Danh mục

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Vật lí - Sở GD&ĐT Nghệ An - Mã đề 213

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 211.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập kiến thức, kĩ năng cơ bản, và biết cách vận dụng giải các bài tập một cách nhanh nhất và chính xác. Hãy tham khảo "Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Vật lí - Sở GD&ĐT Nghệ An - Mã đề 213" để tích lũy kinh nghiệm giải đề các bạn nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Vật lí - Sở GD&ĐT Nghệ An - Mã đề 213 SỞGD&ĐTNGHỆAN ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIALẦNIINĂM2018 LIÊNTRƯỜNGTHPT BÀITHI:KHOAHỌCTỰNHIÊN Mônthànhphần:VậtLý(Đềgồm4trang) Thờigianlàmbài:50phút(khôngtínhthờigiangiaođề) Mãđềthi213Họvàtênthísinh:.....................................................................SBD:.......................Câu1:Mộttụđiệncóđiệndungthayđổiđược.Banđầuđiệndungcủatụbằng2000pF,mắcvàohaicực củanguồnđiệncóhiệuđiệnthế200V.Khiđiệntíchtrêntụđãổnđịnhthìngắtkhỏinguồnsauđógiảm điệndungcủatụbớthailần,lúcnàyhiệuđiệnthếcủatụlà A.200V B.50V C.100V D.400VCâu2:Bứcxạcónănglượngphôtônbằng2,48eV.BiếthằngsốPlăngh=6,625.10 34Js,tốcđộánhsángtrongchânkhôngc=3.108m/svàđiệntíchelectrone=1,6.10 19C.Bướcsóngcủabứcxạnàytrongchân khôngxấpxỉ A.0,5μm. B.1,5μm. C.1,8μm. D.0,8μm.Câu3:Daođộngcơcưỡngbứccó A.biênđộkhôngphụthuộctầnsốcủalựccưỡngbức. B.tầnsốbằngtầnsốlựccưỡngbức. C.biênđộkhôngphụthuộcvàobiênđộlựccưỡngbức. D.tầnsốluônbằngtầnsốriêngcủahệdaođộng.Câu4:Tronghiệntượngphóngxạ,nhậnxétnàosauđâykhôngđúng? A.Làmộtquátrìnhngẫunhiên. B.Khôngphụthuộcvàođiềukiệnbênngoài. C.Làquátrìnhtỏanhiệt. D.Hạtnhânconluônlàhạtnhânbền.Câu5:Hạtnhâncontrongphóngxạ β − A.cósốnơtronbằnghạtnhânmẹ. B.cósốnơtronlớnhơnhạtnhânmẹmộtđơnvị. C.cósốkhốibằnghạtnhânmẹ. D.cósốprotonbằnghạtnhânmẹ.Câu6: Mạchdaođộngđiệntừ lýtưởng LC có L =2 μ H, C =8nFcótầnsố daođộngriênglà(Lấy π2 = 10 ) A.0,4MHz. B.0,8MHz. C.1,25MHz. D.2,5MHz. −13, 6Câu7:TheomẫunguyêntửBothìnănglượngnguyêntửhiđrôtínhtheocôngthức: En = eV (nlà n2sốthứtựquỹđạodừng).Khinguyêntửhiđrôchuyểntừtrạngtháidừngvề trạngtháicơ bảnthìtốcđộcủaêlectronxungquanhhạtnhântăng4lần.Trongquátrìnhđónguyêntửhiđrô A.hấpthụphôtôncónănglượng10,2eV. B.phátxạphôtôncónănglượng10,2eV. C.phátxạphôtôncónănglượng12,75eV. D.hấpthụphôtôncónănglượng12,75eV.Câu8:Chohainguồnkếthợp,daođộngcùngpha,tạogiaothoatrênmặtnước.Điểmmàphầntửnướcởđódaođộngvớibiênđộcựctiểu,gầnvớigợntrungtâmnhất,cóhiệukhoảngcáchđếnhainguồnbằng A.nửabướcsóng. B.bướcsóng. C.mộtphầntưbướcsóng. D.hailầnbướcsóng.Câu9:TrongthínghiệmYângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchtừvânsángbậc2đếnvânsángbậc5cùngphíasovớivântrungtâmlà3,6mm.Khoảngcáchgiữahaivânsángbậchaitrênmànlà A.4,8mm. B.3,6mm. C.1,2mm. D.2,4mm.Câu10: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsố f vàohaiđầucuộndâythuầncảmcóđộ tự cảmL.Cảm khángcủacuộndâytínhtheocôngthức 2π A.ZL= L. B.ZL=2 π f L. C.ZL= π f L. D.ZL= f L. fCâu11:Thiếtbịnàosauđâycóthểchứamáybiếnáp? A.Điềukhiểntừxacủativi. B.Máytínhđiệntửcầmtay. C.Sạcđiệnthoại. D.Bóngđènsợiđốt. Trang1/5Mãđềthi213Câu12:Bứcxạcótầnsố1015Hzlà A.tiatửngoại. B.tiasángtím. C.tiaX. D.tiahồngngoại.Câu13:Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg=9,8m/s2,vớitầnsốgóc7rad/s,biênđộgóc0,1rad.Tốcđộcựcđạicủavậtnặnglà A.20cm/s. B.16,9cm/s. C.14cm/s. D.0,7m/s. πCâu14:MộtvậtdaođộngđiềuhòadọctheotrụcOxvớiphươngtrìnhx=5cos(8t+ )cm(ttínhbằng ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: