccủaaminbậc2là A.CH3CH2NH2. B.(CH3)2NC2H5. C.CH3NHCH2CH3. D.CH3CH(NH2)CH3.Câu7:Chấtnàosauđâykhôngbịthủyphântrongmôitrườngkiềmkhiđunnóng? A.Xenlulozơ. B.Tristearin. C.Anbumin. D.Metylaxetat.Câu8:Chấtkhôngđiệnlilà A.Saccarozơ. B.Axitaxetic. C.Natriclorua. D.Amoniaxetat.Câu9:Trongcáckimloạisau:Na,K,Mg,Al.Kimloạithuộcnhómkimloạikiềmthổlà A.Mg. B.Na. C.K. D.Al. 1Câu10:Chocáckimloạisau:Na,Cu,Ag,Mg.SốkimloạitácdụngđượcvớidungdịchFeCl3là A.3. B.2. C.4. D.1.Câu11:Khốilượngisoamylaxetatthuđượcbằngbaonhiêugamkhiđunnóng10,56gamancolisoamylicvới10,8gamaxitaxetic(xúctácH2SO4đặc).Biếthiệusuấtphảnứngestehóađạt80%? A.19,50gam. B.12,48gam. C.15,60gam. D.18,72gam.Câu12: Cho180gamdungdịchglucozơ 2%tácdụngvớilượngdư dungdịchAgNO 3trongNH3,thuđượcmgamkếttủa.Biếtphảnứngxảyrahoàntoàn.Giátrịcủamlà A.2,16. B.8,64. C.4,32. D.1,08.Câu13:Phảnứngnàosauđâydùngđểđiềuchếkimloạitheophươngphápthủyluyện? A.CuO+H2 Cu+H2O. B.Fe+CuSO4 FeSO4+Cu. C.Mg+H2SO4 MgSO4+H2. D.4AgNO3+2H2O 4Ag+O2+4HNO3.Câu14:Thạchcaonungthườngđượcđúctượng,đúccácmẫuchitiếttinhvidùngtrangtrínộithất,làmphấnviếtbảng,bóbộtkhigãyxương…Côngthứccủathạchcaonunglà A.CaSO4.2H2O. B.CaSO4.0,5H2O. C.CaCO3. D.CaSO4.Câu15:Hãychỉratrườnghợpnàovậtdụngbịănmònđiệnhóa? A.Thiếtbịbằngkimloạiởlòđốt. B.Vậtdụngbằngsắtđặttrongphânxưởngsảnxuấtcósựhiệndiệnkhíclo. C.Ốngdẫnkhíđốtbằnghợpkimsắtđặttronglòngđất. D.Ốngdẫnhơinướcbằngđồng.Câu16:KimloạikhôngtantrongdungdịchHNO3đặcnguộilà A.Mg. B.Cu. C.Fe. D.Ag.Câu17:ChomgametylenglicoltácdụngvừađủvớikimloạiK,sauphản ứngthuđược(m+8,74)gammuối.KhốilượngcủaKthamgiaphảnứnglà A.8,790gam. B.4,485gam. C.8,970gam. D.5,290gam.Câu18:Chọnhóachấtdùngđểnhậnbiếtbadungdịchsau:H2SO4,HCl,NaOH? A.Qùytím. B.Mg(OH)2. C.NaHCO3. D.Ba(HCO3)2.Câu19:Đểchuyểnchấtbéolỏngthànhchấtbéorắnngườitadùngphươngphápnàosau đây? A.ChochấtbéolỏngtácdụngvớiH2ởnhiệtđộvàápsuấtcaocóNixúctác. B.ĐunnóngchấtbéolỏngvớidungdịchKOH. C.Côcạnchấtbéolỏngbằngnhiệtđộ. D.Làmlạnhchấtbéoởnhiệtđộrấtthấp.Câu20:Kimcươngvàthanchìlàhaidạngthùhìnhcủanguyêntốnàosauđây? A.Silic. B.Photpho. C.Nitơ. D.Cacbon.Câu21:Cho9,96gamhỗnhợpAlvàFevàodungdịchHCl,sauphảnứngthuđượcdung dịchXchứabachất ...

Tài liệu được xem nhiều: