Đề thi thử THPT QG môn Sinh học năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Thái Bình
Số trang: 20
Loại file: doc
Dung lượng: 419.00 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề thi thử THPT QG môn Sinh học năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Thái Bình” để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT QG môn Sinh học năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Thái Bình SỞGD&ĐTTHÁIBÌNH ĐỀTHITHỬTHPTQGLẦN2 TRƯỜNGTHPTCHUYÊN NĂMHỌC2020–2021 MÔN:SINHHỌC Thờigianlàmbài:50phút;khôngkểthờigianphátđềCâu1(NB):Mộttrongcácnhântốbêntrongảnhhưởngđếnsinhtrưởngvàpháttriểnởđộngvậtlà A.Thứcăn B.Hoocmôn C.Ánhsáng D.NhiệtđộCâu2(NB):Bộbanàosauđâymangtínhiệukếtthúcquátrìnhdịchmã? A.5UUG3’ B.5’UAG3’ C.5AUG3 D.5’AAU3Câu3(TH):Xétmộtquầnthểsinhvậtcócấutrúcditruyền0,8AA:0,1Aa:0,1aa.Tầnsốalena củaquầnthểnàylà A.0,1 B.0,15 C.0,85 D.0,2Câu4(NB):Trongcácmứccấutrúcsiêuhiểnvicủanhiễmsắcthểđiểnhìnhởsinhvậtnhânthực,sợicơbảnvàsợinhiễmsắccóđườngkínhlầnlượtlà A.11nmvà30nm B.30nmvà300nm C.30nmvà11nm. D.11nmvà300nm.Câu5(TH):Mộtloàithựcvật,cho2cây(P)đềudị hợptử về 2cặpgencùngnằmtrên1cặpNST thườnggiaophấnvớinhau,thuđượcF1.Chobiếtcácgentrên2câyliênkếthoàntoàn.Theolíthuyết,F1cótốiđabaonhiêuloạikiểugen? A.3 B.4 C.5 D.7Câu6(NB):Khẳngđịnhnàosauđâykhinóivềxináplàsai? A.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàoxương. B.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàotuyến. C.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàothầnkinh. D.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàocơ.Câu7(NB):Đốivớicácloàithựcvậtởcạn,nướcđượchấpthụchủyếuquabộphậnnàosauđây? A.Chóprễ. B.Khíkhổng. C.Lônghútcủarễ. D.Toànbộbềmặtcơthể.Câu8(TH):Mộtloàithựcvật,alenAquyđịnhthâncaotrộihoàntoànsovớialenaquyđịnhthân thấp.Cơ thể tứbộigiảmphânchỉ sinhragiaotửlưỡngbội,cácgiaotử lưỡngbộicókhả năngthụtinhbìnhthường.ThựchiệnphéplaiP:AAAA×aaaa,thuđượcF 1.TiếptụcchoF1giaophấnvớicâytứbộiAaaa,thuđượcF2.Biếtkhôngphátsinhđộtbiếnmới.Theolíthuyết,F2cótỉlệkiểuhình: A.11câythâncao:1câythânthấp. B.2câythâncao:1câythânthấp. C.8câythâncao:1câythânthấp. D.43câythâncao:37câythânthấp.Câu9(NB):Khinóivềhôhấpởthựcvật,nhântốmôitrườngnàosauđâykhôngảnhhưởngđếnhô hấp? A.Nhiệtđộ. B.NồngđộkhíCO2. C.NồngđộkhíNitơ(N2) D.Hàmlượngnước.Câu10(NB):Khinóivềtuầnhoànmáuởthú,phátbiểunàosauđâyđúng? A.Nhịptimcủavoiluônchậmhơnnhịptimcủachuột. B.Ởđộngvậtcóxươngsốngcó2loạihệtuầnhoàn,đólàhệtuầnhoànhởvàhệtuầnhoànkín. C.Thànhphầnmáuchỉcóhồngcầu. D.MáuchảytrongđộngmạchluôngiàuO2.Câu11(NB):Độngvậtnàosauđâychưacócơquantiêuhóa? A.Cáchép. B.Gà C.Trùngbiếnhình D.Giunđất.Câu12(NB):Mụcđíchchủđộnggâyđộtbiếntrongkhâuchọngiốnglà: A.Tạovậtliệukhởiđầunhântạo. B.Tạonguồnbiếndịtổhợp. C.Tìmđượckiểugenmongmuốn. D.Trựctiếptạogiốngmới.Câu13(NB):Chobiếtgentrộilàtrộihoàntoànvàkhôngxảyrađộtbiến.Theolíthuyết,phéplainàosauđâythuđượcđờiconcó100%cáthểmangkiểuhìnhtrội? A.AaBb×AaBb. B.aaBb×Aabb. C.AaBb×aaBb. D.aaBB×AABb.Câu14(NB):LoạiđộtbiếnnàosauđâyluônlàmtănghàmlượngADNtrongnhântếbào? A.Độtbiếnsốlượngnhiễmsắcthể. B.Độtbiếnlặpđoạnnhiễmsắcthể. C.Độtbiếngen. D.Độtbiếnđảođoạnnhiễmsắcthể.Câu15(NB):XétphéplạiP:♂AaBb×♀AaBb.Trongquátrìnhgiảmphân,ởcơthểđựccó2%sốtếbàoxảyrasựkhôngphânlicủacặpAatronggiảmphânI,giảmphânIIbìnhthường,cáctếbàokhác giảmphânbìnhthường,cơ thể cáigiảmphânbìnhthường,quátrìnhthụ tinhdiễnrabìnhthường. Theolíthuyết,tỉlệhợptửmangkiểugenAAabbđượctạoraởF1là A.0,5% B.0,25% C.0,125% D.1,25%Câu16(NB):Sự khôngphânlicủamộtcặpnhiễmsắcthể ở mộtsốtế bàotronggiảmphânhìnhthànhgiaotử ở mộtbênbố hoặcmẹ,quathụ tinhcóthể hìnhthànhcáchợptử mangbộ nhiễmsắcthểlà A.2n;2n+1;2n1. B.2n;2n+1. C.2n;2n+2;2n2. D.2n+1;2n1.Câu17(NB):Phátbiểunàokhôngđúngvớiưuđiểmcủaphươngphápnuôicấymô? A.Phụcchếgiốngcâyquý,hạgiáthànhcâyconnhờgiảmmặtbằngsảnxuất B.Dễtạoranhiềubiếndịditruyềncungcấpchochọngiống. C.Nhânnhanhvớisốlượnglớncâygiốngvàsạchbệnh. D.Duytrìnhữngtínhtrạngmongmuốnvềmặtditruyền.Câu18(NB):Biếtkhôngxảyrađộtbiến,alentrộilàtrộihoàntoàn.Theolíthuyết,kiểugenX aYởđờiconcủaphéplainàodướiđâychiếmtỉlệ25%? A.XAXa×XAY B.XAXA×XAY C.XAXA×XaY. D.XaXa×XaY.Câu19(NB):Choconđựcthânđenthuầnchủnggiaophốivớiconcáithânxámthuầnchủng(P),thuđượcF1đồngloạtthânxám.Ngượclại,khichoconđựcthânxámthuầnchủnggiaophốivớiconcái thânđenthuầnchủng(P),thuđượcF1đồngloạtthânđen.Phátbiểunàosauđâyđúng? A.Genquyđịnhtínhtrạngnằmởbàoquantithể. B.Genquyđịnhtínhtrạngnằmtrênnhiễmsắcthểgiớitính. C.Genquyđịnhtínhtrạngnằmởlụclạp. D.Genquyđịnhtínhtrạngnằmtrênnhiễmsắcthểthường.Câ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT QG môn Sinh học năm 2020-2021 có đáp án (Lần 1) - Sở GD&ĐT Thái Bình SỞGD&ĐTTHÁIBÌNH ĐỀTHITHỬTHPTQGLẦN2 TRƯỜNGTHPTCHUYÊN NĂMHỌC2020–2021 MÔN:SINHHỌC Thờigianlàmbài:50phút;khôngkểthờigianphátđềCâu1(NB):Mộttrongcácnhântốbêntrongảnhhưởngđếnsinhtrưởngvàpháttriểnởđộngvậtlà A.Thứcăn B.Hoocmôn C.Ánhsáng D.NhiệtđộCâu2(NB):Bộbanàosauđâymangtínhiệukếtthúcquátrìnhdịchmã? A.5UUG3’ B.5’UAG3’ C.5AUG3 D.5’AAU3Câu3(TH):Xétmộtquầnthểsinhvậtcócấutrúcditruyền0,8AA:0,1Aa:0,1aa.Tầnsốalena củaquầnthểnàylà A.0,1 B.0,15 C.0,85 D.0,2Câu4(NB):Trongcácmứccấutrúcsiêuhiểnvicủanhiễmsắcthểđiểnhìnhởsinhvậtnhânthực,sợicơbảnvàsợinhiễmsắccóđườngkínhlầnlượtlà A.11nmvà30nm B.30nmvà300nm C.30nmvà11nm. D.11nmvà300nm.Câu5(TH):Mộtloàithựcvật,cho2cây(P)đềudị hợptử về 2cặpgencùngnằmtrên1cặpNST thườnggiaophấnvớinhau,thuđượcF1.Chobiếtcácgentrên2câyliênkếthoàntoàn.Theolíthuyết,F1cótốiđabaonhiêuloạikiểugen? A.3 B.4 C.5 D.7Câu6(NB):Khẳngđịnhnàosauđâykhinóivềxináplàsai? A.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàoxương. B.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàotuyến. C.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàothầnkinh. D.Xináplàdiệntiếpxúcgiữatếbàothầnkinhvớitếbàocơ.Câu7(NB):Đốivớicácloàithựcvậtởcạn,nướcđượchấpthụchủyếuquabộphậnnàosauđây? A.Chóprễ. B.Khíkhổng. C.Lônghútcủarễ. D.Toànbộbềmặtcơthể.Câu8(TH):Mộtloàithựcvật,alenAquyđịnhthâncaotrộihoàntoànsovớialenaquyđịnhthân thấp.Cơ thể tứbộigiảmphânchỉ sinhragiaotửlưỡngbội,cácgiaotử lưỡngbộicókhả năngthụtinhbìnhthường.ThựchiệnphéplaiP:AAAA×aaaa,thuđượcF 1.TiếptụcchoF1giaophấnvớicâytứbộiAaaa,thuđượcF2.Biếtkhôngphátsinhđộtbiếnmới.Theolíthuyết,F2cótỉlệkiểuhình: A.11câythâncao:1câythânthấp. B.2câythâncao:1câythânthấp. C.8câythâncao:1câythânthấp. D.43câythâncao:37câythânthấp.Câu9(NB):Khinóivềhôhấpởthựcvật,nhântốmôitrườngnàosauđâykhôngảnhhưởngđếnhô hấp? A.Nhiệtđộ. B.NồngđộkhíCO2. C.NồngđộkhíNitơ(N2) D.Hàmlượngnước.Câu10(NB):Khinóivềtuầnhoànmáuởthú,phátbiểunàosauđâyđúng? A.Nhịptimcủavoiluônchậmhơnnhịptimcủachuột. B.Ởđộngvậtcóxươngsốngcó2loạihệtuầnhoàn,đólàhệtuầnhoànhởvàhệtuầnhoànkín. C.Thànhphầnmáuchỉcóhồngcầu. D.MáuchảytrongđộngmạchluôngiàuO2.Câu11(NB):Độngvậtnàosauđâychưacócơquantiêuhóa? A.Cáchép. B.Gà C.Trùngbiếnhình D.Giunđất.Câu12(NB):Mụcđíchchủđộnggâyđộtbiếntrongkhâuchọngiốnglà: A.Tạovậtliệukhởiđầunhântạo. B.Tạonguồnbiếndịtổhợp. C.Tìmđượckiểugenmongmuốn. D.Trựctiếptạogiốngmới.Câu13(NB):Chobiếtgentrộilàtrộihoàntoànvàkhôngxảyrađộtbiến.Theolíthuyết,phéplainàosauđâythuđượcđờiconcó100%cáthểmangkiểuhìnhtrội? A.AaBb×AaBb. B.aaBb×Aabb. C.AaBb×aaBb. D.aaBB×AABb.Câu14(NB):LoạiđộtbiếnnàosauđâyluônlàmtănghàmlượngADNtrongnhântếbào? A.Độtbiếnsốlượngnhiễmsắcthể. B.Độtbiếnlặpđoạnnhiễmsắcthể. C.Độtbiếngen. D.Độtbiếnđảođoạnnhiễmsắcthể.Câu15(NB):XétphéplạiP:♂AaBb×♀AaBb.Trongquátrìnhgiảmphân,ởcơthểđựccó2%sốtếbàoxảyrasựkhôngphânlicủacặpAatronggiảmphânI,giảmphânIIbìnhthường,cáctếbàokhác giảmphânbìnhthường,cơ thể cáigiảmphânbìnhthường,quátrìnhthụ tinhdiễnrabìnhthường. Theolíthuyết,tỉlệhợptửmangkiểugenAAabbđượctạoraởF1là A.0,5% B.0,25% C.0,125% D.1,25%Câu16(NB):Sự khôngphânlicủamộtcặpnhiễmsắcthể ở mộtsốtế bàotronggiảmphânhìnhthànhgiaotử ở mộtbênbố hoặcmẹ,quathụ tinhcóthể hìnhthànhcáchợptử mangbộ nhiễmsắcthểlà A.2n;2n+1;2n1. B.2n;2n+1. C.2n;2n+2;2n2. D.2n+1;2n1.Câu17(NB):Phátbiểunàokhôngđúngvớiưuđiểmcủaphươngphápnuôicấymô? A.Phụcchếgiốngcâyquý,hạgiáthànhcâyconnhờgiảmmặtbằngsảnxuất B.Dễtạoranhiềubiếndịditruyềncungcấpchochọngiống. C.Nhânnhanhvớisốlượnglớncâygiốngvàsạchbệnh. D.Duytrìnhữngtínhtrạngmongmuốnvềmặtditruyền.Câu18(NB):Biếtkhôngxảyrađộtbiến,alentrộilàtrộihoàntoàn.Theolíthuyết,kiểugenX aYởđờiconcủaphéplainàodướiđâychiếmtỉlệ25%? A.XAXa×XAY B.XAXA×XAY C.XAXA×XaY. D.XaXa×XaY.Câu19(NB):Choconđựcthânđenthuầnchủnggiaophốivớiconcáithânxámthuầnchủng(P),thuđượcF1đồngloạtthânxám.Ngượclại,khichoconđựcthânxámthuầnchủnggiaophốivớiconcái thânđenthuầnchủng(P),thuđượcF1đồngloạtthânđen.Phátbiểunàosauđâyđúng? A.Genquyđịnhtínhtrạngnằmởbàoquantithể. B.Genquyđịnhtínhtrạngnằmtrênnhiễmsắcthểgiớitính. C.Genquyđịnhtínhtrạngnằmởlụclạp. D.Genquyđịnhtínhtrạngnằmtrênnhiễmsắcthểthường.Câ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử THPT QG Đề thi thử THPT QG năm 2021 Đề thi Sinh học lớp 12 Ôn thi THPT QG môn Sinh học Trắc nghiệm Sinh học 12 Quá trình dịch mã Ưu điểm của phương pháp nuôi cấy môGợi ý tài liệu liên quan:
-
7 trang 143 0 0
-
Đề thi KSCL học kì 1 môn Sinh học lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Sở GD&ĐT Hải Dương
9 trang 30 0 0 -
Đề thi chọn đội tuyển Quốc gia môn Sinh học năm 2022-2023 có đáp án (Vòng 1) - Sở GD&ĐT Quảng Bình
17 trang 26 0 0 -
Bài giảng Khoa học tự nhiên lớp 9 - Bài 39: Quá trình tái bản, phiên mã và dịch mã (II, III)
24 trang 24 0 0 -
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Sinh học có đáp án - Trường THPT Đông Hà (Lần 1)
6 trang 24 0 0 -
Bài tập trắc nghiệm Di truyền học quần thể (Có đáp án)
5 trang 22 0 0 -
Lý thuyết trọng tâm ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Sinh - Trường THPT Đào Sơn Tây
18 trang 22 0 0 -
Tài liệu sinh học 12 - bài tập phiên mã, dịch mã
3 trang 21 0 0 -
1574 Câu trắc nghiệm Sinh học 12
178 trang 21 0 0 -
28 trang 19 0 0