Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - THPT Chuyên Quốc học Huế - Mã đề 436
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 565.02 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - THPT Chuyên Quốc học Huế - Mã đề 436 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn Toán trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - THPT Chuyên Quốc học Huế - Mã đề 436TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾTỔ TOÁNTHI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3NĂM HỌC 2017 – 2018Môn: ToánThời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)ĐỀ CHÍNH THỨCMã đề thi436Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?A. Mọi phép đối xứng trục đều là phép dời hình. B. Mọi phép vị tự đều là phép dời hình.C. Mọi phép tịnh tiến đều là phép dời hình.D. Mọi phép quay đều là phép dời hình.2 x 1.Câu 2. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 3 x2A. y 2B. y C. y 1D. y 33sin 2018nCâu 3. Tính lim.n nA. 0B. 1C. D. 2018Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) sin x cos x. f ( x)dx sin x cos x CC. f ( x )dx sin x cos x CA. f ( x )dx sin x cos x CD. f ( x )dx sin x cos x CB.Câu 5. Cho bốn mệnh đề:(I): b aloga b với mọi 1 a 0; b 0.(II): alogb c bloga c với mọi 1 a 0;1 b 0; c 0.(III): log a b 2 m 2m log a b với mọi 0 a 1; b 0; m .(IV): log a x b x log a b với mọi 1 a 0; b 0; x .Tìm số mệnh đề đúng trong bốn mệnh đề đã cho.A. 1B. 2C. 3D. 432Câu 6. Hàm số f ( x) x 3x 9 x 1 đồng biến trong khoảng nào sau đây?A. (3; )B. (1; )C. (1;3)D. (;3)Câu 7. Trong không gian, cho hai điểm phân biệt A, B và số thực dương k. Tập hợp các điểm M sao cho diện tíchtam giác MAB bằng k là:A. Một đường thẳng.B. Một mặt nón.C. Một mặt trụ.D. Một mặt cầu.Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log3 x 2 2 .A. ;11B. 2; C. 11; D. 11; Câu 9. Cho số phức z cos i sin , ( ) . Tìm môđun của z.A. | cos | | sin |B. 1C. | cos sin |D. | cos 2 |1Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) 3x 2 .x13x 1A. f ( x)dx 3x CB. f ( x) dx Cxln 3 x13x 1C. f ( x)dx 3x CD. f ( x) dx Cxln 3 xCâu 11. Hình nào không phải là hình đa diện đều trong các hình dưới đây?A. Hình tứ diện đều.B. Hình hộp chữ nhật có diện tích các mặt bằng nhau.Trang 1/5 - Mã đề thi 436C. Hình lập phương.D. Hình chóp tam giác đều.Câu 12. Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c thì b song song với c.B. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng đó.C. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c khi b song song hoặc trùng với c.Câu 13. Hình tứ diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?A. 6B. 3C. 4D. 2Câu 14. Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng 8. Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó.A. 16B. 24C. 36D. 27Câu 15. Cho tập X có 9 phần tử. Tìm số tập con có 5 phần tử của tập X .A. 120B. 126C. 15120D. 216x y zCâu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P) : 1 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ1 2 3pháp tuyến của ( P) ?A. n (3; 2;1)B. n (2;3; 6)C. n 1; 2;3D. n (6;3; 2)Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có vectơ chỉ phương u và mặt phẳng (P) cóvectơ pháp tuyến n . Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. u vuông góc với n thì d song song với (P).B. u không vuông góc với n thì d cắt (P).C. d song song với (P) thì u cùng phương với n.D. d vuông góc với (P) thì u vuông góc với n.Câu 18. Tính thể tích V của khối nón có diện tích hình tròn đáy là S và chiều cao là h.411A. V ShB. V Sh 2C. V ShD. V Sh333Câu 19. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và x0 K . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:A. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì f ( x0 ) 0 .B. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì tồn tại a x0 để f (a) 0.C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì f ( x0 ) 0 .D. Nếu f ( x0 ) 0 và f ( x0 ) 0 thì hàm số đạt cực trị tại x0 .Câu 20. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P), trong đó a (P). Mệnh đề nào sau đây là sai?A. Nếu b // a thì b (P).B. Nếu b (P) thì b // a.C. Nếu b a thì b // (P).D. Nếu b // (P) thì b a.Câu 21. Cho khối lập phương ABCD. A’B’C’D’ cạnh 1. Gọi M, N, P, Llần lượt là tâm của các hình vuông ABB’A’, A’B’C’D’, ADD’A’ vàCBCDD’C’. Gọi Q là trung điểm của BL. Tính thể tích khối tứ diện MNPQDA(tham khảo hình vẽ bên).Q1A.242C.271B.163D.27MLPCBNADTrang 2/5 - Mã đề thi 436Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?xA. y x 1xB. y x 1C. y ( x 1) 3 x 2D. y tan xCâu 23. Cho hàm số y f ( x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn [a; b]và đồ thị của hàm số f ( x) trên [a; b] là đường cong như hình vẽ bên.Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng?A. min f ( x ) f (b ).B. min f ( x ) f ( x1 ).222x[ a ;b ]x[ a ;b ]C. min f ( x ) f ( a ).D. min f ( x ) f ( x2 ).x[ a ;b ]x[ a ;b ]Câu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - THPT Chuyên Quốc học Huế - Mã đề 436TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾTỔ TOÁNTHI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3NĂM HỌC 2017 – 2018Môn: ToánThời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)ĐỀ CHÍNH THỨCMã đề thi436Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?A. Mọi phép đối xứng trục đều là phép dời hình. B. Mọi phép vị tự đều là phép dời hình.C. Mọi phép tịnh tiến đều là phép dời hình.D. Mọi phép quay đều là phép dời hình.2 x 1.Câu 2. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 3 x2A. y 2B. y C. y 1D. y 33sin 2018nCâu 3. Tính lim.n nA. 0B. 1C. D. 2018Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) sin x cos x. f ( x)dx sin x cos x CC. f ( x )dx sin x cos x CA. f ( x )dx sin x cos x CD. f ( x )dx sin x cos x CB.Câu 5. Cho bốn mệnh đề:(I): b aloga b với mọi 1 a 0; b 0.(II): alogb c bloga c với mọi 1 a 0;1 b 0; c 0.(III): log a b 2 m 2m log a b với mọi 0 a 1; b 0; m .(IV): log a x b x log a b với mọi 1 a 0; b 0; x .Tìm số mệnh đề đúng trong bốn mệnh đề đã cho.A. 1B. 2C. 3D. 432Câu 6. Hàm số f ( x) x 3x 9 x 1 đồng biến trong khoảng nào sau đây?A. (3; )B. (1; )C. (1;3)D. (;3)Câu 7. Trong không gian, cho hai điểm phân biệt A, B và số thực dương k. Tập hợp các điểm M sao cho diện tíchtam giác MAB bằng k là:A. Một đường thẳng.B. Một mặt nón.C. Một mặt trụ.D. Một mặt cầu.Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log3 x 2 2 .A. ;11B. 2; C. 11; D. 11; Câu 9. Cho số phức z cos i sin , ( ) . Tìm môđun của z.A. | cos | | sin |B. 1C. | cos sin |D. | cos 2 |1Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) 3x 2 .x13x 1A. f ( x)dx 3x CB. f ( x) dx Cxln 3 x13x 1C. f ( x)dx 3x CD. f ( x) dx Cxln 3 xCâu 11. Hình nào không phải là hình đa diện đều trong các hình dưới đây?A. Hình tứ diện đều.B. Hình hộp chữ nhật có diện tích các mặt bằng nhau.Trang 1/5 - Mã đề thi 436C. Hình lập phương.D. Hình chóp tam giác đều.Câu 12. Mệnh đề nào sau đây là đúng?A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c thì b song song với c.B. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng đó.C. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c khi b song song hoặc trùng với c.Câu 13. Hình tứ diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?A. 6B. 3C. 4D. 2Câu 14. Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng 8. Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó.A. 16B. 24C. 36D. 27Câu 15. Cho tập X có 9 phần tử. Tìm số tập con có 5 phần tử của tập X .A. 120B. 126C. 15120D. 216x y zCâu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P) : 1 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ1 2 3pháp tuyến của ( P) ?A. n (3; 2;1)B. n (2;3; 6)C. n 1; 2;3D. n (6;3; 2)Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có vectơ chỉ phương u và mặt phẳng (P) cóvectơ pháp tuyến n . Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. u vuông góc với n thì d song song với (P).B. u không vuông góc với n thì d cắt (P).C. d song song với (P) thì u cùng phương với n.D. d vuông góc với (P) thì u vuông góc với n.Câu 18. Tính thể tích V của khối nón có diện tích hình tròn đáy là S và chiều cao là h.411A. V ShB. V Sh 2C. V ShD. V Sh333Câu 19. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và x0 K . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:A. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì f ( x0 ) 0 .B. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì tồn tại a x0 để f (a) 0.C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì f ( x0 ) 0 .D. Nếu f ( x0 ) 0 và f ( x0 ) 0 thì hàm số đạt cực trị tại x0 .Câu 20. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P), trong đó a (P). Mệnh đề nào sau đây là sai?A. Nếu b // a thì b (P).B. Nếu b (P) thì b // a.C. Nếu b a thì b // (P).D. Nếu b // (P) thì b a.Câu 21. Cho khối lập phương ABCD. A’B’C’D’ cạnh 1. Gọi M, N, P, Llần lượt là tâm của các hình vuông ABB’A’, A’B’C’D’, ADD’A’ vàCBCDD’C’. Gọi Q là trung điểm của BL. Tính thể tích khối tứ diện MNPQDA(tham khảo hình vẽ bên).Q1A.242C.271B.163D.27MLPCBNADTrang 2/5 - Mã đề thi 436Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?xA. y x 1xB. y x 1C. y ( x 1) 3 x 2D. y tan xCâu 23. Cho hàm số y f ( x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn [a; b]và đồ thị của hàm số f ( x) trên [a; b] là đường cong như hình vẽ bên.Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng?A. min f ( x ) f (b ).B. min f ( x ) f ( x1 ).222x[ a ;b ]x[ a ;b ]C. min f ( x ) f ( a ).D. min f ( x ) f ( x2 ).x[ a ;b ]x[ a ;b ]Câu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử THPTQG Đề thi THPT Quốc gia 2018 Đề khảo sát THPT Quốc gia môn Toán Đề thi khảo sát THPT Quốc gia 2018 Đề thi Toán THPTTài liệu liên quan:
-
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 16
1 trang 106 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp THPT năm học 2004-2005 môn Toán
1 trang 27 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 25
1 trang 27 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 18
1 trang 25 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 21
1 trang 25 0 0 -
65 đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán có lời giải chi tiết
1220 trang 21 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 40
1 trang 20 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 36
1 trang 19 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 30
1 trang 18 0 0 -
Đề ôn thi Đại học môn Toán - Trần Sĩ Tùng - Đề số 46
1 trang 18 0 0