Danh mục

Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 061

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 265.96 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 061 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn Toán trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 061SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊNTRƯỜNG THPT GANG THÉPĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2018Môn: ToánThời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề)(đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)Mã đề thi 061Câu 1:Tìmhệsốcủasốhạngchứa x 7 trongkhaitriển 1  xA.792B.49512C.‐792D.‐924Câu 2:Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàosai?1e x 1B.  e x dx A.  dx  ln x  C . C .x 1x1x e 1D.  x e dx C.  cos 2xdx  sin 2x  C . C .e 12eCâu 3:Giátrịcủatíchphân I A.e2  1.2B.x 2  2 ln x1 x dx làe2 1.2C.e2  1.2D.e2.2Câu 4:Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođườngthẳng  điquađiểm M 2; 0; 1 vàcóvectochỉphương a  4; 6;2 .Phươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng  làx  2  2tA. y  3t.z  1  tx  4  2tB. y  6t .z  2  tx  2  2tC. y  3t .z  1  tx  2  4tD. y  6t.z  1  2tCâu 5:Hàmsố y  x 3  3x  2 nghịchbiếntrêncáckhoảngnàosauđây? C.  ; 1 . D.  1;   .A. ; 1 và 1;  .B. 1;1 .Câu 6:Tìmgiátrịcựctiểu yCT củahàmsố y A. yCT  0.B. yCT  1.x4 2x 2  1 .2C. yCT  3.D. yCT   2.Câu 7:Đườngcongtronghìnhvẽdướiđâylàđồthịhàmsốnào?y1x-3-2-1123-1-2-3-4-5x4A. y   x 2  1.4x4 x2B. y  1.42x4x4C. y   2x 2  3. D. y  2x 2  1.44Trang 1/8 - Mã đề thi 061Câu 8:Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,mặtphẳngsongsongvớihaiđườngthẳngx 2 y 1 z1 : ; 2243A. n  (5; 6; 7) .x  2  t: y  3  2t cómộtvectơpháptuyếnlàz  1  tB. n  (5;6; 7) .C. n  (5;6; 7) .D. n  (5; 6; 7) .Câu 9:Nghiệmcủaphươngtrình log x  2 .A. x  1.B. x  100.C. x  4.D. x  e 2 .Câu 10:Chosốphức z  6  7i .Sốphứcliênhợpcủa z cóđiểmbiểudiễnlà:B. N (6; 7) .C. N (6;7) .D. N (6; 7) .A. N (6; 7) .Câu 11:Chohìnhchóp S .ABCD cóđáy ABCD làhìnhvuôngcạnh a .Cạnhbên SA vuônggócmặtđáyvàcóđộdàibằng a .TínhthểtíchV khốitứdiện S .BCD .a3a3a3a3.B.V .C.V .D.V .A.V 4386Câu 12:Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 3.9x  10.3x  3  0 códạng S  [a;b ] .Tính P  b  a 53.B. P  .C. P  1 .D. P  2 .22Câu 13:Mộthìnhnóncógócởđỉnhbằng 60 ,đườngsinhbằng 2a ,diệntíchxungquanhcủahìnhnónlàA. S xq  2a 2 .B. S xq  4 a 2 .C. S xq  3a 2 .D. S xq  a 2 .A. P Câu 14:Chohìnhchóp S .ABCD cóđáy ABCD làhìnhbìnhhành.Gọi Sx làgiaotuyếncủahai mặtphẳng SAD và SBC .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?A. Sx songsongvới BC .C. Sx songsongvới AC .B. Sx songsongvới DC .D. Sx songsongvới BD .Câu 15:Tìmđạohàmcủahàmsố y  log 3 x 2  3x  5 .A. y  1.(x  3x  5)ln 3B. y   (2x  3) ln 5 .C. y  2x  3.(x  3x  5)ln 3D. y   (x 2  3x  5) ln 5 .22 x 2  16  5khi x  3 .Tậpcácgiátrịcủa a đểhàmsốliêntụctrênCâu 16:Chohs f (x )  x 3akhi x  3 là:2 1 3 B.   .C. 0 .D.   .A.   .5 5 5 Câu 17:Tìmgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y  x A. min y  3 .0;4 B. min y  5 .0;4 4trênđoạn [0; 4] .x 1C. min y  4 .0;4 D. min y  0;4 24.5Trang 2/8 - Mã đề thi 061Câu 18: Cho khối lăng trụ đứng ABC .AB C  có đáy ABC là tam giác cân với  1200 , mặtphẳngAB  AC  a, BACAB C  tạovớiđáymộtgóc 600. Tínhthểtích V củakhốilăngtrụđãcho.9a 3A.V .83a 3.8B.V C.V a3.8D.V 3a 3.4Câu 19:TínhthểtíchV củaphầnvậtthểgiớihạnbởihaimặtphẳng x  1 và x  3 ,biếtrằngkhicắtvậtthểbởimặtphẳngtùyývuônggócvớitrục Ox tạiđiểmcóhoànhđộ x 1  x  3 thìđượcthiếtdiệnlàmộthìnhchữnhậtcóhaicạnhlà 3x và 3x 2  2 .124124A.V .B.V  32  2 15  . C.V  32  2 15.D.V .33Câu 20:Tìmcácgiátrịthựccủathamsố m đểphươngtrình x 3  12x  m  2  0 có3nghiệmphânbiệt.B. 14  m  18 .C. 16  m  16 .D. 4  m  4 .A. 18  m  14 .24620162018 C 2018 C 2018...  C 2018 C 2018bằngCâu 21:TổngS=C 2018B. 22017  1 .A. 22016 .D. 21009  1 .C. 22018 .Câu 22: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điềukiện zi  2 + i = 2 .   C.Đườngtròn  x + 1 + y  2 2222A.Đườngtròn x  1  y  2 4.B.Đườngthẳng 3x + 4y  2 = 0 .= 9.D.Đườngthẳng x + 2y  1 = 0 . 2x  y  2z  1  0 .Phươngtrìnhmặtcầutâm A tiếpxúcvớimặtphẳng  P  làA.  x  2   y  1   z  1  5 .B.  x  2   y  1   z  1  9 .D.  x  2   y  1   z  1  3 .C.  x  2   y  1   z  1  4 .Câu 24: Cho hình tứ diện ABCD ,lấy M là điểmtùyý trên cạnh AD  M  A, D  . Gọi  P  làmặtphẳngđiqua M songsongvớimặtphẳng  ABC  lầnlượtcắt DB, DC tại N , P .KhẳngCâu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 2;1;1 và mặt phẳng P :222222222222địnhnàosauđâysai?A. MN //AC .B. MP //AC .Câu 25:Hàmsố y  A. 1;2 .12xC. MP // ABC .D. NP //BC . ln x 2  1 cótậpxácđịnhlàB.  \ 2 .  C. ;1  1;2 .Câu 26:Tìmphươngtrìnhcácđườngtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố y A. y  2; y  3 .B. x  2; x  3 .C. y  3 .  D. ; 1  1;2 .4  x2.(x  2)(x  3)D. x  3 .7dx a ln 7  b ln 6  c ln 2 ,với a, b, c làcác ...

Tài liệu được xem nhiều: